Bên nào sẽ thắng?

FC Nomme United
ChủHòaKhách
FC Kuressaare
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Nomme UnitedSo Sánh Sức MạnhFC Kuressaare
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 1T 2H 0B
    0T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-10] FC Nomme United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
332922217215106.1%
162591034111012.5%
17041311384100.0%
6114118416.7%
[EST Premium Liiga-7] FC Kuressaare
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3371016436231721.2%
17467233018623.5%
16349203213818.8%
6213179733.3%

Thành tích đối đầu

FC Nomme United            
Chủ - Khách
FC KuressaareFC Nomme United
FC Nomme UnitedFC Kuressaare
FC Nomme UnitedFC Kuressaare
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D116-06-241 - 1
(1 - 1)
8 - 71.853.553.35H0.850.50.97TX
EST D104-05-241 - 1
(1 - 1)
4 - 82.813.602.06H0.98-0.250.84BX
Est WT17-02-233 - 1
(2 - 1)
4 - 96.505.401.28T0.83-1.750.99TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

FC Nomme United            
Chủ - Khách
FC Flora TallinnFC Nomme United
Harju JK LaagriFC Nomme United
Tartu JK Maag TammekaFC Nomme United
FC Nomme UnitedLevadia Tallinn
FC Nomme UnitedFC Lootus Kohtla-Jarve
Trans NarvaFC Nomme United
FC Nomme UnitedNomme JK Kalju
Parnu JK VaprusFC Nomme United
Tartu JK Maag TammekaFC Nomme United
FC Nomme UnitedFC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D118-08-241 - 0
(0 - 0)
13 - 51.245.208.00B0.811.51.01TX
EST CUP14-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 7B
EST D111-08-241 - 1
(0 - 1)
4 - 41.573.854.45H0.800.751.02TX
EST D104-08-240 - 1
(0 - 0)
1 - 1117.008.301.03B0.90-2.50.80BX
EST CUP31-07-249 - 0
(2 - 0)
- T
EST D126-07-242 - 1
(1 - 1)
6 - 51.583.904.35B0.800.751.02BT
EST D119-07-240 - 4
(0 - 1)
3 - 125.604.401.40B0.86-1.250.96BT
EST D113-07-242 - 0
(1 - 0)
5 - 51.963.453.15B0.960.50.86BX
EST D104-07-242 - 1
(2 - 1)
5 - 41.613.854.20B0.830.750.93BT
EST D129-06-241 - 1
(0 - 1)
1 - 117.904.951.22H0.95-1.50.75BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

FC Kuressaare            
Chủ - Khách
FC KuressaareTrans Narva
Nomme JK KaljuFC Kuressaare
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Maardu AliensFC Kuressaare
FC KuressaareParnu JK Vaprus
Levadia TallinnFC Kuressaare
FC KuressaareTartu JK Maag Tammeka
JK Tallinna KalevFC Kuressaare
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D124-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 7
EST D118-08-245 - 1
(4 - 0)
10 - 51.324.806.500.991.50.83T
EST D109-08-240 - 3
(0 - 0)
7 - 32.133.502.750.950.250.87T
EST D104-08-240 - 2
(0 - 2)
8 - 45.004.151.470.97-10.85X
EST CUP31-07-240 - 12
(0 - 5)
-
EST D128-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 82.653.402.230.79-0.251.03X
EST D121-07-240 - 0
(0 - 0)
15 - 01.107.4013.500.832.250.93X
EST D112-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.983.402.041.02-0.250.80X
EST D103-07-242 - 2
(2 - 2)
3 - 42.083.402.870.860.250.96T
EST D128-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 75.704.251.400.83-1.250.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

FC Nomme UnitedSo sánh số liệuFC Kuressaare
  • 13Tổng số ghi bàn19
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.9
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Nomme United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Kuressaare
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Nomme United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem0XemXem10XemXem52.4%XemXem11XemXem52.4%XemXem7XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%350.0%Xem
FC Kuressaare
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Nomme UnitedThời gian ghi bànFC Kuressaare
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    11
    0 Bàn
    10
    6
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    16
    Bàn thắng H1
    7
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Nomme UnitedChi tiết về HT/FTFC Kuressaare
  • 0
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    4
    7
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    13
    7
    B/B
ChủKhách
FC Nomme UnitedSố bàn thắng trong H1&H2FC Kuressaare
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    9
    Hòa
    7
    3
    Mất 1 bàn
    10
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Nomme United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D115-09-2024KháchPaide Linnameeskond14 Ngày
EST D118-09-2024KháchNomme JK Kalju17 Ngày
EST D121-09-2024ChủTrans Narva20 Ngày
FC Kuressaare
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D114-09-2024ChủFC Flora Tallinn13 Ngày
EST D117-09-2024ChủLevadia Tallinn16 Ngày
EST D121-09-2024KháchPaide Linnameeskond20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 6.1%Thắng21.2% [7]
  • [9] 27.3%Hòa30.3% [7]
  • [22] 66.7%Bại48.5% [16]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.1%Thắng9.1% [3]
  • [5] 15.2%Hòa12.1% [4]
  • [9] 27.3%Bại27.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    72 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    2.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.30 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    62
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    1.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.91
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 12.50%Hòa0.00% [0]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [5] 62.50%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FC Nomme United VS FC Kuressaare ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues