So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
0.98
0.81
2.5
0.99
2.04
3.45
2.95
Live
0.91
0.25
0.97
0.80
2.5
-0.94
2.17
3.50
2.83
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.88
0.25
0.98
0.83
2.5
-0.97
2.15
3.40
3.25
Live
0.85
0.25
1.00
0.88
2.5
0.98
2.20
3.40
3.10
Run
-0.95
0
0.80
-0.22
3.5
0.15
1.06
10.00
201.00
Mansion88Sớm
0.90
0.25
0.94
0.81
2.5
-0.99
2.09
3.30
3.15
Live
0.97
0.25
0.93
0.77
2.5
-0.89
2.17
3.30
2.99
Run
0.86
0
-0.96
-0.25
3.5
0.13
3.20
2.08
3.25
188betSớm
0.88
0.25
0.96
0.82
2.5
1.00
2.04
3.45
2.95
Live
0.92
0.25
0.98
0.81
2.5
-0.93
2.14
3.45
2.92
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.98
0.25
0.90
0.86
2.5
1.00
2.16
3.20
2.88
Live
0.95
0.25
0.95
0.88
2.5
1.00
2.15
3.28
3.02
Run
-0.97
0.25
0.87
-0.57
3.5
0.45
1.17
4.63
34.00

Bên nào sẽ thắng?

MFK Karvina
ChủHòaKhách
Sigma Olomouc
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MFK KarvinaSo Sánh Sức MạnhSigma Olomouc
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-11] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196582332231131.6%
1043311915740.0%
9225122381222.2%
622285833.3%
[CZE First League-7] Sigma Olomouc
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19757283026736.8%
9423141614844.4%
10334141412630.0%
63211361150.0%

Thành tích đối đầu

MFK Karvina            
Chủ - Khách
MFK KarvinaSigma Olomouc
Sigma OlomoucMFK Karvina
MFK KarvinaSigma Olomouc
Sigma OlomoucMFK Karvina
MFK KarvinaSigma Olomouc
Sigma OlomoucMFK Karvina
Sigma OlomoucMFK Karvina
MFK KarvinaSigma Olomouc
MFK KarvinaSigma Olomouc
Sigma OlomoucMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D125-11-230 - 2
(0 - 1)
7 - 52.833.352.13B0.91-0.250.91BX
CZE D129-07-233 - 1
(2 - 1)
5 - 41.553.954.55B1.0210.80BT
CZE D113-03-221 - 2
(0 - 1)
8 - 82.613.302.31B1.0300.79BT
CZE D117-10-212 - 0
(1 - 0)
5 - 41.603.854.70B0.810.751.01BX
CZE D120-03-210 - 1
(0 - 0)
7 - 152.733.152.40B1.0700.81BX
CZE D121-11-203 - 0
(1 - 0)
3 - 71.993.153.55B0.990.50.89BT
CZE D128-06-203 - 1
(2 - 0)
6 - 72.173.152.92B0.920.250.90BT
INT CF08-02-200 - 0
(0 - 0)
4 - 52.553.702.18H0.80-0.251.02BX
CZE D108-12-191 - 1
(0 - 1)
12 - 22.563.152.56H0.9300.95HH
CZE D110-08-191 - 1
(1 - 0)
7 - 31.623.804.55H0.880.751.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

MFK Karvina            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
MFK KarvinaOdra Opole
MFK KarvinaHradec Kralove
Synot SlovackoMFK Karvina
Slavia KromerizMFK Karvina
MFK KarvinaBaumit Jablonec
MFK KarvinaDukla Prague
MFK KarvinaBanik Ostrava
TepliceMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D127-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 51.793.603.50H1.020.750.80TX
CZE D120-10-244 - 1
(2 - 0)
7 - 81.524.004.75T0.9610.86TT
INT CF11-10-242 - 0
(1 - 0)
12 - 21.166.309.80T0.8520.91TX
CZE D105-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 32.313.252.64H0.7801.04HX
CZE D128-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 41.793.353.80B0.790.51.03BT
CZEC25-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 75.904.651.36B0.93-1.250.83BX
CZE D121-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 62.403.402.46T0.8900.93TX
CZE D101-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 61.983.453.10H0.980.50.84TX
CZE D128-08-240 - 0
(0 - 0)
12 - 22.793.302.17H0.88-0.250.94BX
CZE D124-08-241 - 3
(0 - 1)
7 - 42.013.303.15T1.010.50.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Sigma Olomouc            
Chủ - Khách
Viktoria ZizkovSigma Olomouc
Sigma OlomoucBaumit Jablonec
Hradec KraloveSigma Olomouc
Sigma OlomoucBohemians 1905
BzenecSigma Olomouc
Sparta PrahaSigma Olomouc
Sigma OlomoucDukla Prague
FC Viktoria PlzenSigma Olomouc
Sigma OlomoucBanik Ostrava
Sigma OlomoucMlada Boleslav
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZEC30-10-240 - 2
(0 - 1)
7 - 103.903.551.720.81-0.750.95X
CZE D126-10-240 - 0
(0 - 0)
10 - 32.143.402.800.960.250.86X
CZE D119-10-241 - 1
(0 - 1)
8 - 32.113.252.960.870.250.95X
CZE D106-10-241 - 3
(0 - 2)
8 - 61.983.453.050.980.50.84T
CZEC02-10-240 - 6
(0 - 2)
2 - 13
CZE D127-09-242 - 3
(1 - 0)
10 - 11.176.109.900.9620.86T
CZE D122-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 81.493.955.000.9310.89T
CZE D117-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 61.394.405.700.941.250.88H
CZE D101-09-242 - 2
(1 - 1)
6 - 52.333.402.520.8300.99T
CZE D118-08-243 - 2
(2 - 1)
10 - 42.073.452.880.850.250.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

MFK KarvinaSo sánh số liệuSigma Olomouc
  • 12Tổng số ghi bàn21
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.1
  • 6Tổng số mất bàn13
  • 0.6Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Sigma Olomouc
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem2XemXem2XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Sigma Olomouc
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem4XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MFK KarvinaThời gian ghi bànSigma Olomouc
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    2
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    0
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    5
    Bàn thắng H1
    4
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MFK KarvinaChi tiết về HT/FTSigma Olomouc
  • 3
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    5
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
MFK KarvinaSố bàn thắng trong H1&H2Sigma Olomouc
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D109-11-2024KháchSlavia Praha7 Ngày
CZE D123-11-2024ChủPardubice21 Ngày
CZE D130-11-2024KháchBanik Ostrava28 Ngày
Sigma Olomouc
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D109-11-2024ChủSynot Slovacko7 Ngày
CZE D123-11-2024ChủSlovan Liberec21 Ngày
CZE D130-11-2024KháchTeplice28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

MFK Karvina
Sigma Olomouc
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng36.8% [7]
  • [5] 26.3%Hòa26.3% [7]
  • [8] 42.1%Bại36.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng15.8% [3]
  • [3] 15.8%Hòa15.8% [3]
  • [3] 15.8%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.84
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

MFK Karvina VS Sigma Olomouc ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues