So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.25
0.96
0.81
2.25
0.99
2.85
3.30
2.16
Live
0.90
-0.25
0.92
0.89
2.25
0.91
3.00
3.05
2.17
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
-0.25
1.00
1.00
2.5
0.85
3.10
3.10
2.20
Live
0.97
-0.25
0.87
0.88
2.25
0.98
3.25
3.00
2.15
Run
-0.91
0
0.77
-0.08
0.5
0.03
23.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.25
0.90
0.78
2.25
0.98
3.05
3.25
2.09
Live
0.93
-0.25
0.91
0.86
2.25
0.96
3.00
3.20
2.10
Run
-0.79
0
0.67
-0.17
0.5
0.08
10.00
1.13
8.60
188betSớm
0.87
-0.25
0.97
0.82
2.25
1.00
2.85
3.30
2.16
Live
0.97
-0.25
0.87
0.90
2.25
0.92
3.15
3.05
2.12
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.86
-0.25
0.96
0.82
2.25
0.98
2.88
3.02
2.16
Live
0.93
-0.25
0.91
0.84
2.25
0.98
2.98
3.08
2.17
Run
-0.85
0
0.69
-0.56
0.5
0.38
9.20
1.11
8.80

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Hadera
ChủHòaKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel HaderaSo Sánh Sức MạnhHapoel Bnei Sakhnin FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-13] Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15186132611136.7%
814351271312.5%
70438144130.0%
603361530.0%
[ISR Premier League-9] Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15456101716926.7%
73227911742.9%
81343861012.5%
6303510950.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Hadera            
Chủ - Khách
Hapoel HaderaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Hadera
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Hadera
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Hadera
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Hadera
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel HaderaHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D109-03-241 - 0
(0 - 0)
6 - 12.763.202.24T0.80-0.251.02TX
ISR D127-12-230 - 1
(0 - 0)
5 - 01.853.203.75T0.850.50.91TX
ISR LATTC06-08-232 - 1
(1 - 0)
3 - 92.353.252.73B0.7801.06BT
ISR D106-05-232 - 3
(1 - 1)
3 - 52.463.202.49T0.9000.92TT
ISR D118-02-231 - 3
(1 - 1)
4 - 22.523.152.46B0.9400.88BT
ISR D129-10-221 - 4
(1 - 3)
0 - 32.143.152.98T0.890.250.93TT
ISR LATTC03-08-221 - 2
(1 - 1)
5 - 22.133.202.96T0.890.250.93TT
ISR D105-03-221 - 0
(0 - 0)
7 - 42.273.052.84B1.030.250.79BX
ISR CUP13-01-223 - 0
(1 - 0)
3 - 152.233.402.64T1.030.250.79TT
ISR D104-12-212 - 1
(1 - 0)
8 - 52.383.102.64T0.8101.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Hapoel Hadera            
Chủ - Khách
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera
Hapoel HaderaBeitar Jerusalem
Maccabi HaifaHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
Ironi TiberiasHapoel Hadera
Hapoel HaderaAshdod MS
Hapoel Beer ShevaHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel JerusalemHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D109-11-241 - 1
(0 - 1)
6 - 42.023.303.10H1.020.50.80TX
ISR D102-11-240 - 4
(0 - 2)
1 - 54.553.901.55B0.79-11.03BT
ISR D128-10-244 - 2
(2 - 1)
11 - 01.166.3010.50B0.8920.93HT
ISR D121-10-242 - 2
(0 - 0)
1 - 53.303.451.90H0.92-0.50.90BT
ISR D105-10-241 - 1
(0 - 1)
6 - 12.053.253.10H0.800.251.02TX
ISR D130-09-240 - 3
(0 - 3)
5 - 32.463.152.52B0.8800.94BT
ISR D121-09-242 - 1
(0 - 1)
10 - 01.573.654.80B0.810.751.01BT
ISR D116-09-240 - 1
(0 - 1)
10 - 02.063.153.15B0.800.251.02BX
ISR D131-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 32.063.153.20H0.800.251.02TX
ISR D124-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.853.202.19H0.88-0.250.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCBeitar Jerusalem
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Ironi TiberiasHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D110-11-240 - 4
(0 - 2)
5 - 65.304.201.441.03-10.79T
ISR D105-11-242 - 1
(1 - 0)
2 - 123.053.601.940.82-0.50.94T
ISR D102-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 12.203.252.800.990.250.83X
ISR D126-10-242 - 1
(1 - 1)
3 - 72.473.352.410.9300.89T
ISR D105-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 21.265.207.400.821.51.00X
ISR D130-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.673.502.180.82-0.251.00X
ISR D121-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 12.693.252.270.77-0.251.05X
ISR D114-09-242 - 2
(1 - 0)
6 - 42.023.353.051.020.50.80T
ISR D124-08-242 - 0
(2 - 0)
5 - 22.273.252.691.050.250.77X
ISR LATTC18-08-242 - 1
(0 - 0)
14 - 31.354.456.400.881.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel HaderaSo sánh số liệuHapoel Bnei Sakhnin FC
  • 8Tổng số ghi bàn10
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 19Tổng số mất bàn15
  • 1.9Trung bình mất bàn1.5
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Hadera
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem0XemXem3XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel HaderaThời gian ghi bànHapoel Bnei Sakhnin FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    4
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel HaderaChi tiết về HT/FTHapoel Bnei Sakhnin FC
  • 0
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Hapoel HaderaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Bnei Sakhnin FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Hadera
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D103-12-2024KháchMaccabi Tel Aviv3 Ngày
ISR D107-12-2024ChủMaccabi Bnei Raina7 Ngày
ISR D114-12-2024KháchHapoel Haifa14 Ngày
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D103-12-2024ChủHapoel Haifa3 Ngày
ISR D107-12-2024KháchHapoel Jerusalem7 Ngày
ISR D114-12-2024KháchMaccabi Petah Tikva FC14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Hadera
Chấn thương
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 6.7%Thắng26.7% [4]
  • [8] 53.3%Hòa33.3% [4]
  • [6] 40.0%Bại40.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng6.7% [1]
  • [4] 26.7%Hòa20.0% [3]
  • [3] 20.0%Bại26.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    1.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [6] 60.00%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Hapoel Hadera VS Hapoel Bnei Sakhnin FC ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues