[ROM Liga II-2] Steaua Bucuresti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 10 | 7 | 0 | 24 | 6 | 37 | 2 | 58.8% |
9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 5 | 17 | 3 | 44.4% |
8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 1 | 20 | 1 | 75.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
[ROM Liga II-11] Corvinul Hunedoara |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 16 | 25 | 11 | 43.8% |
8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 13 | 10 | 37.5% |
8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 10 | 12 | 9 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | 50.0% |
Steaua Bucuresti |
Chủ - Khách |
---|
CSA Steaua BucurestiCorvinul Hunedoara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 30-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.08 | 3.25 | 3.00 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Steaua Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 26-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | 3.85 | 3.05 | 1.87 | T | 0.95 | -0.5 | 0.87 | T | T |
ROM D2 | 17-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 5 | 1.98 | 3.20 | 3.35 | T | 0.98 | 0.5 | 0.78 | T | T |
INT CF | 11-10-24 | 2 - 3 (2 - 3) | 2 - 4 | 1.83 | 3.50 | 3.45 | B | 0.83 | 0.5 | 0.93 | B | T |
ROM D2 | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | 2.33 | 3.05 | 2.76 | H | 0.72 | 0 | 1.04 | H | X |
ROM D2 | 30-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.23 | 3.15 | 2.83 | H | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | X |
ROM D2 | 19-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | 3.30 | 3.05 | 2.05 | T | 1.04 | -0.25 | 0.78 | T | X |
ROM D2 | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 1.37 | 4.25 | 6.40 | T | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T | X |
ROM D2 | 02-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.57 | 3.05 | 2.32 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | X |
ROM D2 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ROM D2 | 20-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 6 | 1.71 | 3.50 | 4.05 | H | 0.93 | 0.75 | 0.83 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
Corvinul Hunedoara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.31 | 4.45 | 7.60 | 0.81 | 1.25 | 1.01 | X | ||
ROM D2 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | 2.29 | 3.35 | 2.61 | 0.76 | 0 | 1.00 | X | ||
ROM D2 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.36 | 4.50 | 6.00 | 0.87 | 1.25 | 0.89 | X | ||
ROM D2 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.07 | 3.05 | 2.97 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | X | ||
ROM D2 | 25-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | 3.60 | 3.40 | 1.83 | 0.93 | -0.5 | 0.83 | T | ||
ROM D2 | 21-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.19 | 5.90 | 9.10 | 0.80 | 1.75 | 1.02 | X | ||
ROM D2 | 18-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.52 | 3.65 | 5.20 | 1.02 | 1 | 0.80 | X | ||
ROM D2 | 14-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | 5.80 | 4.15 | 1.41 | 0.79 | -1.25 | 1.03 | T | ||
ROM D2 | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
ROMC | 29-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | 2.12 | 3.00 | 2.88 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%
Steaua Bucuresti |
Steaua Bucuresti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 09-11-2024 | Khách | Metaloglobus | 8 Ngày |
ROM D2 | 23-11-2024 | Chủ | Chindia Targoviste | 22 Ngày |
ROM D2 | 30-11-2024 | Khách | ACS Viitorul Selimbar | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 09-11-2024 | Chủ | CSM Focsani | 8 Ngày |
ROM D2 | 23-11-2024 | Khách | FC Bihor Oradea | 22 Ngày |
ROM D2 | 30-11-2024 | Chủ | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 29 Ngày |