So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0
0.78
0.90
2.5
0.92
2.71
3.45
2.27
Live
-0.93
0
0.76
0.84
2.5
0.98
2.71
3.45
2.27
Run
0.47
0
-0.63
-0.45
3.5
0.27
23.00
5.70
1.11
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
-0.97
2.25
0.78
2.25
2.80
3.20
Live
1.00
0.25
0.80
-0.97
2.25
0.78
2.25
2.80
3.20
Run
0.45
0
-0.60
-0.48
3.5
0.35
26.00
5.00
1.16
Mansion88Sớm
0.90
0
0.90
0.98
2.5
0.82
2.49
3.15
2.49
Live
-0.88
0
0.67
0.92
2.5
0.88
2.83
3.25
2.18
Run
0.48
0
-0.64
-0.43
3.5
0.29
48.00
4.35
1.15
188betSớm
1.00
0
0.86
0.98
2.5
0.86
2.71
3.45
2.27
Live
-0.92
0
0.77
0.85
2.5
0.99
2.71
3.45
2.27
Run
0.47
0
-0.61
-0.47
3.5
0.31
21.00
5.50
1.12
SbobetSớm
0.90
0
0.90
0.92
2.5
0.88
2.45
2.97
2.45
Live
0.84
-0.25
0.96
0.76
2.25
-0.96
2.75
3.01
2.20
Run
-0.50
0.25
0.34
-0.38
3.5
0.24
60.00
5.00
1.10

Bên nào sẽ thắng?

XM Hai Phong FC
ChủHòaKhách
Nam Dinh FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
XM Hai Phong FCSo Sánh Sức MạnhNam Dinh FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-12] XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9144101371211.1%
41126641225.0%
5032473110.0%
6132910616.7%
[VIE National Champion League-2] Nam Dinh FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
961219719266.7%
43011049175.0%
53119310260.0%
623187933.3%

Thành tích đối đầu

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Nam Dinh FCHai Phong
Hai PhongNam Dinh FC
Hai PhongNam Dinh FC
Nam Dinh FCHai Phong
Nam Dinh FCHai Phong
Nam Dinh FCHai Phong
Hai PhongNam Dinh FC
Hai PhongNam Dinh FC
Nam Dinh FCHai Phong
Nam Dinh FCHai Phong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D122-05-242 - 4
(0 - 3)
12 - 11.773.504.00T1.000.750.82TT
VIE D117-02-241 - 3
(0 - 3)
7 - 22.313.302.61B0.7901.03BT
VIE D106-08-232 - 0
(2 - 0)
3 - 52.013.353.30T1.010.50.83TX
VIE D120-05-231 - 1
(1 - 1)
3 - 72.073.353.15H0.830.251.01TX
VIE Cup02-04-231 - 1
(0 - 0)
11 - 21.713.454.05H0.930.750.83TX
VIE D108-11-220 - 1
(0 - 1)
4 - 32.873.452.07T0.90-0.250.86TX
VIE D102-03-222 - 1
(1 - 0)
6 - 02.213.452.79T1.000.250.84TT
VIE D123-01-213 - 2
(2 - 0)
6 - 22.013.253.20T0.760.251.00TT
VIE D125-10-202 - 3
(1 - 1)
4 - 42.023.103.30T0.760.251.00TT
VIE D123-06-200 - 2
(0 - 1)
11 - 42.123.402.83T0.910.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Da NangHai Phong
Quang NamHai Phong
Hai PhongViettel FC
Thanh HoaHai Phong
Becamex Binh DuongHai Phong
Hai PhongCong An Ha Noi
Hoang Anh Gia LaiHai Phong
Hai PhongHanoi FC
Cong An Ha NoiHai Phong
Hai PhongBecamex Binh Duong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D128-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 82.393.302.51H0.8300.93HX
VIE Cup20-10-242 - 4
(1 - 1)
5 - 31.903.353.05T0.900.50.80TT
VIE D104-10-242 - 3
(1 - 3)
9 - 42.423.152.58B0.8200.94BT
VIE D130-09-243 - 1
(0 - 1)
8 - 32.123.452.94B0.890.250.93BT
VIE D121-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 82.553.402.41H0.9700.85HX
VIE D115-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 72.603.452.34H1.0100.81HX
VIE D130-06-242 - 1
(0 - 1)
10 - 31.603.854.20B0.810.750.95BT
VIE D125-06-240 - 1
(0 - 0)
0 - 52.263.602.51B0.7800.98BX
VIE D120-06-245 - 1
(1 - 1)
6 - 82.163.502.70B0.940.250.88BT
VIE D116-06-243 - 1
(2 - 0)
14 - 11.703.653.90T0.910.750.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Nam Dinh FC            
Chủ - Khách
Nam Dinh FCCong An Ha Noi
Tampines Rovers FCNam Dinh FC
Nam Dinh FCSong Lam Nghe An
Nam Dinh FCBangkok United FC
Hoang Anh Gia LaiNam Dinh FC
Nam Dinh FCQuang Nam
LeeManNam Dinh FC
Hong Linh Ha TinhNam Dinh FC
Nam Dinh FCThanh Hoa
Thanh HoaNam Dinh FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D128-10-240 - 3
(0 - 1)
4 - 01.823.503.500.820.51.00T
ACL224-10-243 - 3
(2 - 2)
2 - 93.003.651.950.81-0.50.95T
VIE D119-10-244 - 1
(1 - 0)
2 - 41.473.955.900.8810.94T
ACL202-10-240 - 0
(0 - 0)
12 - 72.263.602.510.8101.01X
VIE D128-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 72.843.502.160.88-0.250.94X
VIE D123-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.434.305.201.031.250.79X
ACL218-09-240 - 2
(0 - 1)
1 - 12.543.602.231.0000.76X
VIE D114-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 43.353.601.910.91-0.50.91X
VSC31-08-243 - 0
(0 - 0)
4 - 61.793.453.700.790.50.97T
VIE Cup04-07-242 - 1
(1 - 1)
6 - 44.604.401.420.78-1.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

XM Hai Phong FCSo sánh số liệuNam Dinh FC
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 19Tổng số mất bàn10
  • 1.9Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem0XemXem3XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
50320.0%Xem240.0%360.0%Xem
Nam Dinh FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
510420.0%Xem240.0%360.0%Xem
XM Hai Phong FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
511320.0%Xem120.0%120.0%Xem
Nam Dinh FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem00.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

XM Hai Phong FCThời gian ghi bànNam Dinh FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
XM Hai Phong FCChi tiết về HT/FTNam Dinh FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
XM Hai Phong FCSố bàn thắng trong H1&H2Nam Dinh FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
XM Hai Phong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D109-11-2024KháchHanoi FC7 Ngày
VIE D114-11-2024KháchBinh Dinh12 Ngày
VIE D119-11-2024ChủHoang Anh Gia Lai17 Ngày
Nam Dinh FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACL206-11-2024ChủTampines Rovers FC4 Ngày
VIE D111-11-2024KháchHo Chi Minh9 Ngày
VIE D116-11-2024ChủDa Nang14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 11.1%Thắng66.7% [6]
  • [4] 44.4%Hòa11.1% [6]
  • [4] 44.4%Bại22.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 11.1%Thắng33.3% [3]
  • [1] 11.1%Hòa11.1% [1]
  • [2] 22.2%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.11
  • TB mất điểm
    0.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+50.00% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [3] 37.50%Hòa12.50% [1]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

XM Hai Phong FC VS Nam Dinh FC ngày 01-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues