[UEFA ECL-23] Molde |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 23 | 33.3% |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 6 | 19 | 66.7% |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | 1 | 25 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% |
[UEFA ECL-11] APOEL Nicosia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 11 | 50.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 23 | 33.3% |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | 4 | 66.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 2 | 13 | 66.7% |
Molde |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Molde |
Chủ - Khách |
---|
Sarpsborg 08Molde |
Jagiellonia BialystokMolde |
MoldeBodo Glimt |
Sandnes UlfMolde |
HaugesundMolde |
KAA GentMolde |
MoldeSandefjord |
LillestromMolde |
MoldeLarne FC |
MoldeTromso IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 | 10-11-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 5 - 10 | 3.50 | 4.30 | 1.89 | H | 0.99 | -0.5 | 0.89 | B | T |
UEFA ECL | 07-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | 2.62 | 3.60 | 2.37 | B | 1.01 | 0 | 0.81 | B | H |
NOR D1 | 03-11-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 6 - 2 | 2.35 | 3.55 | 2.71 | H | 1.05 | 0.25 | 0.83 | T | T |
NORC | 30-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | 14.00 | 7.50 | 1.14 | T | 0.86 | -2.25 | 0.96 | B | X |
NOR D1 | 27-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 11 | 4.25 | 4.00 | 1.68 | T | 1.02 | -0.75 | 0.86 | T | H |
UEFA ECL | 24-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.93 | 3.50 | 3.15 | B | 0.93 | 0.5 | 0.89 | B | T |
NOR D1 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.38 | 5.10 | 6.10 | B | 0.84 | 1.25 | 1.04 | T | X |
NORC | 06-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | 4.10 | 4.00 | 1.71 | T | 0.91 | -0.75 | 0.91 | T | T |
UEFA ECL | 03-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | 1.18 | 5.80 | 9.60 | T | 0.80 | 1.75 | 1.02 | T | X |
NOR D1 | 28-09-24 | 5 - 3 (2 - 0) | 4 - 0 | 1.46 | 4.80 | 6.30 | T | 1.01 | 1.25 | 0.87 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
APOEL Nicosia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 10-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | 1.30 | 4.70 | 7.10 | 1.00 | 1.5 | 0.82 | T | ||
UEFA ECL | 07-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | 4.05 | 3.60 | 1.80 | 1.02 | -0.5 | 0.80 | T | ||
CYP D1 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.69 | 3.20 | 2.29 | 0.76 | -0.25 | 1.06 | X | ||
CYP D1 | 28-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.41 | 4.20 | 5.70 | 0.99 | 1.25 | 0.77 | X | ||
UEFA ECL | 24-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.40 | 4.10 | 6.30 | 1.02 | 1.25 | 0.80 | X | ||
CYP D1 | 19-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 9 | 8.80 | 4.95 | 1.24 | 0.95 | -1.5 | 0.87 | T | ||
CYP D1 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | 2.02 | 3.25 | 3.15 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
UEFA ECL | 03-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | 3.30 | 3.00 | 2.06 | 1.03 | -0.25 | 0.79 | X | ||
CYP D1 | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | 9.00 | 5.00 | 1.23 | 0.99 | -1.5 | 0.83 | X | ||
CYP SCUP | 25-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | 2.40 | 2.95 | 2.90 | 0.73 | 0 | 1.09 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Molde |
Molde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 | 01-12-2024 | Khách | Stromsgodset | 3 Ngày |
NORC | 07-12-2024 | Khách | Fredrikstad | 9 Ngày |
UEFA ECL | 12-12-2024 | Khách | HJK Helsinki | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D1 | 30-11-2024 | Chủ | Aris Limassol | 2 Ngày |
CYP D1 | 07-12-2024 | Khách | Omonia Nicosia FC | 9 Ngày |
UEFA ECL | 12-12-2024 | Khách | FC Noah | 14 Ngày |