Sigma Olomouc
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jan KlimentTiền đạo60110007.87
Bàn thắngThẻ đỏ
17israel olaTiền vệ10000006.63
-adam dohnalekHậu vệ00000000
-Jakub ElbelHậu vệ00000000
18J. FialaTiền đạo00000000
6Jáchym ŠípTiền vệ10000006.13
19Lukas VrastilHậu vệ00000000
29tadeas stoppenThủ môn00000000
30Jan NavratilTiền vệ00000000
11Yunusa Owolabi·MuritalaTiền đạo00000006.85
-Michal LeiblTiền vệ00000000
-Jan KoutnýThủ môn00000005.51
-Matej HadasTiền đạo00010005.34
38Jakub PokornýHậu vệ10000006.09
-Jan KrálHậu vệ00000006.03
13Jiri SlamaHậu vệ00001006.29
Thẻ vàng
10Filip ZorvanTiền vệ10020006.35
28Jiri SpacilTiền vệ00010006.79
77Jan VodhanelTiền vệ20000015.5
-Matěj MikulenkaTiền vệ10000005.51
37Štěpán LangerTiền vệ10000006.6
20Juraj ChvátalHậu vệ00000000
MFK Karvina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ebrima Singhateh-00000006.88
-Denny SamkoTiền vệ00000006.52
-Martin RegáliTiền vệ00000000
29Rajmund MikusHậu vệ00000000
-Milan KnoblochThủ môn00000000
3Emmanuel AyaosiTiền vệ00010006.24
26Lucky EzehTiền đạo00000000
-Kahuan ViniciusTiền đạo20100000
Bàn thắngThẻ vàng
30Jakub LapešThủ môn00000007.38
Thẻ vàng
-Kristián ValloHậu vệ10000006.59
-lukas endlHậu vệ00000006.82
37Dávid KrčíkHậu vệ10100006.87
Bàn thắng
25Jiri FleismanHậu vệ00010006.07
-david planka-20020017.28
6Sebastian BoháčTiền vệ00000006.67
11Andrija·RaznatovicTiền vệ20010005.55
-Ioannis Foivos BotosTiền vệ10011006.45
99A. MemićTiền vệ20010006.08
-Filip VechetaTiền đạo10000006.19
22Jaroslav SvozilHậu vệ00000006.05

MFK Karvina vs Sigma Olomouc ngày 02-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues