MFK Karvina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Kristián ValloHậu vệ00000000
-Milan KnoblochThủ môn00000000
-Kahuan ViniciusTiền đạo00000000
6Sebastian BoháčTiền vệ00000000
3Emmanuel AyaosiTiền vệ00000000
30Jakub LapešThủ môn00000007.92
-Momčilo RaspopovićHậu vệ00000006.38
-Douglas BergqvistHậu vệ00000006.74
37Dávid KrčíkHậu vệ00010006.48
25Jiri FleismanHậu vệ00010006.71
2David MosesTiền vệ20010006.55
Thẻ vàng
-David Planka-00010006.78
99A. MemićTiền vệ11000006.05
-Ioannis Foivos BotosTiền vệ00020006.12
-Denny SamkoTiền vệ10000006.39
-Filip VechetaTiền đạo10100008.04
Bàn thắngThẻ đỏ
11Andrija·RaznatovicTiền vệ00000000
-Martin RegáliTiền vệ00000000
-Ebrima Singhateh-00000000
22Jaroslav SvozilHậu vệ00000006.28
28Patrik CavosTiền vệ00000000
29Rajmund MikusHậu vệ00000000
Baumit Jablonec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Eduardo NardiniTiền vệ00000000
-Klemen MihelakThủ môn00000000
2Haiderson HurtadoHậu vệ00000000
-Dominik HollyTiền vệ00000006.73
19Jan ChramostaTiền đạo00000000
33Alexis AléguéTiền vệ00000000
1Jan HanusThủ môn00000006.59
22Jakub MartinecHậu vệ20000006.22
4Nemanja TekijaškiHậu vệ10010007.02
-Martin CedidlaHậu vệ00000006.92
14Daniel SoucekHậu vệ00000006.65
-Michal BeranTiền vệ00000006.2
-Sebastian·NebylaTiền vệ10000006.61
Thẻ vàng
77Vakhtang ChanturishviliTiền vệ00000005.78
-Bienvenue KanakimanaTiền đạo30000005.87
-Jan SuchanTiền vệ20000006.71
-David PuskacTiền đạo20000006.79
5David StepanekHậu vệ00000000
-Tomas SchanelecTiền vệ00000000
21Matej PolidarHậu vệ00000000

MFK Karvina vs Baumit Jablonec ngày 21-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues