So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0
0.92
0.94
2.5
0.86
2.51
3.25
2.54
Live
0.83
-0.25
-0.95
0.99
2.5
0.87
2.89
3.30
2.22
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.17
6.5
0.03
23.00
12.00
1.03
BET365Sớm
0.93
0
0.93
0.98
2.5
0.88
2.63
3.20
2.63
Live
0.80
-0.25
-0.95
1.00
2.5
0.85
3.00
3.20
2.35
Run
1.00
0
0.85
-0.16
6.5
0.10
201.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.84
0
-0.98
0.99
2.5
0.85
2.53
3.30
2.63
Live
-0.75
0
0.67
0.79
2.25
-0.89
2.80
3.25
2.40
Run
-0.85
0
0.77
-0.17
6.5
0.10
82.00
10.00
1.03
188betSớm
0.91
0
0.93
0.95
2.5
0.87
2.51
3.25
2.54
Live
0.84
-0.25
-0.94
0.99
2.5
0.89
2.89
3.30
2.22
Run
0.07
-0.25
-0.17
-0.16
6.5
0.04
23.00
12.00
1.03
SbobetSớm
1.00
0
0.90
-0.96
2.5
0.84
2.60
3.13
2.52
Live
0.89
-0.25
-0.97
0.85
2.25
-0.95
2.94
3.14
2.36
Run
-0.88
0
0.79
-0.13
6.5
0.05
60.00
11.50
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Puszcza Niepolomice
ChủHòaKhách
GKS Katowice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Puszcza NiepolomiceSo Sánh Sức MạnhGKS Katowice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-15] Puszcza Niepolomice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184681726181522.2%
93421414131133.3%
912631251611.1%
60425840.0%
[Ekstraklasa-10] GKS Katowice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186572725231033.3%
9333129121333.3%
9324151611833.3%
63121091050.0%

Thành tích đối đầu

Puszcza Niepolomice            
Chủ - Khách
GKS KatowicePuszcza Niepolomice
GKS KatowicePuszcza Niepolomice
Puszcza NiepolomiceGKS Katowice
Puszcza NiepolomiceGKS Katowice
GKS KatowicePuszcza Niepolomice
GKS KatowicePuszcza Niepolomice
Puszcza NiepolomiceGKS Katowice
GKS KatowicePuszcza Niepolomice
Puszcza NiepolomiceGKS Katowice
GKS KatowicePuszcza Niepolomice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF15-07-233 - 1
(1 - 0)
5 - 5B
POL D113-05-232 - 2
(1 - 1)
5 - 72.023.203.20H1.020.50.80TT
POL D115-10-221 - 1
(0 - 1)
8 - 52.143.352.80H0.960.250.86TX
POL D101-05-221 - 1
(0 - 0)
3 - 52.313.002.82H1.060.250.76TX
POL D123-10-211 - 0
(1 - 0)
3 - 62.003.253.20B1.000.50.82BX
INT CF14-02-201 - 2
(1 - 0)
5 - 6T
POL D114-04-191 - 2
(1 - 2)
2 - 52.233.102.85B0.960.250.90BT
POL D123-09-181 - 1
(1 - 1)
4 - 52.193.152.90H0.990.250.85TX
POL D125-04-181 - 0
(1 - 0)
8 - 72.823.152.32T0.80-0.251.08TX
POL D111-08-171 - 2
(0 - 0)
2 - 91.773.254.05T0.800.51.02TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Puszcza Niepolomice            
Chủ - Khách
Gornik LecznaPuszcza Niepolomice
Puszcza NiepolomiceCracovia Krakow
Piast GliwicePuszcza Niepolomice
Gornik ZabrzePuszcza Niepolomice
Puszcza NiepolomiceKorona Kielce
Motor LublinPuszcza Niepolomice
Puszcza NiepolomiceLechia Gdansk
Puszcza NiepolomiceLegia Warszawa
Zaglebie LubinPuszcza Niepolomice
Puszcza NiepolomiceGornik Zabrze
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL Cup25-09-241 - 1
(1 - 0)
- H
POL PR21-09-241 - 2
(1 - 1)
2 - 72.483.402.48B0.9100.91BT
POL PR15-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 31.503.805.80H0.9410.88TX
INT CF06-09-244 - 2
(1 - 2)
1 - 22.153.702.59B0.960.250.80BT
POL PR31-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 102.173.352.93H0.930.250.89TX
POL PR24-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.223.402.81H0.990.250.83TX
POL PR16-08-244 - 1
(2 - 0)
3 - 62.383.252.67T0.8001.02TT
POL PR11-08-242 - 2
(2 - 2)
3 - 83.903.601.77H0.82-0.751.00BT
POL PR02-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 52.013.453.20B1.010.50.81BX
POL PR26-07-242 - 2
(0 - 1)
4 - 22.583.302.45H0.9600.86HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

GKS Katowice            
Chủ - Khách
GKS KatowicePogon Szczecin
LKS NiecieczaGKS Katowice
Gornik ZabrzeGKS Katowice
GKS KatowiceWidzew lodz
Zaglebie LubinGKS Katowice
GKS KatowiceJagiellonia Bialystok
GKS KatowiceMotor Lublin
Piast GliwiceGKS Katowice
GKS KatowiceRakow Czestochowa
Stal MielecGKS Katowice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR27-09-243 - 1
(1 - 0)
7 - 72.733.602.190.84-0.250.98T
POL Cup24-09-241 - 2
(1 - 1)
2 - 32.423.402.420.9100.91T
POL PR21-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 12.113.452.960.880.250.94T
POL PR13-09-242 - 2
(2 - 1)
5 - 42.393.302.630.8201.00T
POL PR31-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 82.043.403.150.800.251.02X
POL PR25-08-243 - 1
(1 - 1)
4 - 42.953.452.120.93-0.250.89T
POL PR16-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.243.252.881.000.250.82X
POL PR12-08-242 - 2
(1 - 1)
5 - 11.593.605.100.820.751.00T
POL PR03-08-240 - 1
(0 - 1)
11 - 14.803.801.591.02-0.750.80X
POL PR27-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 22.133.452.920.910.250.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Puszcza NiepolomiceSo sánh số liệuGKS Katowice
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Puszcza Niepolomice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
GKS Katowice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Puszcza Niepolomice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem3XemXem1XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
633050.0%Xem350.0%350.0%Xem
GKS Katowice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Puszcza NiepolomiceThời gian ghi bànGKS Katowice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    5
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Puszcza NiepolomiceChi tiết về HT/FTGKS Katowice
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    4
    2
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Puszcza NiepolomiceSố bàn thắng trong H1&H2GKS Katowice
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Puszcza Niepolomice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR20-10-2024KháchRadomiak Radom16 Ngày
POL PR27-10-2024KháchPogon Szczecin23 Ngày
POL PR02-11-2024ChủLech Poznan29 Ngày
GKS Katowice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR20-10-2024ChủSlask Wroclaw16 Ngày
POL PR27-10-2024KháchLegia Warszawa23 Ngày
POL PR02-11-2024ChủKorona Kielce29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Puszcza Niepolomice
Chấn thương
GKS Katowice

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng33.3% [6]
  • [6] 33.3%Hòa27.8% [6]
  • [8] 44.4%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng16.7% [3]
  • [4] 22.2%Hòa11.1% [2]
  • [2] 11.1%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Puszcza Niepolomice VS GKS Katowice ngày 04-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues