So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0
0.86
-0.99
2.5
0.79
2.61
3.20
2.48
Live
0.97
0
0.87
-0.98
2.5
0.80
-
-
-
Run
0.85
0
0.99
-0.29
2.5
0.11
21.00
12.00
1.01
BET365Sớm
0.95
0
0.85
0.90
2.25
0.90
2.55
3.25
2.45
Live
0.95
0
0.85
0.83
2.25
0.98
2.55
3.30
2.45
Run
0.87
0
0.92
-0.21
2.5
0.14
2.40
3.25
2.87
Mansion88Sớm
0.97
0
0.79
0.79
2.25
-0.97
2.58
3.15
2.40
Live
0.98
0
0.86
0.79
2.25
-0.97
2.54
3.25
2.39
Run
0.89
0
0.95
-0.28
2.5
0.14
18.00
7.30
1.08
188betSớm
0.97
0
0.87
-0.98
2.5
0.80
2.61
3.20
2.48
Live
0.87
0
0.99
-0.96
2.5
0.80
2.48
3.15
2.65
Run
0.86
0
0.98
-0.93
2.5
0.77
21.00
12.00
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.92
0.25
0.75
-0.22
2.5
0.08
65.00
9.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Dziugas Telsiai
ChủHòaKhách
Banga Gargzdai
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dziugas TelsiaiSo Sánh Sức MạnhBanga Gargzdai
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT A Lyga -6] Dziugas Telsiai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3611916334842630.6%
18657172523533.3%
18549162319727.8%
6105512316.7%
[LIT A Lyga -5] Banga Gargzdai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36101313374643527.8%
184681827181022.2%
18675191925533.3%
6303139950.0%

Thành tích đối đầu

Dziugas Telsiai            
Chủ - Khách
Banga GargzdaiDziugas Telsiai
Dziugas TelsiaiBanga Gargzdai
Banga GargzdaiDziugas Telsiai
Dziugas TelsiaiBanga Gargzdai
Banga GargzdaiDziugas Telsiai
Dziugas TelsiaiBanga Gargzdai
Banga GargzdaiDziugas Telsiai
Banga GargzdaiDziugas Telsiai
Dziugas TelsiaiBanga Gargzdai
Dziugas TelsiaiBanga Gargzdai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D106-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 82.353.052.71H0.7801.06HX
LIT D119-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 62.393.052.81H0.7701.07HH
LIT D129-03-240 - 2
(0 - 1)
7 - 32.603.052.60T0.9200.92TH
LIT D123-09-230 - 1
(0 - 0)
6 - 72.333.202.79B1.070.250.77BX
LIT D114-07-230 - 1
(0 - 0)
5 - 41.913.253.45T0.910.50.91TX
LIT D114-05-231 - 2
(0 - 1)
11 - 12.363.252.57B0.8000.96BT
LIT D115-03-232 - 0
(1 - 0)
6 - 62.123.352.86B0.900.250.86BX
LIT D129-07-221 - 1
(0 - 0)
6 - 32.183.252.82H0.980.250.84TX
LIT D117-07-220 - 1
(0 - 0)
5 - 82.293.102.77B1.050.250.77BX
LIT D126-04-220 - 0
(0 - 0)
3 - 61.853.553.35H0.850.50.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

Dziugas Telsiai            
Chủ - Khách
Dziugas TelsiaiHegelmann Litauen
SuduvaDziugas Telsiai
Dziugas TelsiaiDFK Dainava Alytus
TransINVEST VilniusDziugas Telsiai
Dziugas TelsiaiTransINVEST Vilnius
FK Zalgiris VilniusDziugas Telsiai
Dziugas TelsiaiSiauliai
Dziugas TelsiaiKauno Zalgiris
Dziugas TelsiaiFK Panevezys
Dziugas TelsiaiHegelmann Litauen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT Cup18-09-241 - 2
(0 - 1)
4 - 45.003.351.54B0.94-0.750.76BT
LIT D114-09-242 - 1
(0 - 0)
7 - 62.233.052.90B1.000.250.82BT
LIT D101-09-240 - 2
(0 - 1)
12 - 2B
LIT Cup27-08-241 - 2
(0 - 1)
10 - 81.943.403.25T0.940.50.82TT
LIT D123-08-240 - 3
(0 - 2)
2 - 32.343.352.67B0.7801.04BT
LIT D118-08-242 - 1
(1 - 1)
8 - 61.165.9010.50B0.9920.77TH
LIT D109-08-242 - 2
(1 - 1)
7 - 43.203.351.96H0.80-0.50.96BT
LIT D104-08-242 - 3
(1 - 1)
2 - 74.003.501.78B0.80-0.751.02BT
LIT D127-07-243 - 3
(1 - 2)
4 - 3H
LIT D119-07-240 - 2
(0 - 0)
0 - 44.003.401.73B0.86-0.750.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 86%

Banga Gargzdai            
Chủ - Khách
Kauno ZalgirisBanga Gargzdai
Banga GargzdaiFK Panevezys
FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai
Banga GargzdaiSiauliai
Hegelmann LitauenBanga Gargzdai
Nevezis KedainiaiBanga Gargzdai
TransINVEST VilniusBanga Gargzdai
Banga GargzdaiSuduva
Banga GargzdaiKauno Zalgiris
DFK Dainava AlytusBanga Gargzdai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT Cup18-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 11.453.805.100.8410.86X
LIT D115-09-242 - 3
(1 - 2)
6 - 42.733.052.341.0600.76T
LIT D101-09-242 - 1
(0 - 0)
9 - 41.255.008.300.871.50.95T
LIT D124-08-244 - 1
(3 - 1)
8 - 72.803.102.280.78-0.251.04T
LIT D116-08-243 - 0
(1 - 0)
1 - 31.394.156.201.001.250.82T
LIT Cup13-08-240 - 5
(0 - 2)
2 - 45.003.901.440.89-10.81T
LIT D110-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 12.222.953.200.930.250.89X
LIT D102-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 22.702.972.421.0200.80X
LIT D126-07-241 - 1
(1 - 1)
3 - 64.653.551.600.93-0.750.83X
LIT D121-07-243 - 1
(1 - 1)
7 - 52.442.962.690.8201.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Dziugas TelsiaiSo sánh số liệuBanga Gargzdai
  • 12Tổng số ghi bàn17
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 22Tổng số mất bàn13
  • 2.2Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Dziugas Telsiai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem2XemXem11XemXem51.9%XemXem13XemXem48.1%XemXem11XemXem40.7%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Banga Gargzdai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem16XemXem2XemXem10XemXem57.1%XemXem11XemXem39.3%XemXem15XemXem53.6%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dziugas Telsiai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem17XemXem7XemXem3XemXem63%XemXem11XemXem40.7%XemXem15XemXem55.6%XemXem
14XemXem9XemXem3XemXem2XemXem64.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem8XemXem4XemXem1XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Banga Gargzdai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem8XemXem7XemXem46.4%XemXem11XemXem39.3%XemXem14XemXem50%XemXem
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
13XemXem7XemXem4XemXem2XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dziugas TelsiaiThời gian ghi bànBanga Gargzdai
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    11
    10
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    12
    Bàn thắng H1
    15
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dziugas TelsiaiChi tiết về HT/FTBanga Gargzdai
  • 2
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    6
    5
    H/T
    6
    8
    H/H
    7
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    4
    6
    B/B
ChủKhách
Dziugas TelsiaiSố bàn thắng trong H1&H2Banga Gargzdai
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    8
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dziugas Telsiai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D106-10-2024KháchHegelmann Litauen14 Ngày
LIT D118-10-2024KháchFK Panevezys26 Ngày
LIT D126-10-2024KháchKauno Zalgiris34 Ngày
Banga Gargzdai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D105-10-2024ChủDFK Dainava Alytus13 Ngày
LIT D119-10-2024KháchKauno Zalgiris27 Ngày
LIT D127-10-2024KháchSuduva35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dziugas Telsiai
Chấn thương
Banga Gargzdai

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 30.6%Thắng27.8% [10]
  • [9] 25.0%Hòa36.1% [10]
  • [16] 44.4%Bại36.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [6] 16.7%Thắng16.7% [6]
  • [5] 13.9%Hòa19.4% [7]
  • [7] 19.4%Bại13.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.28
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa50.00% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

Dziugas Telsiai VS Banga Gargzdai ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues