So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0
0.98
0.85
2
-0.99
2.61
3.05
2.72
Live
0.82
0.25
-0.93
-0.94
2
0.81
2.13
2.93
3.70
Run
-0.40
0.25
0.28
-0.21
1.5
0.09
41.00
10.00
1.05
BET365Sớm
0.95
0
0.95
0.85
2
1.00
2.63
3.30
2.63
Live
0.85
0.25
-0.95
0.88
2
0.98
2.10
3.30
3.50
Run
0.47
0
-0.59
-0.10
2.5
0.05
21.00
1.01
29.00
Mansion88Sớm
0.86
0
-0.98
0.85
2
-0.99
2.50
3.00
2.72
Live
0.85
0.25
-0.93
0.98
2
0.92
2.14
3.05
3.55
Run
-0.39
0.25
0.30
-0.30
1.5
0.21
60.00
4.60
1.16
188betSớm
0.91
0
0.99
0.86
2
-0.98
2.61
3.05
2.72
Live
0.91
0.25
-0.99
-0.97
2
0.86
2.16
2.90
3.65
Run
-0.22
0.25
0.12
-0.20
1.5
0.10
41.00
10.00
1.05
SbobetSớm
0.93
0
0.97
0.86
2
-0.98
2.59
2.95
2.65
Live
0.89
0.25
-0.97
-0.94
2
0.84
2.23
3.02
3.54
Run
-0.41
0.25
0.33
-0.32
1.5
0.24
65.00
5.30
1.14

Bên nào sẽ thắng?

Millwall
ChủHòaKhách
Sunderland
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MillwallSo Sánh Sức MạnhSunderland
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 1T 3H 1B
    1T 3H 1B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-10] Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217772118281033.3%
1262414920950.0%
91537981511.1%
6420621466.7%
[ENG EFL Championship-4] Sunderland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221273341843454.5%
1174019725463.6%
11533151118345.5%
6330731250.0%

Thành tích đối đầu

Millwall            
Chủ - Khách
Sunderland A.F.CMillwall
MillwallSunderland A.F.C
MillwallSunderland A.F.C
Sunderland A.F.CMillwall
MillwallSunderland A.F.C
Sunderland A.F.CMillwall
MillwallSunderland A.F.C
Sunderland A.F.CMillwall
Sunderland A.F.CMillwall
MillwallSunderland A.F.C
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH20-04-240 - 1
(0 - 0)
11 - 42.163.353.15T0.900.250.98TX
ENG LCH02-12-231 - 1
(1 - 0)
4 - 42.733.502.33H0.82-0.251.06BX
ENG LCH04-02-231 - 1
(0 - 0)
5 - 62.113.303.30H0.840.251.04TX
ENG LCH03-12-223 - 0
(0 - 0)
1 - 82.363.352.81B1.080.250.80BT
ENG LCH03-03-181 - 1
(0 - 1)
8 - 31.793.404.05H1.040.750.84TX
ENG LCH18-11-172 - 2
(1 - 2)
6 - 22.263.302.80H0.990.250.89TT
ENG LCH05-11-042 - 0
(2 - 0)
- T
ENG LCH16-10-041 - 0
(0 - 0)
- B
ENG FAC04-04-040 - 1
(0 - 0)
- T
ENG LCH17-01-042 - 1
(1 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Millwall            
Chủ - Khách
Stoke CityMillwall
MillwallLeeds United
MillwallBurnley
Swansea CityMillwall
MillwallPlymouth Argyle
MillwallDerby County
West Bromwich(WBA)Millwall
Cardiff CityMillwall
MillwallPreston North End
Queens Park Rangers (QPR)Millwall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH09-11-241 - 1
(0 - 1)
9 - 22.513.152.76H0.8201.06HX
ENG LCH06-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 123.853.501.88T1.00-0.50.88TX
ENG LCH03-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 32.753.102.54T1.0200.86TX
ENG LCH26-10-240 - 1
(0 - 0)
9 - 62.453.302.71T0.8401.04TX
ENG LCH23-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.683.704.70T0.880.751.00TX
ENG LCH19-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 51.983.303.65H0.980.50.90TX
ENG LCH05-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.883.354.00H0.880.51.00TX
ENG LCH01-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 62.973.152.35B0.83-0.251.05BX
ENG LCH28-09-243 - 1
(2 - 0)
3 - 81.903.304.00T0.900.50.98TT
ENG LCH21-09-241 - 1
(1 - 1)
5 - 102.233.253.10H0.960.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 10%

Sunderland            
Chủ - Khách
Sunderland A.F.CCoventry City
Preston North EndSunderland A.F.C
Queens Park Rangers (QPR)Sunderland A.F.C
Sunderland A.F.COxford United
Luton TownSunderland A.F.C
Hull CitySunderland A.F.C
Sunderland A.F.CLeeds United
Sunderland A.F.CDerby County
WatfordSunderland A.F.C
Sunderland A.F.CMiddlesbrough
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH09-11-242 - 2
(2 - 0)
2 - 72.163.403.100.900.250.98T
ENG LCH06-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.943.302.290.86-0.251.02X
ENG LCH02-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 63.253.402.091.04-0.250.84X
ENG LCH26-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 21.514.255.500.9010.98X
ENG LCH23-10-241 - 2
(0 - 0)
10 - 32.423.502.630.8601.02T
ENG LCH20-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.453.452.600.8801.00X
ENG LCH04-10-242 - 2
(1 - 1)
8 - 12.853.452.280.86-0.251.02T
ENG LCH01-10-242 - 0
(1 - 0)
1 - 81.723.654.500.930.750.95X
ENG LCH28-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 62.593.452.470.9900.89T
ENG LCH21-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 52.353.502.701.080.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

MillwallSo sánh số liệuSunderland
  • 10Tổng số ghi bàn13
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 5Tổng số mất bàn7
  • 0.5Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
641166.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Sunderland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Millwall
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
632150.0%Xem116.7%350.0%Xem
Sunderland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem4XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
7XemXem6XemXem1XemXem0XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
623133.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MillwallThời gian ghi bànSunderland
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    7
    5
    1 Bàn
    1
    6
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    13
    Bàn thắng H1
    12
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MillwallChi tiết về HT/FTSunderland
  • 3
    7
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    2
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
MillwallSố bàn thắng trong H1&H2Sunderland
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Millwall
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH27-11-2024KháchPortsmouth4 Ngày
ENG LCH30-11-2024KháchOxford United7 Ngày
ENG LCH07-12-2024ChủCoventry City14 Ngày
Sunderland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH26-11-2024ChủWest Bromwich(WBA)3 Ngày
ENG LCH29-11-2024KháchSheffield United6 Ngày
ENG LCH07-12-2024ChủStoke City14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Millwall

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng54.5% [12]
  • [7] 33.3%Hòa31.8% [12]
  • [7] 33.3%Bại13.6% [3]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng22.7% [5]
  • [2] 9.5%Hòa13.6% [3]
  • [4] 19.0%Bại13.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 33.33%Hòa55.56% [5]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Millwall VS Sunderland ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues