So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.25
0.94
0.94
2.25
0.86
2.13
3.15
3.00
Live
0.98
0.25
0.72
0.78
2
0.92
2.20
2.95
3.05
Run
0.03
-0.25
-0.21
-0.21
3.5
0.01
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
0.98
2.25
0.83
2.10
3.10
3.20
Live
0.88
0.25
0.93
0.83
2
0.98
2.10
3.10
3.20
Run
-0.70
0
0.52
-0.16
3.5
0.09
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
-0.99
2.25
0.75
2.12
3.00
3.05
Live
-0.98
0.25
0.82
0.98
2
0.84
2.23
2.86
2.97
Run
-0.75
0
0.59
-0.17
3.5
0.07
1.06
6.70
41.00
188betSớm
0.89
0.25
0.95
-0.97
2.25
0.79
2.14
3.10
3.05
Live
-0.95
0.25
0.73
0.94
2
0.84
2.36
2.81
2.93
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.21
3.5
0.03
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.92
0.25
0.90
-0.95
2.25
0.75
2.12
2.93
3.03
Live
-0.88
0.25
0.72
0.92
2
0.90
2.42
2.84
2.80
Run
-0.89
0
0.73
-0.17
3.5
0.03
1.04
8.40
28.00

Bên nào sẽ thắng?

Steaua Bucuresti
ChủHòaKhách
Corvinul Hunedoara
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Steaua BucurestiSo Sánh Sức MạnhCorvinul Hunedoara
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 52%So Sánh Phong Độ48%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-2] Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17107024637258.8%
945011517344.4%
862013120175.0%
63211051150.0%
[ROM Liga II-11] Corvinul Hunedoara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
167451916251143.8%
8341116131037.5%
840481012950.0%
6312631050.0%

Thành tích đối đầu

Steaua Bucuresti            
Chủ - Khách
CSA Steaua BucurestiCorvinul Hunedoara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D230-11-230 - 1
(0 - 0)
3 - 32.083.253.00B0.840.250.98BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Steaua Bucuresti            
Chủ - Khách
CS MioveniCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
CSA Steaua BucurestiAFC Metalul Buzau
CSM SlatinaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Bihor OradeaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiCSM Focsani
CSA Steaua BucurestiUniversitatea Craiova
ACS DumbravitaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiScolar Resita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D226-10-240 - 4
(0 - 2)
3 - 63.853.051.87T0.95-0.50.87TT
ROM D217-10-242 - 1
(1 - 1)
10 - 51.983.203.35T0.980.50.78TT
INT CF11-10-242 - 3
(2 - 3)
2 - 41.833.503.45B0.830.50.93BT
ROM D205-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 102.333.052.76H0.7201.04HX
ROM D230-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 52.233.152.83H0.980.250.78TX
ROM D219-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 83.303.052.05T1.04-0.250.78TX
ROM D214-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 01.374.256.40T0.951.250.87TX
ROM D202-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 22.573.052.32H0.9500.75HX
ROM D224-08-240 - 1
(0 - 0)
- T
ROM D220-08-242 - 2
(2 - 1)
7 - 61.713.504.05H0.930.750.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Corvinul Hunedoara            
Chủ - Khách
Corvinul HunedoaraACS Dumbravita
Scolar ResitaCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraAFC Metalul Buzau
ArgesCorvinul Hunedoara
Unirea UngheniCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraMuscel
Corvinul HunedoaraACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraCeahlaul Piatra Neamt
ArgesCorvinul Hunedoara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D226-10-240 - 0
(0 - 0)
- 1.314.457.600.811.251.01X
ROM D219-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 42.293.352.610.7601.00X
ROM D205-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 31.364.506.000.871.250.89X
ROM D228-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 42.073.052.970.830.250.87X
ROM D225-09-241 - 2
(1 - 0)
6 - 33.603.401.830.93-0.50.83T
ROM D221-09-243 - 0
(1 - 0)
8 - 11.195.909.100.801.751.02X
ROM D218-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.523.655.201.0210.80X
ROM D214-09-241 - 3
(0 - 2)
3 - 65.804.151.410.79-1.251.03T
ROM D201-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 3
ROMC29-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 92.123.002.880.900.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Steaua BucurestiSo sánh số liệuCorvinul Hunedoara
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 7Tổng số mất bàn7
  • 0.7Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Corvinul Hunedoara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Steaua Bucuresti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Corvinul Hunedoara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
611416.7%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Steaua BucurestiThời gian ghi bànCorvinul Hunedoara
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Steaua BucurestiChi tiết về HT/FTCorvinul Hunedoara
  • 2
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    6
    5
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Steaua BucurestiSố bàn thắng trong H1&H2Corvinul Hunedoara
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D209-11-2024KháchMetaloglobus8 Ngày
ROM D223-11-2024ChủChindia Targoviste22 Ngày
ROM D230-11-2024KháchACS Viitorul Selimbar29 Ngày
Corvinul Hunedoara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D209-11-2024ChủCSM Focsani8 Ngày
ROM D223-11-2024KháchFC Bihor Oradea22 Ngày
ROM D230-11-2024ChủFK Csikszereda Miercurea Ciuc29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 58.8%Thắng43.8% [7]
  • [7] 41.2%Hòa25.0% [7]
  • [0] 0.0%Bại31.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng25.0% [4]
  • [5] 29.4%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Steaua Bucuresti VS Corvinul Hunedoara ngày 01-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues