So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
-1
-0.99
0.80
2.75
1.00
4.45
4.00
1.55
Live
0.89
-0.75
0.99
0.83
2.75
-0.97
3.85
3.80
1.73
Run
-0.57
0
0.45
-0.41
4.5
0.27
9.00
1.23
5.60
BET365Sớm
0.95
-1
0.90
1.00
3
0.85
5.00
4.33
1.57
Live
0.90
-0.75
0.95
0.85
2.75
1.00
4.20
4.00
1.73
Run
-0.67
0
0.55
-0.32
4.5
0.23
11.00
1.22
7.00
Mansion88Sớm
0.87
-1
0.97
0.94
3
0.88
4.40
3.90
1.62
Live
0.94
-0.75
0.96
0.84
2.75
-0.96
3.95
3.65
1.74
Run
-0.67
0
0.57
-0.32
4.5
0.23
9.60
1.21
5.90
188betSớm
0.82
-1
-0.98
0.81
2.75
-0.99
4.45
4.00
1.55
Live
0.93
-0.75
0.97
0.88
2.5
1.00
-
-
-
Run
-0.56
0
0.46
-0.33
4.5
0.21
10.50
1.16
6.80
SbobetSớm
0.85
-1
-0.97
0.96
3
0.90
4.58
3.89
1.55
Live
0.92
-0.75
0.98
-0.97
2.75
0.85
4.29
3.61
1.69
Run
-0.65
0
0.55
-0.31
4.5
0.21
9.20
1.20
6.20

Bên nào sẽ thắng?

Mlada Boleslav
ChủHòaKhách
Sparta Praha
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mlada BoleslavSo Sánh Sức MạnhSparta Praha
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-6] Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19775312228636.8%
10442171016640.0%
9333141212533.3%
623175933.3%
[CZE First League-3] Sparta Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191144352237357.9%
10622191320460.0%
952216917355.6%
6213810733.3%

Thành tích đối đầu

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavSparta Praha
Sparta PrahaMlada Boleslav
Mlada BoleslavSparta Praha
Sparta PrahaMlada Boleslav
Mlada BoleslavSparta Praha
Mlada BoleslavSparta Praha
Sparta PrahaMlada Boleslav
Mlada BoleslavSparta Praha
Sparta PrahaMlada Boleslav
Sparta PrahaMlada Boleslav
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D118-05-240 - 5
(0 - 3)
3 - 45.404.351.42B0.83-1.250.99BT
CZE D107-04-241 - 1
(1 - 1)
7 - 51.295.006.80H0.921.50.90TX
CZE D129-10-233 - 1
(2 - 1)
3 - 124.304.001.57T1.03-0.750.79TT
CZE D105-02-234 - 1
(2 - 1)
4 - 51.484.105.00B0.8710.95BT
CZE D120-08-221 - 3
(1 - 0)
3 - 63.053.552.03B1.03-0.250.79BT
CZE D120-03-220 - 3
(0 - 2)
2 - 52.953.452.12B0.93-0.250.89BT
CZE D124-10-211 - 0
(0 - 0)
6 - 11.364.555.90B0.871.250.95TX
CZE D116-05-214 - 5
(2 - 2)
7 - 53.253.651.93B0.95-0.50.93BT
CZE D124-01-211 - 0
(0 - 0)
6 - 61.344.756.90B0.811.251.01TX
CZE D108-12-195 - 2
(2 - 1)
3 - 11.514.205.00B0.9210.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Dukla PragueMlada Boleslav
Spartak Police Nad MetujiMlada Boleslav
Mlada BoleslavMFK Karvina
Mlada BoleslavLugano
Bohemians 1905Mlada Boleslav
Mlada BoleslavBanik Ostrava
FC NoahMlada Boleslav
FC Viktoria PlzenMlada Boleslav
Mlada BoleslavPardubice
Mlada BoleslavSlavia Praha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D102-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 12.683.452.19T0.82-0.251.00TX
CZEC30-10-241 - 3
(1 - 1)
- T
CZE D127-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 51.793.603.50H1.020.750.80TX
UEFA ECL24-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.683.302.25B0.80-0.251.02BX
CZE D120-10-242 - 2
(0 - 1)
11 - 32.243.552.55H0.7801.04HT
CZE D106-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.473.602.29H0.9800.84HX
UEFA ECL03-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 62.593.052.46B0.9600.86BH
CZE D129-09-241 - 1
(1 - 1)
9 - 11.454.305.00H0.7911.03TX
CZE D122-09-242 - 2
(1 - 1)
6 - 51.424.255.40H1.021.250.80TT
CZE D117-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 64.954.201.47B0.97-10.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Sparta Praha            
Chủ - Khách
Sparta PrahaBrno
FC Viktoria PlzenSparta Praha
Manchester CitySparta Praha
Sparta PrahaSlovan Liberec
Slavia PrahaSparta Praha
VfB StuttgartSparta Praha
Sparta PrahaSigma Olomouc
Dynamo Ceske BudejoviceSparta Praha
Sparta PrahaRed Bull Salzburg
Hradec KraloveSparta Praha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZEC30-10-244 - 0
(1 - 0)
4 - 01.039.0014.500.9530.75H
CZE D127-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.283.502.540.8001.02X
UEFA CL23-10-245 - 0
(1 - 0)
7 - 11.0712.5029.000.812.751.01T
CZE D119-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 41.255.207.401.011.750.81X
CZE D106-10-242 - 1
(2 - 0)
5 - 11.843.453.450.840.50.98T
UEFA CL01-10-241 - 1
(1 - 1)
10 - 01.554.555.400.8810.94X
CZE D127-09-242 - 3
(1 - 0)
10 - 11.176.109.900.9620.86T
CZE D122-09-240 - 2
(0 - 1)
4 - 88.405.601.220.93-1.750.89X
UEFA CL18-09-243 - 0
(2 - 0)
4 - 22.313.702.671.040.250.78H
CZE D131-08-240 - 2
(0 - 2)
7 - 34.653.801.561.04-0.750.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Mlada BoleslavSo sánh số liệuSparta Praha
  • 10Tổng số ghi bàn17
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Sparta Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Mlada Boleslav
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Sparta Praha
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mlada BoleslavThời gian ghi bànSparta Praha
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    1
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    4
    9
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    9
    Bàn thắng H1
    10
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mlada BoleslavChi tiết về HT/FTSparta Praha
  • 2
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Mlada BoleslavSố bàn thắng trong H1&H2Sparta Praha
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    2
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D123-11-2024KháchSynot Slovacko14 Ngày
UEFA ECL28-11-2024ChủReal Betis19 Ngày
CZE D130-11-2024ChủHradec Kralove21 Ngày
Sparta Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D123-11-2024ChủTeplice14 Ngày
UEFA CL26-11-2024ChủAtletico Madrid17 Ngày
CZE D130-11-2024KháchDukla Prague21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mlada Boleslav

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng57.9% [11]
  • [7] 36.8%Hòa21.1% [11]
  • [5] 26.3%Bại21.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng26.3% [5]
  • [4] 21.1%Hòa10.5% [2]
  • [2] 10.5%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.84
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 37.50%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Mlada Boleslav VS Sparta Praha ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues