So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0
-0.97
1.00
3
0.80
2.27
3.70
2.58
Live
0.83
0
-0.95
0.94
2.75
0.92
2.45
3.65
2.40
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.20
6.5
0.06
17.50
1.01
17.50
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.80
-0.97
3
0.83
2.30
3.50
2.80
Live
-0.97
0.25
0.83
0.88
2.75
0.98
2.25
3.40
3.00
Run
0.85
0
1.00
-0.17
6.5
0.11
19.00
1.03
21.00
Mansion88Sớm
0.88
0
0.98
-0.97
3
0.81
2.35
3.70
2.47
Live
-0.89
0
0.79
0.87
2.75
-0.99
2.46
3.50
2.46
Run
0.91
0
0.99
-0.19
6.5
0.11
11.00
1.09
11.00
188betSớm
0.80
0
-0.96
-0.99
3
0.81
2.27
3.70
2.58
Live
0.85
0
-0.95
0.88
2.75
1.00
2.32
3.60
2.56
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.15
6.5
0.03
17.50
1.01
17.50
SbobetSớm
0.80
0
-0.96
-0.98
3
0.80
2.26
3.26
2.55
Live
0.85
0
-0.95
-0.89
3
0.77
2.30
3.36
2.71
Run
0.94
0
0.96
-0.12
6.5
0.02
18.00
1.01
20.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Utrecht (Youth)
ChủHòaKhách
MVV Maastricht
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Utrecht (Youth)So Sánh Sức MạnhMVV Maastricht
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-20] FC Utrecht (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2027111939132010.0%
11227102481918.2%
90549155200.0%
603331030.0%
[NED Eerste Divisie-16] MVV Maastricht
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
194872531201621.1%
93421412131233.3%
10145111971810.0%
612389516.7%

Thành tích đối đầu

FC Utrecht (Youth)            
Chủ - Khách
MVV MaastrichtFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)MVV Maastricht
MVV MaastrichtFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)MVV Maastricht
MVV MaastrichtFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)MVV Maastricht
FC Utrecht (Youth)MVV Maastricht
MVV MaastrichtFC Utrecht (Youth)
MVV MaastrichtFC Utrecht (Youth)
MVV MaastrichtFC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D219-01-243 - 0
(1 - 0)
5 - 11.753.753.80B0.970.750.85BT
HOL D230-10-231 - 1
(1 - 1)
6 - 12.313.752.49H0.8400.98HX
HOL D217-03-231 - 0
(0 - 0)
5 - 42.143.802.72B0.950.250.87BX
HOL D214-11-223 - 0
(1 - 0)
2 - 12.583.552.31T1.0200.80TT
HOL D208-04-222 - 4
(2 - 2)
6 - 42.613.752.23T0.80-0.251.02TT
HOL D209-08-210 - 1
(0 - 1)
9 - 32.263.552.52B0.8001.02BX
HOL D205-03-210 - 1
(0 - 1)
3 - 22.173.752.68B1.010.250.87BX
HOL D208-01-210 - 2
(0 - 1)
6 - 82.353.902.40T0.9200.96TX
HOL D206-12-191 - 1
(0 - 1)
3 - 31.883.703.35H0.880.51.00TX
HOL D215-02-194 - 2
(1 - 1)
4 - 31.414.705.60B0.951.250.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

FC Utrecht (Youth)            
Chủ - Khách
DordrechtFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)AZ Alkmaar (Youth)
Jong Ajax (Youth)FC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)SC Telstar
ADO Den HaagFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)SC Cambuur
FC Utrecht (Youth)Den Bosch
VVV VenloFC Utrecht (Youth)
FC Utrecht (Youth)Emmen
De GraafschapFC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D225-10-243 - 1
(1 - 0)
6 - 71.574.204.40B1.0010.82BT
HOL D222-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.473.752.34B0.9600.86BX
HOL D218-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.883.803.25H0.880.50.94TX
HOL D204-10-241 - 1
(0 - 1)
4 - 32.883.602.11H0.93-0.250.89BX
HOL D227-09-241 - 1
(1 - 1)
8 - 21.384.855.90H0.841.250.98TX
HOL D223-09-240 - 4
(0 - 1)
4 - 73.203.701.92B0.90-0.50.92BT
HOL D216-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 82.433.602.43B0.9100.91BT
HOL D213-09-243 - 2
(1 - 1)
6 - 61.623.954.35B0.830.750.99BT
HOL D230-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 52.983.652.04B1.01-0.250.81BT
HOL D223-08-242 - 2
(1 - 0)
4 - 31.335.206.40H0.921.50.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

MVV Maastricht            
Chủ - Khách
MVV MaastrichtHelmond Sport
Excelsior SBVMVV Maastricht
MVV MaastrichtVVV Venlo
EmmenMVV Maastricht
MVV MaastrichtFC Oss
Roda JCMVV Maastricht
MVV MaastrichtVolendam
SC TelstarMVV Maastricht
MVV MaastrichtJong PSV Eindhoven (Youth)
Den BoschMVV Maastricht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D227-10-241 - 2
(1 - 1)
7 - 82.473.702.360.9500.87H
HOL D218-10-243 - 2
(1 - 2)
11 - 21.454.705.000.991.250.83T
HOL D213-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 82.073.752.860.860.250.96X
HOL D204-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 71.634.204.000.840.750.98X
HOL D227-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 51.853.853.350.850.50.97T
HOL D221-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.644.203.950.850.750.97X
HOL D213-09-242 - 2
(1 - 1)
5 - 42.263.752.570.7901.03T
HOL D208-09-244 - 0
(1 - 0)
7 - 11.833.853.400.830.50.99T
HOL D230-08-243 - 2
(0 - 0)
7 - 42.053.902.800.840.250.98T
HOL D223-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 72.283.602.600.7801.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

FC Utrecht (Youth)So sánh số liệuMVV Maastricht
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 20Tổng số mất bàn18
  • 2.0Trung bình mất bàn1.8
  • 0.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Utrecht (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
MVV Maastricht
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
FC Utrecht (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
MVV Maastricht
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Utrecht (Youth)Thời gian ghi bànMVV Maastricht
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    4
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Utrecht (Youth)Chi tiết về HT/FTMVV Maastricht
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
FC Utrecht (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2MVV Maastricht
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Utrecht (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D208-11-2024KháchVolendam4 Ngày
HOL D222-11-2024ChủRoda JC18 Ngày
HOL D225-11-2024ChủExcelsior SBV21 Ngày
MVV Maastricht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D208-11-2024ChủDe Graafschap4 Ngày
HOL D217-11-2024KháchFC Eindhoven13 Ngày
HOL D222-11-2024ChủDordrecht18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 10.0%Thắng21.1% [4]
  • [7] 35.0%Hòa42.1% [4]
  • [11] 55.0%Bại36.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng5.3% [1]
  • [2] 10.0%Hòa21.1% [4]
  • [7] 35.0%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    1.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FC Utrecht (Youth) VS MVV Maastricht ngày 05-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues