Cúp bóng đá Na Uy
07-12-2024 22:00 - Thứ bảy
0
0
22:00FT
(0-0)
90 Phút [0-0], 120 Phút[0-0], phạt đền[5-4] Fredrikstad Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
-0.25
-0.99
1.00
2.5
0.80
2.84
3.45
2.28
Live
0.79
-0.5
-0.90
0.83
2
-0.95
3.55
2.98
2.17
Run
0.57
-0.25
-0.69
-0.31
0.5
0.18
11.50
1.16
7.50
BET365Sớm
0.85
-0.25
1.00
-0.97
2.5
0.83
3.00
3.30
2.25
Live
-0.91
-0.25
0.77
0.85
2
1.00
3.80
3.10
2.05
Run
-0.67
0
0.55
-0.34
0.5
0.25
10.00
1.22
6.50
Mansion88Sớm
0.80
-0.25
-0.96
-0.98
2.5
0.80
2.75
3.20
2.18
Live
0.77
-0.5
-0.85
-0.84
2.25
0.74
3.45
3.05
2.16
Run
-0.61
0
0.52
-0.28
0.5
0.19
11.00
1.17
6.40
188betSớm
0.82
-0.25
-0.98
-0.99
2.5
0.81
2.84
3.45
2.28
Live
-0.95
-0.25
0.87
0.81
2
-0.92
3.60
3.10
2.08
Run
0.62
-0.25
-0.72
-0.13
0.5
0.03
17.50
1.06
12.50
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.98
1.00
2.5
0.80
2.75
3.03
2.23
Live
0.80
-0.5
-0.88
0.92
2
0.98
3.71
3.09
2.13
Run
0.74
-0.25
-0.83
-0.34
0.5
0.24
11.00
1.18
6.90

Bên nào sẽ thắng?

Fredrikstad
ChủHòaKhách
Molde
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FredrikstadSo Sánh Sức MạnhMolde
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR SAS Braathens Cup-] Fredrikstad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623166933.3%
[NOR SAS Braathens Cup-] Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222910833.3%

Thành tích đối đầu

Fredrikstad            
Chủ - Khách
MoldeFredrikstad
FredrikstadMolde
FredrikstadMolde
MoldeFredrikstad
FredrikstadMolde
FredrikstadMolde
MoldeFredrikstad
FredrikstadMolde
MoldeFredrikstad
MoldeFredrikstad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D114-09-246 - 1
(3 - 1)
12 - 51.674.104.85B0.860.751.02BT
NOR D113-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 43.353.702.06H0.82-0.51.06BX
NOR D118-11-120 - 2
(0 - 0)
- 2.253.202.90B0.980.250.90BX
NOR D116-05-122 - 0
(1 - 0)
- 1.454.006.25B0.7711.12BX
NOR D117-09-110 - 1
(0 - 0)
- 2.903.202.25B0.88-0.251.00BX
NORC14-08-112 - 2
(1 - 2)
- 2.753.202.35H1.1200.77HT
NOR D119-05-112 - 1
(2 - 0)
- 1.753.304.40B0.800.51.08BH
NOR D125-10-091 - 2
(0 - 0)
- 2.103.203.20B0.900.250.98BH
NOR D121-06-092 - 0
(1 - 0)
- 1.703.555.50B0.910.750.99BX
NOR D126-10-081 - 2
(1 - 0)
- 2.403.202.55T0.9300.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Fredrikstad            
Chủ - Khách
FredrikstadHam-Kam
Bodo GlimtFredrikstad
FredrikstadKristiansund BK
FredrikstadKFUM Oslo
StromsgodsetFredrikstad
FredrikstadLillestrom
ValerengaFredrikstad
Sarpsborg 08Fredrikstad
FredrikstadViking
MoldeFredrikstad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D123-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.793.804.35T1.020.750.86TX
NOR D110-11-242 - 2
(0 - 1)
8 - 01.385.007.80H0.841.251.04TT
NOR D103-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 31.693.854.35H0.880.751.00TX
NORC30-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 02.053.303.45H0.790.251.03TX
NOR D126-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 42.313.552.72B1.060.250.82BX
NOR D120-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 51.933.653.50T0.930.50.95TT
NORC06-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.363.652.62H0.8101.01HX
NOR D128-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 22.273.553.05T0.990.250.89TX
NOR D122-09-243 - 2
(2 - 0)
7 - 62.653.702.49T1.0000.88TT
NOR D114-09-246 - 1
(3 - 1)
12 - 51.674.104.85B0.860.751.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Molde            
Chủ - Khách
MoldeAPOEL Nicosia
MoldeBrann
Sarpsborg 08Molde
Jagiellonia BialystokMolde
MoldeBodo Glimt
Sandnes UlfMolde
HaugesundMolde
KAA GentMolde
MoldeSandefjord
LillestromMolde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL28-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 61.743.503.850.960.750.86X
NOR D123-11-242 - 1
(2 - 0)
4 - 32.224.052.840.980.250.90H
NOR D110-11-242 - 2
(2 - 2)
5 - 103.504.301.890.99-0.50.89T
UEFA ECL07-11-243 - 0
(1 - 0)
2 - 32.623.602.371.0100.81H
NOR D103-11-243 - 3
(2 - 1)
6 - 22.353.552.711.050.250.83T
NORC30-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 714.007.501.140.86-2.250.96X
NOR D127-10-240 - 3
(0 - 1)
7 - 114.254.001.681.02-0.750.86H
UEFA ECL24-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 21.933.503.150.930.50.89T
NOR D119-10-240 - 1
(0 - 0)
11 - 21.385.106.100.841.251.04X
NORC06-10-241 - 2
(0 - 1)
5 - 44.104.001.710.91-0.750.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

FredrikstadSo sánh số liệuMolde
  • 11Tổng số ghi bàn15
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Fredrikstad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem17XemXem1XemXem11XemXem58.6%XemXem12XemXem41.4%XemXem17XemXem58.6%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem14XemXem1XemXem14XemXem48.3%XemXem14XemXem48.3%XemXem10XemXem34.5%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Fredrikstad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem5XemXem12XemXem41.4%XemXem8XemXem27.6%XemXem15XemXem51.7%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem8XemXem53.3%XemXem
14XemXem5XemXem5XemXem4XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
621333.3%Xem00.0%466.7%Xem
Molde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem17XemXem2XemXem10XemXem58.6%XemXem14XemXem48.3%XemXem14XemXem48.3%XemXem
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FredrikstadThời gian ghi bànMolde
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    6
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FredrikstadChi tiết về HT/FTMolde
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FredrikstadSố bàn thắng trong H1&H2Molde
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fredrikstad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Molde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL12-12-2024KháchHJK Helsinki5 Ngày
UEFA ECL19-12-2024ChủMlada Boleslav12 Ngày

Fredrikstad VS Molde ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues