So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
1
-0.98
0.91
2.75
0.89
1.44
4.15
5.40
Live
0.78
1.25
-0.90
1.00
2.75
0.86
1.33
4.80
7.20
Run
-0.46
0.25
0.34
-0.25
3.5
0.11
1.02
11.50
31.00
BET365Sớm
-0.97
1.25
0.83
0.90
2.75
0.95
1.44
4.00
6.50
Live
1.00
1.25
0.85
0.95
2.75
0.90
1.42
4.10
7.00
Run
0.35
0
-0.44
-0.27
3.5
0.19
1.00
26.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.97
1.25
0.81
0.90
2.75
0.92
1.40
4.50
5.60
Live
0.88
1.25
-0.98
0.90
2.75
0.98
1.35
4.60
7.30
Run
0.39
0
-0.49
-0.23
3.5
0.14
1.03
8.30
150.00
188betSớm
0.81
1
-0.97
0.92
2.75
0.90
1.44
4.15
5.40
Live
0.74
1.25
-0.84
0.83
2.75
-0.95
1.29
5.00
7.80
Run
-0.45
0.25
0.35
-0.24
3.5
0.12
1.02
11.50
31.00
SbobetSớm
-0.96
1.25
0.84
0.96
2.75
0.90
1.39
4.13
6.20
Live
0.77
1.25
-0.88
0.87
2.75
-0.99
1.32
4.81
7.20
Run
-0.46
0.25
0.36
-0.34
3.5
0.24
1.06
6.80
80.00

Bên nào sẽ thắng?

Baumit Jablonec
ChủHòaKhách
Dukla Prague
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Baumit JablonecSo Sánh Sức MạnhDukla Prague
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-5] Baumit Jablonec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19937311630547.4%
961219619566.7%
10325121011830.0%
6312851050.0%
[CZE First League-15] Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1933131536121515.8%
103161116101430.0%
90274202150.0%
6114814416.7%

Thành tích đối đầu

Baumit Jablonec            
Chủ - Khách
Dukla PragueBaumit Jablonec
Baumit JablonecDukla Prague
Dukla PragueBaumit Jablonec
Dukla PragueBaumit Jablonec
Baumit JablonecDukla Prague
Dukla PragueBaumit Jablonec
Dukla PragueBaumit Jablonec
Baumit JablonecDukla Prague
Dukla PragueBaumit Jablonec
Baumit JablonecDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D110-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 62.893.302.13T0.93-0.250.89TX
TIP CUP08-01-222 - 3
(1 - 3)
7 - 21.614.303.75B0.800.750.96BT
INT CF09-01-213 - 1
(2 - 1)
6 - 116.305.101.26B0.94-1.50.76BT
TIP CUP18-01-202 - 3
(0 - 0)
0 - 83.203.851.82T1.00-0.50.82TT
CZE D114-04-192 - 1
(1 - 1)
5 - 01.245.608.90T0.981.750.90TH
CZE D103-11-182 - 6
(0 - 3)
4 - 83.653.401.87T0.98-0.50.90TT
CZE D123-02-180 - 1
(0 - 0)
3 - 52.343.252.72T1.110.250.78TX
CZE D120-08-172 - 2
(2 - 1)
8 - 51.983.403.30H0.980.50.90TT
CZE D111-03-171 - 0
(1 - 0)
9 - 12.103.253.15B0.900.250.98BX
CZE D111-09-161 - 1
(0 - 1)
7 - 41.773.603.85H0.800.51.08TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Baumit Jablonec            
Chủ - Khách
Baumit JablonecBanik Ostrava
PardubiceBaumit Jablonec
Uhersky BrodBaumit Jablonec
Baumit JablonecTeplice
Sigma OlomoucBaumit Jablonec
Baumit JablonecSlavia Praha
Slovan LiberecBaumit Jablonec
DomazliceBaumit Jablonec
Baumit JablonecHradec Kralove
MFK KarvinaBaumit Jablonec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D123-11-243 - 1
(1 - 1)
6 - 92.543.402.32T1.0000.82TT
CZE D109-11-242 - 0
(0 - 0)
1 - 123.453.351.88B0.94-0.50.88BX
CZEC05-11-240 - 1
(0 - 1)
0 - 915.007.901.08T0.82-2.50.94BX
CZE D102-11-243 - 0
(2 - 0)
4 - 71.823.353.65T0.820.51.00TT
CZE D126-10-240 - 0
(0 - 0)
10 - 32.143.402.80H0.960.250.86TX
CZE D120-10-241 - 2
(0 - 1)
7 - 55.604.201.42B0.78-1.251.04BT
CZE D105-10-240 - 5
(0 - 1)
2 - 71.863.403.45T0.860.50.96TT
CZEC02-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 107.005.001.28T0.94-1.50.88TX
CZE D128-09-242 - 0
(0 - 0)
7 - 22.203.302.76T1.000.250.82TX
CZE D121-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 62.403.402.46B0.8900.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Dukla PragueSparta Praha
Bohemians 1905Dukla Prague
Banik OstravaDukla Prague
Dukla PragueMlada Boleslav
Slavia PrahaDukla Prague
HoroviceDukla Prague
Dukla PraguePardubice
TepliceDukla Prague
Dukla PragueSlovan Liberec
Jiskra Usti nad OrliciDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D130-11-241 - 1
(0 - 1)
10 - 86.104.551.360.94-1.250.88X
CZE D124-11-243 - 1
(0 - 0)
7 - 41.563.804.600.780.751.04T
CZE D109-11-246 - 0
(3 - 0)
5 - 11.255.107.900.831.50.99T
CZE D102-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 12.683.452.190.82-0.251.00X
CZE D127-10-243 - 0
(1 - 0)
10 - 41.059.0017.001.002.750.82X
CZEC23-10-240 - 6
(0 - 2)
1 - 10
CZE D119-10-242 - 1
(0 - 1)
3 - 31.973.353.200.970.50.85T
CZE D105-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 61.753.503.800.980.750.84X
CZE D128-09-241 - 4
(1 - 0)
5 - 103.153.501.940.88-0.50.94T
CZEC25-09-240 - 4
(0 - 3)
2 - 76.404.701.330.98-1.250.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Baumit JablonecSo sánh số liệuDukla Prague
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 6Tổng số mất bàn20
  • 0.6Trung bình mất bàn2.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Baumit Jablonec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem11XemXem1XemXem3XemXem73.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem6XemXem1XemXem0XemXem85.7%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Baumit Jablonec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem4XemXem4XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Dukla Prague
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem4XemXem8XemXem25%XemXem2XemXem12.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem1XemXem3XemXem4XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Baumit JablonecThời gian ghi bànDukla Prague
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    9
    0 Bàn
    2
    6
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    12
    1
    Bàn thắng H1
    15
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Baumit JablonecChi tiết về HT/FTDukla Prague
  • 5
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    3
    2
    H/T
    3
    4
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
Baumit JablonecSố bàn thắng trong H1&H2Dukla Prague
  • 7
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    6
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    1
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Baumit Jablonec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D115-12-2024KháchSparta Praha8 Ngày
CZE D102-02-2025ChủBohemians 190557 Ngày
CZE D109-02-2025ChủSynot Slovacko64 Ngày
Dukla Prague
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D115-12-2024ChủHradec Kralove8 Ngày
CZE D102-02-2025KháchDynamo Ceske Budejovice57 Ngày
CZE D109-02-2025ChủMFK Karvina64 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Baumit Jablonec
Dukla Prague
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 47.4%Thắng15.8% [3]
  • [3] 15.8%Hòa15.8% [3]
  • [7] 36.8%Bại68.4% [13]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng0.0% [0]
  • [1] 5.3%Hòa10.5% [2]
  • [2] 10.5%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    1.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.84
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Baumit Jablonec VS Dukla Prague ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues