[LUX National Division-15] Marisca Miersch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 5 | 18 | 40 | 62 | 26 | 15 | 23.3% |
15 | 4 | 4 | 7 | 24 | 30 | 16 | 16 | 26.7% |
15 | 3 | 1 | 11 | 16 | 32 | 10 | 14 | 20.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 17 | 0 | 0.0% |
[LUX National Division-16] FC Schifflange 95 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 7 | 17 | 36 | 59 | 25 | 16 | 20.0% |
15 | 4 | 5 | 6 | 21 | 28 | 17 | 15 | 26.7% |
15 | 2 | 2 | 11 | 15 | 31 | 8 | 16 | 13.3% |
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 13 | 2 | 0.0% |
Marisca Miersch |
Chủ - Khách |
---|
FC Schifflange 95Marisca Miersch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 26-11-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Marisca Miersch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | B | ||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 3 - 4 (0 - 1) | 2 - 8 | B | ||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 30-03-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 17-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 10-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 06-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 6 | B | ||||||||
LUX D1 | 03-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 9 - 4 | B | ||||||||
LUX D1 | 18-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Schifflange 95 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 28-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 13 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
LUX Cup | 03-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 30-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 17-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 10-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
LUX D1 | 03-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
LUX D1 | 25-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Marisca Miersch |
Marisca Miersch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 12-05-2024 | Khách | Swift Hesperange | 7 Ngày |
LUX D1 | 18-05-2024 | Chủ | CS Petange | 13 Ngày |
LUX D1 | 26-05-2024 | Khách | Victoria Rosport | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 12-05-2024 | Chủ | UNA Strassen | 7 Ngày |
LUX D1 | 18-05-2024 | Chủ | Swift Hesperange | 13 Ngày |
LUX D1 | 26-05-2024 | Khách | CS Petange | 21 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật