Sparta Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Vojtěch VorelThủ môn00000000
11Indrit TuciTiền vệ10000006.57
-M. SuchomelHậu vệ00000006.6
-Markus SolbakkenTiền vệ00000006.7
18Lukáš SadílekTiền vệ00000006.84
-Albion RrahmaniTiền đạo20000006.37
8David PavelkaTiền vệ00000000
-Joeri Jesse Heerkens-00000000
-Peter Vindahl JensenThủ môn00000005.68
-Elias CobbautHậu vệ10130007.17
Bàn thắng
27Filip PanákHậu vệ00001006.18
-Mathias Ross JensenHậu vệ00000006.28
28Tomáš WiesnerHậu vệ40000005.58
Thẻ vàng
21Jakub PesekTiền vệ20010006.39
6Kaan KairinenTiền vệ00000006.86
32Matej·RynesTiền vệ10010006.73
13Krystof DanekTiền vệ00021007.1
Thẻ vàng
20Qazim LaciTiền vệ30000005.76
7Victor OlatunjiTiền đạo40100008.18
Bàn thắng
Mlada Boleslav
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Benson SakalaTiền vệ00000005.84
70Jan BuryanTiền đạo00000000
23Vasil KušejTiền đạo10010006.19
29Matyáš VojtaTiền đạo20110018.56
Bàn thắngThẻ đỏ
-Patrik ŽitnýTiền vệ00000000
18Matěj PulkrabTiền đạo00000006.04
15Nicolas PennerTiền vệ00000000
99Petr MikulecThủ môn00000000
-Marek MatejovskyTiền vệ00001006.77
Thẻ vàng
6D. LanghamerTiền vệ00000000
26Andrej KadlecHậu vệ00000000
20Solomon JohnTiền vệ00000000
32Lamin JawoTiền đạo00000000
21lukas filaTiền vệ00000000
29Matouš TrmalThủ môn00000006.35
-Dominik KostkaTiền vệ00000006.44
17Marek SuchýHậu vệ00010006.6
3Martin KrálikHậu vệ30101017.22
Bàn thắng
13Denis DonatHậu vệ00010006.05
11Jakub FulnekTiền vệ20010006.19
12Vojtech StranskyTiền vệ10000005.87
Thẻ vàng
10Tomáš LadraTiền đạo80010025.26

Mlada Boleslav vs Sparta Praha ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues