AS Saint-Étienne
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Gautier LarsonneurThủ môn00000005.24
8Dennis AppiahHậu vệ10010005.26
21Dylan BatubinsikaHậu vệ00000005.38
5Yunis AbdelhamidHậu vệ00000006.24
-Pierre CornudHậu vệ00000006.61
10Florian TardieuTiền vệ00000000
9Ibrahim SissokoTiền đạo00000006.26
19Leo·PetrotHậu vệ00000006.77
11Benjamin Craig OldTiền vệ21000025.96
3Mickael NadeHậu vệ00000005.98
14Louis MoutonTiền vệ00000000
6Benjamin BouchouariTiền vệ00000006.77
26Lamine FombaTiền vệ00000000
1Brice MaubleuThủ môn00000000
4Pierre EkwahTiền vệ00010006.6
Thẻ vàng
22Zuriko DavitashviliTiền đạo10010006.33
29Aimen·MoueffekTiền vệ00000006.37
37mathis amougouTiền vệ00000006.86
18Mathieu CafaroTiền vệ30000005.16
32Lucas StassinTiền đạo00000006.3
OGC Nice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Marcin BułkaThủ môn00000006.77
45Victor OrakpoTiền đạo00000000
19Badredine BouananiTiền vệ30000016.76
36Issiaga CamaraTiền vệ00000000
10Sofiane DiopTiền đạo10110018.27
Bàn thắng
31Maxime DupéThủ môn00000000
2Ali AbdiHậu vệ00000005.89
20Tom Alexis LouchetTiền vệ00000006.86
33Antoine MendyHậu vệ00000000
5Mohamed Abdel MonemHậu vệ00000000
55Youssouf NdayishimiyeTiền vệ10020007.13
64Moïse BombitoHậu vệ10000007.57
4Bonfim DanteHậu vệ00010007.01
92Jonathan ClaussHậu vệ10001007.97
8Pablo RosarioTiền vệ10100006.9
Bàn thắng
22Tanguy NdombéléTiền vệ10130008.2
Bàn thắng
-Melvin BardHậu vệ00000006.74
25Mohamed Ali ChoTiền đạo40110008.28
Bàn thắng
29Evann GuessandTiền đạo20111018.37
Bàn thắng
15Youssoufa MoukokoTiền đạo20201018.97
Bàn thắngThẻ đỏ

OGC Nice vs AS Saint-Étienne ngày 21-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues