GKS Katowice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Rafał StrączekThủ môn00000000
-Jakub AntczakTiền đạo20100007.66
Bàn thắng
-Bartosz BaranowiczTiền vệ00000006.65
28alan brod-00000000
-Bartosz NowakTiền vệ21131007.12
Bàn thắng
19Sebastian BergierTiền đạo10110008.36
Bàn thắng
-Lukas KlemenzHậu vệ00001006.89
Thẻ vàng
-Alan CzerwińskiHậu vệ10010006.54
-Mateusz Kowalczyk-30120007.61
Bàn thắng
5oskar repkaHậu vệ30111008.61
Bàn thắngThẻ đỏ
-Borja GalanTiền vệ31010006.16
-Bartosz JaroszekTiền vệ00000000
0Aleksander KomorHậu vệ10000005.91
20Mateusz MarzecTiền vệ00000006.72
-Sebastian MilewskiTiền vệ00000000
-Arkadiusz JędrychHậu vệ20100006.16
Bàn thắng
1Dawid KudłaThủ môn00000007.01
-Märten KuuskHậu vệ00000006.67
-Marcin WasielewskiHậu vệ30000006.88
13Bartosz JaroszekTiền vệ00000000
11Adrian BłądTiền vệ20010015.63
-Adrian BłądTiền vệ20010015.63
Puszcza Niepolomice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ł. SołowiejHậu vệ20000005.12
3Roman YakubaHậu vệ00000006.11
18Michal SipľakHậu vệ20000005.12
5Konrad StepienHậu vệ20010005.67
16Michał WalskiTiền đạo10000006.19
-Dawid Kogut-00000000
35Michalis KosidisTiền đạo20000005.74
14Jakub SerafinTiền vệ10000006.1
17Mateusz RadeckiTiền vệ00000000
28Igor PieprzycaTiền vệ00000000
-Michał Perchel-00010000
-P. MrozińskiTiền vệ10010005.06
22Artur CrăciunHậu vệ00000005.59
6Lee Jin-HyunTiền vệ20010005.51
70Wojciech HajdaTiền vệ10000006.6
33Dawid AbramowiczHậu vệ00040008.05
10Hubert TomalskiTiền vệ10000006.84
-M. StępieńTiền vệ00000006.55
-dawid kogutTiền vệ00000000
1Kewin KomarThủ môn00000000
29Krystian·OkoniewskiTiền đạo00000006.6

Puszcza Niepolomice vs GKS Katowice ngày 04-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues