So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
1
1.00
0.99
3.5
0.81
1.47
4.45
4.60
Live
0.94
1
0.94
-0.93
3.5
0.78
1.54
4.40
4.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
1
-0.97
-0.97
3.5
0.83
1.50
4.33
5.00
Live
0.90
1
0.95
0.83
3.25
-0.97
1.53
4.20
4.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.83
1
-0.99
-0.99
3.5
0.81
1.50
4.10
4.75
Live
0.92
1
1.00
0.95
3.25
0.95
1.53
4.50
4.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.83
1
-0.99
1.00
3.5
0.82
1.47
4.45
4.60
Live
0.90
1
1.00
0.94
3.25
0.94
1.52
4.50
4.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.92
1
0.98
-0.97
3.5
0.85
1.52
4.32
4.70
Live
0.92
1
1.00
0.82
3.25
-0.93
1.53
4.45
4.91
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Vikingur Reykjavik
ChủHòaKhách
Hafnarfjordur
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vikingur ReykjavikSo Sánh Sức MạnhHafnarfjordur
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-1] Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211443502346166.7%
11821301326172.7%
10622201020260.0%
64111741366.7%
[Besta-deild karla-6] Hafnarfjordur
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22967393833640.9%
11443201916736.4%
11524191917345.5%
61231014516.7%

Thành tích đối đầu

Vikingur Reykjavik            
Chủ - Khách
HafnarfjordurVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikHafnarfjordur
Vikingur ReykjavikHafnarfjordur
Vikingur ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurVikingur Reykjavik
HafnarfjordurVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikHafnarfjordur
Vikingur ReykjavikHafnarfjordur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR05-08-242 - 3
(2 - 1)
6 - 92.723.752.05T0.98-0.250.84TT
ICE PR12-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 61.484.354.65T0.8510.97TX
ICE PSC02-12-232 - 1
(0 - 0)
5 - 51.384.855.20T0.821.250.94TX
ICE PR28-09-232 - 1
(0 - 1)
13 - 21.604.304.15T1.0310.79TX
ICE PR08-08-231 - 3
(1 - 2)
1 - 13.253.951.93T0.95-0.50.93TT
ICE PR14-05-232 - 0
(2 - 0)
5 - 61.564.404.70T0.9810.90TX
ICE CUP01-10-222 - 2
(1 - 1)
5 - 73.703.751.71H0.92-0.750.90BT
ICE PR16-07-220 - 3
(0 - 0)
3 - 23.103.602.08T1.04-0.250.84TT
ICE PR18-04-222 - 1
(1 - 1)
11 - 121.883.653.65T0.880.51.00TT
ICE LC25-03-221 - 2
(1 - 0)
4 - 72.503.702.23B1.0200.80BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Vikingur Reykjavik            
Chủ - Khách
Vikingur ReykjavikKA Akureyri
FylkirVikingur Reykjavik
KR ReykjavikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikValur Reykjavik
UE Santa ColomaVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikUE Santa Coloma
Vikingur ReykjavikAkranes
FC Flora TallinnVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikVestri
Vikingur ReykjavikFC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE CUP21-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 91.743.803.55B0.950.750.87BX
ICE PR16-09-240 - 6
(0 - 3)
2 - 105.304.951.41T0.95-1.250.87TT
ICE PR13-09-240 - 3
(0 - 3)
5 - 42.943.901.91T0.91-0.50.91TX
ICE PR01-09-243 - 2
(0 - 2)
6 - 71.953.902.85T0.950.50.87TT
UEFA ECL29-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 04.854.051.54H0.84-10.98BX
UEFA ECL22-08-245 - 0
(1 - 0)
14 - 01.295.008.00T0.911.50.91TT
ICE PR19-08-241 - 2
(1 - 2)
4 - 31.534.404.15B0.9310.89HX
UEFA ECL15-08-241 - 2
(0 - 2)
5 - 43.803.651.72T0.89-0.750.93TT
ICE PR11-08-241 - 1
(1 - 0)
10 - 31.186.209.10H0.9320.89TX
UEFA ECL08-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 41.285.007.20H0.911.50.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Hafnarfjordur            
Chủ - Khách
Fram ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurStjarnan Gardabaer
FylkirHafnarfjordur
HafnarfjordurValur Reykjavik
KR ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurVikingur Reykjavik
VestriHafnarfjordur
HafnarfjordurAkranes
HafnarfjordurHK Kopavogs
HafnarfjordurKA Akureyri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR15-09-243 - 3
(1 - 2)
5 - 42.333.552.440.8700.95T
ICE PR01-09-240 - 3
(0 - 0)
15 - 51.913.803.000.910.50.91X
ICE PR25-08-242 - 3
(2 - 1)
3 - 102.863.801.970.85-0.50.97T
ICE PR19-08-242 - 2
(0 - 1)
10 - 22.633.852.080.94-0.250.88T
ICE PR12-08-241 - 0
(1 - 0)
9 - 32.353.902.290.9400.88X
ICE PR05-08-242 - 3
(2 - 1)
6 - 92.723.752.05T0.98-0.250.84TT
ICE PR28-07-240 - 2
(0 - 0)
1 - 84.354.301.520.91-10.91X
ICE PR22-07-241 - 1
(0 - 0)
9 - 51.654.203.650.880.750.94X
ICE PR15-07-243 - 1
(1 - 1)
14 - 21.265.406.900.981.750.84T
ICE PR08-07-241 - 1
(1 - 0)
9 - 11.823.903.200.820.51.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Vikingur ReykjavikSo sánh số liệuHafnarfjordur
  • 22Tổng số ghi bàn17
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 9Tổng số mất bàn17
  • 0.9Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem3XemXem7XemXem54.5%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hafnarfjordur
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem1XemXem11XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Vikingur Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem1XemXem8XemXem59.1%XemXem13XemXem59.1%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Hafnarfjordur
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem1XemXem12XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vikingur ReykjavikThời gian ghi bànHafnarfjordur
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    5
    0 Bàn
    6
    6
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    4
    7
    3 Bàn
    6
    0
    4+ Bàn
    27
    15
    Bàn thắng H1
    27
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vikingur ReykjavikChi tiết về HT/FTHafnarfjordur
  • 9
    3
    T/T
    2
    3
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    5
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    3
    H/B
    2
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Vikingur ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2Hafnarfjordur
  • 10
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vikingur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR29-09-2024KháchValur Reykjavik4 Ngày
UEFA ECL03-10-2024KháchOmonia Nicosia FC8 Ngày
ICE PR06-10-2024ChủStjarnan Gardabaer11 Ngày
Hafnarfjordur
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR29-09-2024ChủBreidablik4 Ngày
ICE PR06-10-2024KháchAkranes11 Ngày
ICE PR19-10-2024ChủValur Reykjavik24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 66.7%Thắng40.9% [9]
  • [4] 19.0%Hòa27.3% [9]
  • [3] 14.3%Bại31.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [8] 38.1%Thắng22.7% [5]
  • [2] 9.5%Hòa9.1% [2]
  • [1] 4.8%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    2.38 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.77
  • TB mất điểm
    1.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Vikingur Reykjavik VS Hafnarfjordur ngày 26-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues