So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
-0.25
-0.97
0.93
2.75
0.87
2.61
3.50
2.21
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.90
0
0.92
-0.25
3.5
0.05
23.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.93
2.75
0.88
2.80
3.30
2.30
Live
-0.98
0
0.77
0.95
2.5
0.85
2.88
3.40
2.35
Run
-0.80
-0.75
0.62
0.97
3.25
0.82
13.00
3.60
1.36
Mansion88Sớm
0.81
-0.25
0.95
0.91
2.75
0.85
2.67
3.35
2.16
Live
-0.96
0
0.80
0.96
2.5
0.86
2.65
3.20
2.33
Run
0.85
0
0.99
-0.15
3.5
0.05
83.00
5.10
1.10
188betSớm
0.80
-0.25
-0.96
0.94
2.75
0.88
2.61
3.50
2.21
Live
0.61
-0.25
-0.78
0.93
2.5
0.89
-
-
-
Run
0.97
0
0.87
-0.24
3.5
0.06
23.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.98
0.97
2.75
0.83
2.68
3.15
2.22
Live
-0.96
0
0.80
-0.98
2.5
0.80
2.68
3.07
2.36
Run
0.84
0
1.00
-0.37
3.5
0.23
105.00
5.70
1.07

Bên nào sẽ thắng?

KFC Komarno
ChủHòaKhách
MFK Ruzomberok
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KFC KomarnoSo Sánh Sức MạnhMFK Ruzomberok
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 52%So Sánh Phong Độ48%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SVK Nike liga-8] KFC Komarno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185211213517827.8%
9216111671222.2%
9315101910633.3%
622298833.3%
[SVK Nike liga-10] MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184591929171022.2%
933391112733.3%
912610185911.1%
612367516.7%

Thành tích đối đầu

KFC Komarno            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

KFC Komarno            
Chủ - Khách
Dunajska StredaKFC Komarno
KFC KomarnoSlovan Bratislava
MTK HungariaKFC Komarno
Komarom VSEKFC Komarno
Rapid Vienna (Youth)KFC Komarno
KFC KomarnoFK Pohronie
Sport PodbrezovaKFC Komarno
KFC KomarnoUjpesti
Dolny KubinKFC Komarno
KFC KomarnoFC Artmedia Petrzalka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D104-08-242 - 0
(1 - 0)
10 - 21.384.605.70B0.891.250.93BX
SVK D127-07-241 - 4
(1 - 2)
3 - 66.704.751.31B0.83-1.50.99BT
INT CF20-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF13-07-241 - 3
(0 - 2)
4 - 13T
INT CF10-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 72.173.702.39H0.7600.94HX
INT CF06-07-244 - 0
(0 - 0)
8 - 2T
INT CF03-07-244 - 1
(1 - 0)
5 - 31.763.753.20B0.760.50.94BT
INT CF29-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 62.343.902.14H0.9400.76HX
SVK D217-05-244 - 3
(0 - 1)
3 - 5B
SVK D210-05-241 - 2
(1 - 1)
1 - 9B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

MFK Ruzomberok            
Chủ - Khách
MFK RuzomberokHajduk Split
TrabzonsporMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokDukla Banska Bystrica
MFK RuzomberokTrabzonspor
Tobol KostanaiMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokTobol Kostanai
MFK RuzomberokTescoma Zlin
Tatran LMMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokRapid Bucuresti
MFK RuzomberokDomzale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL08-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 103.953.451.740.85-0.750.97X
UEFA EL01-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 71.255.108.000.801.50.96X
SVK D128-07-241 - 1
(1 - 0)
7 - 22.163.302.820.970.250.85X
UEFA EL25-07-240 - 2
(0 - 1)
14 - 74.854.001.500.88-10.94X
UEFA EL18-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.633.704.200.810.751.01X
UEFA EL11-07-245 - 2
(3 - 2)
5 - 102.403.152.590.8400.98T
INT CF03-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 41.823.453.200.820.50.88T
INT CF29-06-243 - 1
(3 - 0)
5 - 74.954.301.400.79-1.250.91T
INT CF25-06-241 - 1
(0 - 1)
2 - 4
INT CF22-06-242 - 2
(1 - 0)
6 - 32.143.502.510.960.250.74T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

KFC KomarnoSo sánh số liệuMFK Ruzomberok
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 19Tổng số mất bàn15
  • 1.9Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

KFC Komarno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
KFC Komarno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
MFK Ruzomberok
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KFC KomarnoThời gian ghi bànMFK Ruzomberok
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    4
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KFC KomarnoChi tiết về HT/FTMFK Ruzomberok
  • 0
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
KFC KomarnoSố bàn thắng trong H1&H2MFK Ruzomberok
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    3
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KFC Komarno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D124-08-2024KháchFK Kosice7 Ngày
SVK D131-08-2024ChủMichalovce14 Ngày
SVK D114-09-2024KháchDukla Banska Bystrica28 Ngày
MFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D124-08-2024ChủMichalovce7 Ngày
SVK D131-08-2024KháchSpartak Trnava14 Ngày
SVK D114-09-2024ChủSport Podbrezova28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

KFC Komarno
Chấn thương
MFK Ruzomberok

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng22.2% [4]
  • [2] 11.1%Hòa27.8% [4]
  • [11] 61.1%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng5.6% [1]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [6] 33.3%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

KFC Komarno VS MFK Ruzomberok ngày 24-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues