So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.75
-0.98
0.86
2.5
1.00
1.63
3.90
4.75
Live
-0.94
0.75
0.82
-0.98
2.5
0.85
1.80
3.50
4.15
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
4.5
0.01
19.50
1.01
23.00
BET365Sớm
0.80
0.75
-0.91
-0.95
2.5
0.85
1.60
3.75
5.75
Live
-0.95
0.75
0.80
1.00
2.5
0.85
1.80
3.60
4.50
Run
0.67
0
-0.80
-0.15
4.5
0.09
21.00
1.02
26.00
Mansion88Sớm
-0.93
1
0.80
0.86
2.5
1.00
1.61
3.80
5.10
Live
0.84
0.5
-0.93
-0.97
2.5
0.87
1.84
3.45
4.05
Run
0.39
0
-0.47
-0.15
3.5
0.08
22.00
3.85
1.29
188betSớm
-0.85
1
0.75
0.87
2.5
-0.99
1.63
3.90
4.75
Live
-0.94
0.75
0.86
-0.96
2.5
0.85
1.80
3.50
4.15
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.12
4.5
0.02
17.50
1.02
23.00
SbobetSớm
-0.90
1
0.80
0.87
2.5
-0.99
1.58
3.74
4.98
Live
0.84
0.5
-0.93
-0.97
2.5
0.87
1.84
3.55
4.25
Run
0.51
0
-0.59
-0.20
4.5
0.12
300.00
7.90
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Gremio (RS)
ChủHòaKhách
Juventude
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gremio (RS)So Sánh Sức MạnhJuventude
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-14] Gremio (RS)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38129174450451431.6%
199282626291447.4%
193791824161415.8%
621398733.3%
[BRA Serie A-15] Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381112154859451528.9%
198652724301242.1%
1936102135151715.8%
6123915516.7%

Thành tích đối đầu

Gremio (RS)            
Chủ - Khách
JuventudeGremio (RS)
Gremio (RS)Juventude
JuventudeGremio (RS)
Gremio (RS)Juventude
JuventudeGremio (RS)
Gremio (RS)Juventude
Gremio (RS)Juventude
JuventudeGremio (RS)
JuventudeGremio (RS)
JuventudeGremio (RS)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D107-07-243 - 0
(2 - 0)
3 - 82.363.302.85B1.080.250.80BT
BRA CGD106-04-243 - 1
(2 - 1)
4 - 21.403.805.70T0.7510.95TT
BRA CGD130-03-240 - 0
(0 - 0)
10 - 13.153.002.01H0.94-0.250.76BX
BRA CGD101-02-241 - 0
(1 - 0)
7 - 81.334.006.80T0.881.250.82TX
BRA CGD109-02-232 - 3
(0 - 3)
3 - 34.003.301.68T0.80-0.750.90TT
BRA CGD113-02-221 - 1
(0 - 0)
5 - 61.523.604.75H0.9810.72TX
BRA D117-10-213 - 2
(2 - 0)
6 - 11.683.605.60T0.900.750.98TT
BRA D101-07-212 - 0
(1 - 0)
3 - 65.103.301.81B1.07-0.50.81BH
BRA CGD126-03-212 - 1
(0 - 1)
3 - 82.843.102.09B0.82-0.250.88BT
Copa do Brasil06-11-200 - 1
(0 - 0)
3 - 24.003.251.78T0.98-0.50.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Gremio (RS)            
Chủ - Khách
PalmeirasGremio (RS)
Fluminense RJGremio (RS)
Gremio (RS)Atletico Clube Goianiense
Internacional RSGremio (RS)
Atletico MineiroGremio (RS)
Gremio (RS)Fortaleza
Botafogo RJGremio (RS)
Gremio (RS)Criciuma
Gremio (RS)Flamengo
BragantinoGremio (RS)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D109-11-241 - 0
(0 - 0)
14 - 11.474.355.90B0.8211.06HX
BRA D102-11-242 - 2
(1 - 1)
8 - 21.943.303.85H0.940.50.94TT
BRA D126-10-243 - 1
(1 - 1)
4 - 31.623.805.00T0.800.751.08TT
BRA D119-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 61.783.504.30B1.020.750.86BX
BRA D109-10-242 - 1
(2 - 1)
4 - 101.883.403.95B0.880.51.00BT
BRA D105-10-243 - 1
(1 - 1)
10 - 22.023.353.50T1.020.50.86TT
BRA D129-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.763.554.35H1.000.750.88TX
BRA D125-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 31.713.654.55B0.920.750.96BT
BRA D122-09-243 - 2
(1 - 1)
4 - 62.423.352.71T0.8301.05TT
BRA D115-09-242 - 2
(1 - 1)
6 - 72.193.353.10H0.920.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Juventude            
Chủ - Khách
JuventudeBahia
JuventudeFortaleza
FlamengoJuventude
JuventudePalmeiras
Vasco da GamaJuventude
JuventudeBragantino
Vitoria BAJuventude
JuventudeFluminense RJ
Corinthians Paulista (SP)Juventude
CuiabaJuventude
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D109-11-242 - 1
(0 - 1)
7 - 22.753.402.350.80-0.251.08T
BRA D102-11-240 - 3
(0 - 2)
5 - 32.593.352.520.9700.91T
BRA D126-10-244 - 2
(1 - 1)
8 - 11.394.556.900.951.250.93T
BRA D120-10-243 - 5
(1 - 2)
7 - 54.203.651.760.89-0.750.99T
BRA D106-10-241 - 1
(1 - 1)
3 - 61.833.554.000.830.51.05X
BRA D129-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 52.433.402.680.8401.04X
BRA D121-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.003.303.601.000.50.88X
BRA D115-09-242 - 1
(0 - 1)
8 - 52.873.052.491.0700.81T
Copa do Brasil12-09-243 - 1
(1 - 1)
9 - 21.673.604.950.880.751.00T
BRA D105-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 31.973.253.800.970.50.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Gremio (RS)So sánh số liệuJuventude
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 14Tổng số mất bàn20
  • 1.4Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Gremio (RS)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem17XemXem2XemXem14XemXem51.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem18XemXem54.5%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem17XemXem3XemXem13XemXem51.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Gremio (RS)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem12XemXem6XemXem15XemXem36.4%XemXem14XemXem42.4%XemXem9XemXem27.3%XemXem
16XemXem4XemXem4XemXem8XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Juventude
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem16XemXem5XemXem12XemXem48.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem9XemXem27.3%XemXem
17XemXem6XemXem5XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gremio (RS)Thời gian ghi bànJuventude
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    8
    0 Bàn
    10
    16
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    15
    14
    Bàn thắng H1
    18
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gremio (RS)Chi tiết về HT/FTJuventude
  • 4
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    7
    4
    H/T
    6
    6
    H/H
    4
    9
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    2
    B/H
    10
    5
    B/B
ChủKhách
Gremio (RS)Số bàn thắng trong H1&H2Juventude
  • 6
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    10
    Hòa
    11
    6
    Mất 1 bàn
    4
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gremio (RS)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D128-11-2024KháchCruzeiro7 Ngày
BRA D101-12-2024ChủSao Paulo11 Ngày
BRA D104-12-2024KháchVitoria BA14 Ngày
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D123-11-2024ChủCuiaba3 Ngày
BRA D127-11-2024KháchAtletico Mineiro6 Ngày
BRA D104-12-2024KháchSao Paulo14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 31.6%Thắng28.9% [11]
  • [9] 23.7%Hòa31.6% [11]
  • [17] 44.7%Bại39.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [9] 23.7%Thắng7.9% [3]
  • [2] 5.3%Hòa15.8% [6]
  • [8] 21.1%Bại26.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    50 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    59
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    1.55
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 40.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Gremio (RS) VS Juventude ngày 21-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues