So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0.75
-0.94
0.93
2
0.87
1.58
3.40
5.70
Live
0.80
0.75
-0.92
0.98
1.75
0.90
1.60
3.45
7.30
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
0.5
0.01
19.50
1.01
23.00
BET365Sớm
0.98
1
0.88
0.85
2
1.00
1.53
4.00
6.25
Live
0.75
0.75
-0.95
0.90
1.75
0.90
1.57
3.40
7.00
Run
0.57
0
-0.74
-0.06
0.5
0.02
26.00
1.00
26.00
Mansion88Sớm
0.80
0.75
1.00
0.99
2
0.81
1.59
3.20
5.60
Live
0.79
0.75
-0.89
0.92
1.75
0.96
1.55
3.55
8.20
Run
0.57
0
-0.67
-0.12
0.5
0.02
13.00
1.03
20.00
188betSớm
0.77
0.75
-0.93
0.94
2
0.88
1.58
3.40
5.70
Live
0.81
0.75
-0.89
0.99
1.75
0.91
1.60
3.45
7.30
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
0.5
0.02
19.50
1.01
23.00
SbobetSớm
0.78
0.75
-0.94
-0.96
2
0.78
1.54
3.28
5.80
Live
0.78
0.75
-0.88
0.92
1.75
0.96
1.57
3.20
6.50
Run
0.56
0
-0.66
-0.09
0.5
0.01
14.50
1.03
16.50

Bên nào sẽ thắng?

Malta
ChủHòaKhách
Andorra
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MaltaSo Sánh Sức MạnhAndorra
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 87%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 2T 1H 0B
    0T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-2] Malta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211227250.0%
2110104250.0%
2101123250.0%
6213311733.3%
[UEFA Nations League-3] Andorra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
401304130.0%
200202030.0%
201102130.0%
6105211316.7%

Thành tích đối đầu

Malta            
Chủ - Khách
AndorraMalta
MaltaAndorra
AndorraMalta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL10-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 42.702.942.70T0.9100.91TX
UEFA NL14-11-203 - 1
(0 - 1)
5 - 11.783.204.45T1.030.750.79TT
UEFA NL10-10-200 - 0
(0 - 0)
7 - 42.662.932.48H0.9800.84HX

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Malta            
Chủ - Khách
MaltaMoldova
AndorraMalta
MoldovaMalta
MaltaGreece
Czech RepublicMalta
MaltaBelarus
MaltaSlovenia
EnglandMalta
MaltaUkraine
ItalyMalta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL13-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.653.102.62T0.9200.90TX
UEFA NL10-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 42.702.942.70T0.9100.91TX
UEFA NL07-09-242 - 0
(2 - 0)
3 - 01.763.454.45B1.000.750.82BX
INT FRL11-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 47.204.701.30B0.82-1.51.00BX
INT FRL07-06-247 - 1
(2 - 0)
7 - 21.116.9013.00B0.982.250.84BT
INT FRL26-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 24.003.451.84H0.98-0.50.84BX
INT FRL21-03-242 - 2
(0 - 1)
1 - 117.504.601.37H0.93-1.250.89BT
EURO Cup17-11-232 - 0
(1 - 0)
6 - 21.0118.5026.00B0.8040.96TX
EURO Cup17-10-231 - 3
(1 - 2)
0 - 47.604.501.31B0.77-1.51.05BT
EURO Cup14-10-234 - 0
(2 - 0)
12 - 11.0112.0021.00B0.923.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Andorra            
Chủ - Khách
AndorraSan Marino
MoldovaAndorra
AndorraMalta
GibraltarAndorra
Northern IrelandAndorra
SpainAndorra
BoliviaAndorra
South AfricaAndorra
AndorraIsrael
BelarusAndorra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL13-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 01.433.908.100.7811.04H
UEFA NL10-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.413.807.800.7811.04H
UEFA NL10-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 42.702.942.70T0.9100.91TX
INT FRL04-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 63.652.892.000.82-0.51.00X
INT FRL11-06-242 - 0
(2 - 0)
8 - 01.185.4011.500.921.750.90X
INT FRL05-06-245 - 0
(1 - 0)
8 - 11.0113.0017.500.833.750.99T
INT FRL25-03-241 - 0
(1 - 0)
4 - 81.463.706.100.9110.91X
INT FRL21-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 01.195.5012.500.901.750.86X
EURO Cup21-11-230 - 2
(0 - 1)
1 - 58.004.851.330.80-1.51.02X
EURO Cup18-11-231 - 0
(0 - 0)
2 - 31.613.955.700.770.751.05X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 13%

MaltaSo sánh số liệuAndorra
  • 6Tổng số ghi bàn3
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.3
  • 22Tổng số mất bàn16
  • 2.2Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua80.0%
MaltaThời gian ghi bànAndorra
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MaltaChi tiết về HT/FTAndorra
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
MaltaSố bàn thắng trong H1&H2Andorra
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Malta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Andorra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [0]
  • [1] 25.0%Bại75.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 50.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Hòa25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn50.00% [2]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

Malta VS Andorra ngày 20-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues