Dynamo Ceske Budejovice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Jakub MatousekTiền đạo00000006.2
-petr zika-00000000
-Jakob TranziskaTiền đạo00000000
12Pavel OsmancikTiền vệ00000005.89
-Dominik Němec-00000000
25M. NiklTiền vệ00000000
-Richard KrizanHậu vệ00000000
-Vilem FendrichThủ môn00000000
-J. Brabec-00000000
-Marvis Amadin OgiomadeTiền đạo10001006.52
30Martin JanacekThủ môn00000005.17
15Ondrej CoudekHậu vệ00000006.39
Thẻ vàng
-Vaclav MikaHậu vệ00000006.06
27Vincent TrummerHậu vệ00010005.98
-Emil TischlerTiền vệ00000005.68
Thẻ vàng
-Samuel Šigut-00000005.21
Thẻ vàng
16Marcel CermakTiền vệ10000005.72
-Ubong EkpaiTiền đạo00000006.38
20Michael HubínekTiền vệ00011016.19
13Zdeněk OndrášekTiền đạo00000006.14
-Ondrej Novak-00000000
7adebayo quadri adediranTiền đạo20210019.07
Bàn thắngThẻ đỏ
Teplice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jaroslav HarušťákHậu vệ00000000
21Jakub EmmerTiền vệ10100008.22
Bàn thắng
33Richard·LudhaThủ môn00000006.24
19Robert JuklTiền vệ00000006.21
Thẻ vàng
20Daniel TrubačTiền vệ40121007.39
Bàn thắng
2Albert LabikHậu vệ00021006.9
10F. HorskýTiền vệ31100008.44
Bàn thắngThẻ vàng
-Roman CerepkaiTiền vệ30010106.03
14Tadeáš VachoušekTiền đạo00001006.83
5Lukas HavelHậu vệ00000000
16Ehor TsykaloTiền vệ30000006.8
13Richard SedláčekTiền vệ00000005.93
1Ludek NemecekThủ môn00000000
-Filip HavelkaTiền vệ00000000
35Matej RadostaTiền vệ10100007.57
Bàn thắng
-Lukáš MarečekTiền vệ00000006.62
27Ondrej KricfalusiHậu vệ00010006.19
18Nemanja MićevićHậu vệ10100007.4
Bàn thắng
3Josef·SvandaTiền vệ00010006.16
6Michal BílekTiền vệ00022008.61

Teplice vs Dynamo Ceske Budejovice ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues