Atletico Madrid
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Ángel CorreaTiền đạo20220008.9
Bàn thắng
1Juan MussoThủ môn00000000
17Rodrigo RiquelmeTiền vệ00000006.5
6KokeTiền vệ00000006.8
20Axel WitselTiền vệ00000000
23Reinildo Isnard MandavaHậu vệ00000000
7Antoine GriezmannTiền đạo20100007.4
Bàn thắng
3César AzpilicuetaHậu vệ00000000
12Samuel LinoTiền đạo10001017.3
31Antonio Gomis AlemañThủ môn00000000
13Jan OblakThủ môn00000007
22Giuliano Simeone BaldiniTiền đạo30011007.8
2José GiménezHậu vệ00000006.9
15Clément LengletHậu vệ00010006.8
21Javi GalánTiền vệ10020007.1
14Marcos LlorenteTiền vệ30112008.8
Bàn thắng
5Rodrigo De PaulTiền vệ20000007.7
4Conor GallagherTiền vệ40001007.6
8Pablo Barrios RivasTiền vệ00020007.3
Thẻ vàng
9Alexander SørlothTiền đạo20010016.6
19Julián ÁlvarezTiền đạo40220109.1
Bàn thắngThẻ đỏ
Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dalibor VečerkaHậu vệ00000000
28Tomáš WiesnerHậu vệ00000006.3
-M. SuchomelHậu vệ00000000
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000005.7
8David PavelkaTiền vệ00000006.5
32Matej·RynesTiền vệ00000005.9
41Martin VitikHậu vệ00000005.5
27Filip PanákHậu vệ20000006.3
-Mathias Ross JensenHậu vệ00000006
6Kaan KairinenTiền vệ10000006.5
13Krystof DanekTiền vệ00000000
7Victor OlatunjiTiền đạo10000016.6
22Lukáš HaraslínTiền đạo00000006.7
-Lukáš PenxaTiền vệ00000000
11Indrit TuciTiền vệ00000006.4
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
44Jakub SurovcikThủ môn00000000
-Markus SolbakkenTiền vệ00000006.1
18Lukáš SadílekTiền vệ00000000
21Jakub PesekTiền vệ00000006.2
Thẻ vàng
20Qazim LaciTiền vệ00000006.9
-ermal krasniqiTiền vệ00000006.2
-Albion RrahmaniTiền đạo00000006.3

Sparta Praha vs Atletico Madrid ngày 27-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues