KFC Komarno
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0gabor tothTiền đạo10000006.84
97Nikolas ŠpalekTiền đạo00000006.59
-Viktor sliackyTiền vệ30010006.05
77Gergő NagyTiền vệ00000000
31Jakub TrefilThủ môn00020006.08
22Nandor Karoly TamasTiền đạo20020006.69
20Jozef ŠpyrkaTiền vệ00000005.87
-Branislav SlukaHậu vệ00000006.8
24Ondrej RudzanHậu vệ10000005.53
21Róbert PillárHậu vệ10000005.6
Thẻ vàng
MFK Ruzomberok
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Alexander SeleckyTiền vệ10000016.1
6Timotej MudryTiền vệ00000007.16
32Matus MalyHậu vệ00000005.98
11Samuel LavrincikTiền vệ30100007.58
Bàn thắng
-Jan HladíkTiền đạo10011007.7
Thẻ đỏ
19Martin GomolaTiền vệ10000006.85
22Simon GabrielHậu vệ20000007.03
8Kristof DomonkosTiền vệ00000006.6
30Martin ChrienTiền vệ10000005.68
20Marian ChobotTiền vệ10000005.89
1Dominik TapajThủ môn00000006.74
18Martin·BodaTiền đạo00000000
26Marko KelemenTiền đạo00000000
16Daniel KostlHậu vệ00000006.8
34Matej LukschThủ môn00000000
4Oliver·LuteranTiền vệ00000006.71
23Matej MadlenakTiền vệ00000006.29
24Mate SzolgaiTiền vệ00000000
17adam tucnyTiền vệ10010006.59
Thẻ vàng

KFC Komarno vs MFK Ruzomberok ngày 24-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues