Real Madrid
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Lucas VázquezHậu vệ00000006.55
18Jesús VallejoHậu vệ00000000
11RodrygoTiền đạo00000006.6
16Endrick Felipe Moreira de SousaTiền đạo00000005.98
34Sergio MestreThủ môn00000000
13Andriy LuninThủ môn00000000
36Chema AndrésTiền vệ00000000
20Francisco GarciaHậu vệ00000000
1Thibaut CourtoisThủ môn00000006.87
2Daniel CarvajalHậu vệ10000007.34
3Éder MilitãoHậu vệ10000006.07
22Antonio RüdigerHậu vệ10000006.72
23Ferland MendyHậu vệ00000006.86
8Federico ValverdeTiền vệ10000007.14
10Luka ModrićTiền vệ20000107.72
Thẻ vàng
21Brahim DíazTiền đạo00010006.6
15Arda GülerTiền vệ20010007.05
7ViníciusTiền đạo50110007.49
Bàn thắng
9Kylian MbappéTiền đạo30120005.7
Bàn thắng
Real Sociedad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Ander BarrenetxeaTiền đạo00000006.54
Thẻ vàng
6Aritz ElustondoHậu vệ00000000
13Unai MarreroThủ môn00000000
31Jon martinHậu vệ00000000
28Pablo MarinTiền vệ00000000
3Aihen MuñozHậu vệ00000006.18
2Álvaro OdriozolaHậu vệ00000000
16Jon Ander OlasagastiTiền vệ00000000
10Mikel OyarzabalTiền vệ00000000
20PachecoTiền vệ00000005.86
Thẻ vàng
22Benat TurrientesTiền vệ00000006.82
9Orri Steinn ÓskarssonTiền đạo00000006.84
1Álex RemiroThủ môn00000006.57
27Jon AramburuHậu vệ10000005.18
Thẻ vàng
5Igor ZubeldiaTiền vệ00000006.57
21Nayef AguerdHậu vệ20000006.75
12Javi LópezHậu vệ00010006.62
4Martín ZubimendiTiền vệ00000006.74
24Luka SučićTiền vệ42000007.78
Thẻ đỏ
11Sheraldo BeckerTiền đạo11020006.1
14Takefusa KuboTiền vệ10010006.51
17Sergio GómezHậu vệ10000105.56
19Sadiq UmarTiền đạo10000006.89
Thẻ vàng

Real Sociedad vs Real Madrid ngày 15-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues