So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
0.84
2.25
0.96
2.42
3.10
2.58
Live
-0.96
0
0.78
-
-
-
2.52
2.99
2.52
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.22
1.5
0.02
20.00
12.00
1.01
BET365Sớm
0.88
0
0.98
0.85
2.25
1.00
2.60
3.10
2.70
Live
-0.97
0
0.83
0.88
2.25
0.98
2.80
3.10
2.55
Run
0.80
0
-0.95
-0.11
1.5
0.05
501.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.84
0
0.92
0.81
2.25
0.95
2.42
3.05
2.63
Live
-0.95
0
0.79
0.87
2.25
0.95
2.71
3.05
2.36
Run
0.94
0
0.94
-0.12
1.5
0.03
150.00
8.10
1.03
188betSớm
0.86
0
0.98
0.85
2.25
0.97
2.42
3.10
2.58
Live
-0.95
0
0.79
-
-
-
2.52
2.99
2.52
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.21
1.5
0.03
20.00
12.00
1.01
SbobetSớm
0.86
0
0.96
0.84
2.25
0.96
2.43
2.97
2.55
Live
-0.98
0
0.82
0.87
2.25
0.95
2.66
3.02
2.41
Run
0.88
0
0.96
-0.15
1.5
0.01
290.00
6.50
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Ashdod MS
ChủHòaKhách
Hapoel Haifa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ashdod MSSo Sánh Sức MạnhHapoel Haifa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-12] Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
143381723121221.4%
821571271225.0%
6123101151116.7%
62131012733.3%
[ISR Premier League-5] Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735201424546.7%
631211810850.0%
94239614344.4%
613288616.7%

Thành tích đối đầu

Ashdod MS            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Haifa
Hapoel HaifaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Haifa
Hapoel HaifaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Haifa
Hapoel HaifaAshdod MS
Hapoel HaifaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Haifa
Hapoel HaifaAshdod MS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LATTC18-08-242 - 4
(2 - 2)
5 - 01.693.554.05T0.900.750.94TT
ISR D113-01-240 - 1
(0 - 1)
2 - 12.623.252.32B1.0300.79BX
ISR D117-09-232 - 0
(0 - 0)
0 - 92.113.302.90B0.880.250.88BX
ISR LATTC19-08-230 - 0
(0 - 0)
4 - 22.303.352.59H0.7700.99HX
ISR D104-02-231 - 1
(0 - 0)
4 - 62.163.252.86H0.920.250.90TX
ISR D115-10-224 - 0
(2 - 0)
4 - 42.383.252.53T0.8500.97TT
ISR D109-05-221 - 2
(0 - 1)
7 - 52.473.302.42T0.9300.89TT
ISR D125-12-212 - 1
(1 - 0)
3 - 52.193.152.89B0.980.250.84BT
ISR D112-09-211 - 3
(0 - 1)
6 - 82.433.252.49B0.8900.93BT
ISR D113-03-212 - 2
(1 - 2)
8 - 42.483.102.54H0.8800.94HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Ashdod MS            
Chủ - Khách
Ashdod MSMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS
Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemAshdod MS
Hapoel HaifaAshdod MS
Hapoel HaderaAshdod MS
Ashdod MSBeitar Jerusalem
Maccabi NetanyaAshdod MS
Ashdod MSHapoel Jerusalem
Vitesse ArnhemAshdod MS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D122-09-240 - 2
(0 - 2)
2 - 46.204.051.40B0.78-1.251.04BX
ISR D114-09-242 - 2
(1 - 0)
6 - 42.023.353.05H1.020.50.80TT
ISR D131-08-242 - 1
(2 - 1)
1 - 72.203.202.85T0.950.250.87TT
ISR D125-08-243 - 2
(1 - 0)
9 - 11.773.453.80B1.000.750.82BT
ISR LATTC18-08-242 - 4
(2 - 2)
5 - 01.693.554.05T0.900.750.94TT
ISR LATTC06-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 31.973.353.40B0.970.50.79BX
ISR LATTC03-08-244 - 3
(1 - 2)
5 - 53.353.601.91T0.93-0.50.91TT
ISR LATTC31-07-245 - 0
(3 - 0)
2 - 52.053.253.10B0.810.250.95BT
ISR LATTC28-07-242 - 4
(1 - 2)
6 - 13.103.102.11B0.99-0.250.85BT
INT CF23-07-241 - 2
(0 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Jerusalem
Hapoel HaifaMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaderaHapoel Haifa
Hapoel HaifaAshdod MS
Ironi TiberiasHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Omonia AradippouHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.983.302.070.99-0.250.83X
ISR D114-09-244 - 0
(3 - 0)
2 - 42.173.152.910.970.250.85T
ISR D131-08-241 - 3
(1 - 0)
2 - 42.053.153.150.790.251.03T
ISR D124-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.853.202.190.88-0.250.94X
ISR LATTC18-08-242 - 4
(2 - 2)
5 - 01.693.554.05T0.900.750.94TT
ISR LATTC07-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 73.553.301.880.94-0.50.88X
ISR LATTC04-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 91.913.303.400.910.50.85X
ISR LATTC31-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 43.353.151.980.78-0.50.98X
ISR LATTC28-07-242 - 2
(1 - 1)
6 - 22.143.053.100.880.250.96T
INT CF21-07-242 - 1
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Ashdod MSSo sánh số liệuHapoel Haifa
  • 18Tổng số ghi bàn12
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 25Tổng số mất bàn13
  • 2.5Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa60.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ashdod MS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem375.0%125.0%Xem
Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Ashdod MS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem250.0%00.0%Xem
Hapoel Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ashdod MSThời gian ghi bànHapoel Haifa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ashdod MSChi tiết về HT/FTHapoel Haifa
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Ashdod MSSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Haifa
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ashdod MS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D119-10-2024KháchHapoel Jerusalem14 Ngày
ISR D126-10-2024ChủMaccabi Petah Tikva FC21 Ngày
ISR D102-11-2024KháchHapoel Beer Sheva28 Ngày
Hapoel Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D119-10-2024ChủIroni Tiberias14 Ngày
ISR D126-10-2024KháchMaccabi Netanya21 Ngày
ISR D102-11-2024ChủMaccabi Haifa28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ashdod MS
Chấn thương
Hapoel Haifa
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 21.4%Thắng46.7% [7]
  • [3] 21.4%Hòa20.0% [7]
  • [8] 57.1%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng26.7% [4]
  • [1] 7.1%Hòa13.3% [2]
  • [5] 35.7%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 28.57%Hòa10.00% [1]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Ashdod MS VS Hapoel Haifa ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues