Bên nào sẽ thắng?

Vojvodina Novi Sad
ChủHòaKhách
FK Napredak Krusevac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vojvodina Novi SadSo Sánh Sức MạnhFK Napredak Krusevac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-6] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19766302227636.8%
923491191522.2%
10532211118550.0%
6105512316.7%
[SER Super liga-13] FK Napredak Krusevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195591826201326.3%
104151215131140.0%
914461171311.1%
60424740.0%

Thành tích đối đầu

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad
FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D112-05-245 - 0
(4 - 0)
7 - 41.235.109.00T0.811.51.01TT
SER D111-12-232 - 0
(2 - 0)
4 - 31.513.855.00T0.9810.84TX
SER D113-08-230 - 0
(0 - 0)
3 - 43.253.152.02H0.80-0.51.02BX
SER D124-10-220 - 2
(0 - 1)
8 - 22.423.102.58T0.8500.97TX
SER D110-07-221 - 0
(0 - 0)
7 - 21.733.304.15T0.970.750.85TX
SER D117-04-222 - 0
(0 - 0)
4 - 11.853.203.75T0.850.50.97TX
SER D114-02-221 - 0
(0 - 0)
7 - 21.553.804.70T1.0410.78TX
SER D129-08-212 - 0
(1 - 0)
6 - 22.513.352.37B0.9700.85BX
SER D126-02-211 - 0
(0 - 0)
3 - 51.244.958.80T0.871.50.95TX
SER D123-08-200 - 1
(0 - 0)
4 - 74.003.551.70T0.90-0.750.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 10%

Thành tích gần đây

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadMaribor
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
MariborVojvodina Novi Sad
Cukaricki StankomVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadAFC Ajax
AFC AjaxVojvodina Novi Sad
TekstilacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadFC Noah
Vojvodina Novi SadDecic Tuzi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL15-08-241 - 0
(1 - 0)
10 - 32.213.452.66T1.020.250.80TX
SER D111-08-243 - 1
(2 - 0)
5 - 42.143.602.65B0.980.250.84BT
UEFA ECL08-08-242 - 1
(0 - 0)
2 - 12.023.203.20B1.020.50.80BT
SER D104-08-243 - 1
(3 - 1)
2 - 72.113.502.77B0.900.250.86BT
UEFA EL01-08-241 - 3
(0 - 0)
1 - 94.604.151.51B0.86-10.90BT
UEFA EL25-07-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.215.509.00B0.911.750.91TX
SER D121-07-241 - 3
(0 - 1)
1 - 25.103.801.45T0.86-10.84TT
INT CF06-07-243 - 2
(1 - 1)
- T
INT CF29-06-243 - 2
(0 - 2)
4 - 5T
INT CF29-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

FK Napredak Krusevac            
Chủ - Khách
Radnicki NisFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacRadnik Surdulica
Bohemians 1905FK Napredak Krusevac
NyiregyhazaFK Napredak Krusevac
Backa TopolaFK Napredak Krusevac
FK Napredak KrusevacCrvena Zvezda
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D109-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 41.793.403.750.790.50.97T
SER D102-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 12.633.352.260.77-0.251.05X
SER D127-07-241 - 1
(1 - 0)
5 - 01.863.303.550.860.50.96X
SER D119-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 46.804.751.310.80-1.50.96X
INT CF14-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 71.763.453.450.760.50.94X
INT CF07-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 12.233.502.60
INT CF03-07-241 - 3
(1 - 2)
8 - 3
SER D123-05-246 - 0
(2 - 0)
4 - 21.215.808.100.831.750.99T
SER D116-05-240 - 4
(0 - 3)
1 - 88.205.201.241.02-1.50.80T
SER D112-05-245 - 0
(4 - 0)
7 - 41.235.109.00T0.811.51.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Vojvodina Novi SadSo sánh số liệuFK Napredak Krusevac
  • 16Tổng số ghi bàn7
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.7
  • 17Tổng số mất bàn23
  • 1.7Trung bình mất bàn2.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem3100.0%00.0%Xem
FK Napredak Krusevac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
Vojvodina Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%00.0%Xem
FK Napredak Krusevac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
411225.0%Xem125.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vojvodina Novi SadThời gian ghi bànFK Napredak Krusevac
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vojvodina Novi SadChi tiết về HT/FTFK Napredak Krusevac
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Vojvodina Novi SadSố bàn thắng trong H1&H2FK Napredak Krusevac
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D131-08-2024KháchPartizan Belgrade7 Ngày
SER D114-09-2024ChủFK Zeleznicar Pancevo21 Ngày
SER D121-09-2024KháchIMT Novi Beograd28 Ngày
FK Napredak Krusevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D131-08-2024ChủOFK Beograd7 Ngày
SER D114-09-2024KháchCrvena Zvezda21 Ngày
SER D121-09-2024ChủMladost Lucani28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vojvodina Novi Sad
Chấn thương
FK Napredak Krusevac

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng26.3% [5]
  • [6] 31.6%Hòa26.3% [5]
  • [6] 31.6%Bại47.4% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng5.3% [1]
  • [3] 15.8%Hòa21.1% [4]
  • [4] 21.1%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Vojvodina Novi Sad VS FK Napredak Krusevac ngày 26-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues