[ENG EFL Championship-15] Luton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | 25 | 15 | 31.8% |
12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 15 | 21 | 7 | 50.0% |
10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 23 | 4 | 22 | 10.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 13 | 7 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-12] Swansea City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 27 | 12 | 31.8% |
10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 12 | 13 | 21 | 30.0% |
12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 12 | 14 | 9 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
Luton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 04-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.99 | 3.40 | 3.55 | T | 0.99 | 0.5 | 0.89 | T | X |
ENG LCH | 20-08-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | 2.40 | 3.20 | 2.84 | T | 0.78 | 0 | 1.11 | T | X |
ENG LCH | 01-02-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.34 | 3.20 | 2.65 | T | 0.82 | 0 | 1.06 | T | X |
ENG LCH | 18-09-21 | 3 - 3 (3 - 0) | 5 - 7 | 2.19 | 3.30 | 3.10 | H | 0.92 | 0.25 | 0.96 | T | T |
ENG LCH | 13-03-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 3.10 | 3.15 | 2.26 | B | 0.90 | -0.25 | 0.98 | B | X |
ENG LCH | 05-12-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | 1.68 | 3.60 | 4.80 | B | 0.89 | 0.75 | 0.99 | B | X |
ENG LCH | 27-06-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.70 | 3.65 | 4.20 | T | 0.90 | 0.75 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 21-12-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | 2.76 | 3.70 | 2.39 | B | 1.07 | 0 | 0.81 | B | X |
ENG L1 | 22-02-08 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.35 | 4.00 | 7.70 | B | 0.94 | 1.25 | 0.96 | T | X |
ENG L1 | 12-01-08 | 1 - 3 (0 - 1) | - | 3.10 | 3.20 | 2.05 | B | 1.02 | -0.25 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
Luton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | 2.14 | 3.65 | 2.97 | B | 0.91 | 0.25 | 0.97 | B | T |
ENG LCH | 27-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | 1.46 | 4.20 | 6.30 | B | 0.83 | 1 | 1.05 | B | T |
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | 2.00 | 3.45 | 3.45 | T | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 09-11-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 1 - 1 | 1.77 | 3.85 | 3.90 | B | 0.99 | 0.75 | 0.89 | B | T |
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.83 | 3.70 | 3.80 | T | 0.83 | 0.5 | 1.05 | T | X |
ENG LCH | 01-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.42 | 3.15 | 2.86 | H | 0.78 | 0 | 1.11 | H | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 11 - 5 | 2.33 | 3.45 | 2.76 | B | 1.07 | 0.25 | 0.81 | B | T |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | 2.42 | 3.50 | 2.63 | B | 0.86 | 0 | 1.02 | B | T |
ENG LCH | 19-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 | 2.00 | 3.65 | 3.25 | T | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | T |
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 1.96 | 3.60 | 3.45 | B | 0.96 | 0.5 | 0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%
Swansea City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 1 | 1.76 | 3.60 | 4.25 | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | ||
ENG LCH | 27-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | 2.40 | 3.25 | 2.81 | 0.78 | 0 | 1.11 | T | ||
ENG LCH | 24-11-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 1 - 2 | 4.40 | 3.40 | 1.79 | 0.85 | -0.75 | 1.03 | T | ||
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.97 | 3.40 | 3.60 | 0.97 | 0.5 | 0.91 | X | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | 2.12 | 3.50 | 3.10 | 0.87 | 0.25 | 1.01 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | 2.61 | 3.20 | 2.61 | 0.94 | 0 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.45 | 3.30 | 2.71 | 0.84 | 0 | 1.04 | X | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.28 | 3.40 | 2.87 | 1.02 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.04 | 3.55 | 3.25 | 1.04 | 0.5 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | 2.17 | 3.50 | 3.00 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Luton Town |
Luton Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-12-2024 | Chủ | Stoke City | 3 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Khách | Blackburn Rovers | 7 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Derby County | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-12-2024 | Khách | Plymouth Argyle | 3 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Chủ | Sunderland A.F.C | 7 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Hull City | 14 Ngày |