Bên nào sẽ thắng?

MFK Karvina
ChủHòaKhách
Baumit Jablonec
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MFK KarvinaSo Sánh Sức MạnhBaumit Jablonec
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-11] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196582332231131.6%
1043311915740.0%
9225122381222.2%
622258833.3%
[CZE First League-5] Baumit Jablonec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19937311630547.4%
961219619566.7%
10325121011830.0%
622254833.3%

Thành tích đối đầu

MFK Karvina            
Chủ - Khách
Baumit JablonecMFK Karvina
Baumit JablonecMFK Karvina
MFK KarvinaBaumit Jablonec
Baumit JablonecMFK Karvina
MFK KarvinaBaumit Jablonec
Baumit JablonecMFK Karvina
Baumit JablonecMFK Karvina
MFK KarvinaBaumit Jablonec
Baumit JablonecMFK Karvina
MFK KarvinaBaumit Jablonec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D104-05-243 - 2
(1 - 1)
3 - 21.623.754.25B0.870.750.95BT
CZE D116-12-230 - 0
(0 - 0)
2 - 21.703.603.95H0.910.750.91TX
CZE D119-08-231 - 1
(0 - 0)
5 - 32.163.252.88H0.920.250.90TX
CZE D101-05-222 - 0
(2 - 0)
10 - 31.563.855.00B1.0410.78BX
CZE D113-02-221 - 1
(0 - 0)
2 - 42.843.252.17H0.88-0.250.94BX
CZE D112-09-211 - 0
(1 - 0)
11 - 21.803.403.70B0.800.51.02BX
CZE D120-04-213 - 0
(3 - 0)
1 - 01.553.954.95B1.0410.84BT
CZE D115-12-202 - 2
(0 - 1)
6 - 42.703.452.29H0.78-0.251.04BT
CZE D110-06-201 - 0
(0 - 0)
14 - 31.553.804.80B1.0110.75HX
CZE D103-11-190 - 1
(0 - 0)
4 - 52.773.452.22B0.83-0.251.05BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

MFK Karvina            
Chủ - Khách
MFK KarvinaDukla Prague
MFK KarvinaBanik Ostrava
TepliceMFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
PardubiceMFK Karvina
MFK KarvinaSlovan Liberec
MFK KarvinaMFK Skalica
Podbeskidzie Bielsko-BialaMFK Karvina
Piast GliwiceMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D101-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 61.983.453.10H0.980.50.84TX
CZE D128-08-240 - 0
(0 - 0)
12 - 22.793.302.17H0.88-0.250.94BX
CZE D124-08-241 - 3
(0 - 1)
7 - 42.013.303.15T1.010.50.81TT
CZE D117-08-241 - 2
(1 - 2)
8 - 62.173.302.79B0.940.250.88BT
CZE D111-08-245 - 0
(2 - 0)
7 - 41.314.806.60B0.991.50.83BT
CZE D127-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.143.352.80T0.960.250.86TX
CZE D121-07-241 - 3
(1 - 2)
8 - 62.363.352.50B0.8500.97BT
INT CF13-07-242 - 0
(2 - 0)
9 - 51.823.653.05T0.820.50.88TX
INT CF10-07-243 - 3
(1 - 3)
3 - 55.304.251.37H0.80-1.250.90BT
INT CF04-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 01.643.553.90B0.840.750.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Baumit Jablonec            
Chủ - Khách
Synot SlovackoBaumit Jablonec
Bohemians 1905Baumit Jablonec
Baumit JablonecSparta Praha
Dukla PragueBaumit Jablonec
Baumit JablonecFC Viktoria Plzen
Banik OstravaBaumit Jablonec
Baumit JablonecMlada Boleslav
Baumit JablonecSparta Praha B
FC Wacker InnsbruckBaumit Jablonec
Baumit JablonecZNK Osijek
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.053.253.100.800.251.02X
CZE D124-08-241 - 2
(1 - 1)
6 - 32.123.302.880.890.250.93T
CZE D117-08-241 - 2
(0 - 1)
6 - 65.204.251.441.02-10.80T
CZE D110-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 62.893.302.130.93-0.250.89X
CZE D103-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 53.953.651.690.93-0.750.89X
CZE D128-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 31.713.753.750.900.750.92X
CZE D120-07-242 - 0
(1 - 0)
4 - 22.123.452.780.900.250.92X
INT CF13-07-244 - 1
(3 - 0)
3 - 31.344.755.100.941.50.76T
INT CF06-07-240 - 7
(0 - 4)
-
INT CF03-07-240 - 1
(0 - 0)
1 - 42.873.551.930.77-0.50.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

MFK KarvinaSo sánh số liệuBaumit Jablonec
  • 12Tổng số ghi bàn18
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 16Tổng số mất bàn6
  • 1.6Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Baumit Jablonec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Baumit Jablonec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MFK KarvinaThời gian ghi bànBaumit Jablonec
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MFK KarvinaChi tiết về HT/FTBaumit Jablonec
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
MFK KarvinaSố bàn thắng trong H1&H2Baumit Jablonec
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZEC25-09-2024KháchSlavia Kromeriz4 Ngày
CZE D128-09-2024KháchSynot Slovacko7 Ngày
CZE D105-10-2024ChủHradec Kralove14 Ngày
Baumit Jablonec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D128-09-2024ChủHradec Kralove7 Ngày
CZEC02-10-2024KháchDomazlice11 Ngày
CZE D105-10-2024KháchSlovan Liberec14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

MFK Karvina
Chấn thương
Baumit Jablonec
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng47.4% [9]
  • [5] 26.3%Hòa15.8% [9]
  • [8] 42.1%Bại36.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng15.8% [3]
  • [3] 15.8%Hòa10.5% [2]
  • [3] 15.8%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    0.84
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

MFK Karvina VS Baumit Jablonec ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues