So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.75
0.99
0.96
2.75
0.84
1.59
3.85
4.30
Live
0.87
0.75
-0.99
0.82
2.5
-0.96
1.61
3.80
4.65
Run
-0.52
0.25
0.40
-0.30
6.5
0.16
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.85
0.75
1.00
0.98
2.75
0.88
1.67
3.75
5.25
Live
0.85
0.75
1.00
0.90
2.5
0.95
1.67
3.70
5.25
Run
-0.53
0.25
0.42
-0.22
6.5
0.15
1.14
6.50
26.00
Mansion88Sớm
0.88
0.75
0.96
0.95
2.75
0.87
1.68
3.75
4.20
Live
0.92
0.75
0.98
0.86
2.5
-0.98
1.68
3.65
4.30
Run
-0.73
0.25
0.63
-0.11
7.5
0.03
1.14
5.70
21.00
188betSớm
0.84
0.75
1.00
0.97
2.75
0.85
1.59
3.85
4.30
Live
-0.96
1
0.86
0.76
2.5
-0.88
1.59
3.95
4.60
Run
-0.51
0.25
0.41
-0.50
6.5
0.38
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
1.00
0.75
0.88
-0.99
2.75
0.85
1.69
3.50
4.07
Live
0.89
0.75
-0.99
-0.83
2.75
0.71
1.62
3.61
4.77
Run
0.64
0
-0.74
-0.52
6.5
0.40
1.89
2.57
5.40

Bên nào sẽ thắng?

Teplice
ChủHòaKhách
Dynamo Ceske Budejovice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TepliceSo Sánh Sức MạnhDynamo Ceske Budejovice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-13] Teplice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1963102331211331.6%
104151618131240.0%
922571381322.2%
64111041366.7%
[CZE First League-16] Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1903167563160.0%
100281222160.0%
90186341160.0%
601541410.0%

Thành tích đối đầu

Teplice            
Chủ - Khách
TepliceDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceTeplice
Dynamo Ceske BudejoviceTeplice
TepliceDynamo Ceske Budejovice
TepliceDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceTeplice
TepliceDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceTeplice
Dynamo Ceske BudejoviceTeplice
TepliceDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D120-04-242 - 2
(2 - 1)
1 - 71.743.503.85H0.970.750.85TT
CZE D111-11-230 - 1
(0 - 1)
10 - 12.063.303.00T0.820.251.00TX
CZE D109-04-230 - 3
(0 - 1)
6 - 11.783.553.60T1.010.750.81TT
CZE D115-10-220 - 2
(0 - 0)
7 - 22.053.353.20B0.800.251.02BX
CZE D120-04-222 - 1
(1 - 1)
4 - 22.193.352.89T0.950.250.87TT
CZE D125-07-211 - 0
(0 - 0)
3 - 32.023.303.10B1.020.50.80BX
CZE D116-05-212 - 0
(0 - 0)
2 - 52.363.302.67T0.8201.06TX
CZE D124-01-212 - 0
(1 - 0)
6 - 21.953.553.30B0.950.50.87BX
CZE D110-06-203 - 1
(0 - 0)
10 - 51.863.353.50B0.860.50.90BT
CZE D103-11-191 - 3
(0 - 3)
11 - 42.033.453.15B1.030.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Teplice            
Chủ - Khách
LisenTeplice
TepliceBohemians 1905
Synot SlovackoTeplice
TepliceDukla Prague
PardubiceTeplice
TJ MilinTeplice
TepliceBanik Ostrava
TepliceMlada Boleslav
TepliceMFK Karvina
Slavia PrahaTeplice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZEC30-10-241 - 3
(1 - 1)
4 - 23.653.451.79T0.97-0.50.79TT
CZE D127-10-241 - 2
(0 - 2)
7 - 32.233.402.64B1.030.250.79BT
CZE D120-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 31.863.303.60T0.860.50.96TX
CZE D105-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 61.753.503.80H0.980.750.84TX
CZE D128-09-240 - 1
(0 - 0)
0 - 122.373.352.51T0.8500.97TX
CZEC25-09-240 - 2
(0 - 0)
- T
CZE D121-09-242 - 3
(1 - 1)
4 - 72.913.402.07B0.98-0.250.84BT
CZE D101-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 32.223.402.66B1.020.250.80BT
CZE D124-08-241 - 3
(0 - 1)
7 - 42.013.303.15B1.010.50.81BT
CZE D117-08-242 - 1
(0 - 0)
8 - 11.126.9012.00B0.972.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
Dynamo Ceske BudejoviceHradec Kralove
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSynot Slovacko
Banik OstravaDynamo Ceske Budejovice
Marila PribramDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSparta Praha
Dynamo Ceske BudejoviceBohemians 1905
Dukla PragueDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceFC Viktoria Plzen
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D126-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 63.103.352.010.81-0.51.01X
CZE D120-10-244 - 1
(2 - 0)
7 - 81.524.004.750.9610.86T
CZE D105-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 02.693.352.210.80-0.251.02X
CZE D129-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 41.295.006.800.901.50.92X
CZEC25-09-242 - 2
(2 - 2)
4 - 43.503.551.710.78-0.750.92T
CZE D122-09-240 - 2
(0 - 1)
4 - 88.405.601.220.93-1.750.89X
CZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.623.502.200.80-0.251.02X
CZE D125-08-243 - 0
(0 - 0)
3 - 62.123.352.860.890.250.93T
CZE D118-08-240 - 3
(0 - 1)
8 - 104.804.251.480.97-10.85H
CZE D111-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 41.534.104.450.9710.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 44%

TepliceSo sánh số liệuDynamo Ceske Budejovice
  • 15Tổng số ghi bàn4
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.4
  • 14Tổng số mất bàn24
  • 1.4Trung bình mất bàn2.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Teplice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem0XemXem10XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Teplice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem2XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
632150.0%Xem350.0%116.7%Xem
Dynamo Ceske Budejovice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem0XemXem3XemXem9XemXem0%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem0XemXem2XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
60150.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TepliceThời gian ghi bànDynamo Ceske Budejovice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    11
    0 Bàn
    10
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    0
    Bàn thắng H1
    6
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TepliceChi tiết về HT/FTDynamo Ceske Budejovice
  • 2
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    3
    H/H
    6
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
TepliceSố bàn thắng trong H1&H2Dynamo Ceske Budejovice
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    3
    Hòa
    6
    1
    Mất 1 bàn
    3
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Teplice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D123-11-2024KháchSparta Praha14 Ngày
CZE D130-11-2024ChủSigma Olomouc21 Ngày
CZE D108-12-2024KháchSlovan Liberec29 Ngày
Dynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D123-11-2024ChủSlavia Praha14 Ngày
CZE D130-11-2024KháchPardubice21 Ngày
CZE D108-12-2024ChủMlada Boleslav29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Teplice
Chấn thương
Dynamo Ceske Budejovice
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng0.0% [0]
  • [3] 15.8%Hòa15.8% [0]
  • [10] 52.6%Bại84.2% [16]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng0.0% [0]
  • [1] 5.3%Hòa5.3% [1]
  • [5] 26.3%Bại42.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    56
  • TB được điểm
    0.37
  • TB mất điểm
    2.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.05
  • TB mất điểm
    1.16
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 80.00% [8]

Teplice VS Dynamo Ceske Budejovice ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues