So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.75
0.93
0.89
2.5
0.91
1.68
3.55
4.10
Live
0.92
0.75
0.97
0.88
2.5
0.99
1.69
3.80
4.35
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.15
1.5
0.03
36.00
5.50
1.02
BET365Sớm
0.80
0.5
-0.95
0.93
2.5
0.93
1.80
3.60
4.50
Live
0.92
0.75
0.92
0.90
2.5
0.95
1.67
3.90
5.00
Run
0.19
0
-0.27
-0.12
1.5
0.06
351.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
-0.97
0.75
0.79
0.92
2.5
0.88
1.62
3.70
4.30
Live
0.92
0.75
0.98
0.93
2.5
0.95
1.71
3.65
4.55
Run
0.27
0
-0.35
-0.14
1.5
0.07
22.00
3.80
1.29
188betSớm
0.97
0.75
0.87
0.90
2.5
0.92
1.74
3.50
3.85
Live
0.93
0.75
0.99
0.89
2.5
1.00
1.72
3.80
4.25
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.16
1.5
0.06
36.00
5.50
1.03
SbobetSớm
0.82
0.75
1.00
0.90
2.5
0.90
1.57
3.48
4.58
Live
0.92
0.75
0.98
0.92
2.5
0.96
1.73
3.47
4.27
Run
0.28
0
-0.36
-0.10
1.5
0.02
110.00
6.50
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Molde
ChủHòaKhách
APOEL Nicosia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MoldeSo Sánh Sức MạnhAPOEL Nicosia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 48%So Sánh Phong Độ52%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-23] Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213101172333.3%
32017461966.7%
3012371250.0%
62221110833.3%
[UEFA ECL-11] APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
632185111150.0%
31113342333.3%
3210527466.7%
64111321366.7%

Thành tích đối đầu

Molde            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Molde            
Chủ - Khách
Sarpsborg 08Molde
Jagiellonia BialystokMolde
MoldeBodo Glimt
Sandnes UlfMolde
HaugesundMolde
KAA GentMolde
MoldeSandefjord
LillestromMolde
MoldeLarne FC
MoldeTromso IL
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D110-11-242 - 2
(2 - 2)
5 - 103.504.301.89H0.99-0.50.89BT
UEFA ECL07-11-243 - 0
(1 - 0)
2 - 32.623.602.37B1.0100.81BH
NOR D103-11-243 - 3
(2 - 1)
6 - 22.353.552.71H1.050.250.83TT
NORC30-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 714.007.501.14T0.86-2.250.96BX
NOR D127-10-240 - 3
(0 - 1)
7 - 114.254.001.68T1.02-0.750.86TH
UEFA ECL24-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 21.933.503.15B0.930.50.89BT
NOR D119-10-240 - 1
(0 - 0)
11 - 21.385.106.10B0.841.251.04TX
NORC06-10-241 - 2
(0 - 1)
5 - 44.104.001.71T0.91-0.750.91TT
UEFA ECL03-10-243 - 0
(0 - 0)
7 - 01.185.809.60T0.801.751.02TX
NOR D128-09-245 - 3
(2 - 0)
4 - 01.464.806.30T1.011.250.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

APOEL Nicosia            
Chủ - Khách
APOEL NicosiaAEL Limassol
APOEL NicosiaFiorentina
Apollon Limassol FCAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAnorthosis Famagusta FC
APOEL NicosiaBorac Banja Luka
Omonia AradippouAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEK Larnaca
Shamrock RoversAPOEL Nicosia
Omonia 29is MaiouAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEP Paphos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D110-11-244 - 0
(2 - 0)
9 - 31.304.707.101.001.50.82T
UEFA ECL07-11-242 - 1
(2 - 0)
2 - 44.053.601.801.02-0.50.80T
CYP D102-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.693.202.290.76-0.251.06X
CYP D128-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 31.414.205.700.991.250.77X
UEFA ECL24-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 11.404.106.301.021.250.80X
CYP D119-10-240 - 5
(0 - 2)
2 - 98.804.951.240.95-1.50.87T
CYP D106-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 52.023.253.151.020.50.80X
UEFA ECL03-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 83.303.002.061.03-0.250.79X
CYP D129-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 89.005.001.230.99-1.50.83X
CYP SCUP25-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 32.402.952.900.7301.09X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

MoldeSo sánh số liệuAPOEL Nicosia
  • 21Tổng số ghi bàn15
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.5
  • 15Tổng số mất bàn4
  • 1.5Trung bình mất bàn0.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem1XemXem14XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem10XemXem35.7%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Molde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem16XemXem2XemXem10XemXem57.1%XemXem13XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
APOEL Nicosia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MoldeThời gian ghi bànAPOEL Nicosia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MoldeChi tiết về HT/FTAPOEL Nicosia
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
MoldeSố bàn thắng trong H1&H2APOEL Nicosia
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Molde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D101-12-2024KháchStromsgodset3 Ngày
NORC07-12-2024KháchFredrikstad9 Ngày
UEFA ECL12-12-2024KháchHJK Helsinki14 Ngày
APOEL Nicosia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D130-11-2024ChủAris Limassol2 Ngày
CYP D107-12-2024KháchOmonia Nicosia FC9 Ngày
UEFA ECL12-12-2024KháchFC Noah14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng50.0% [3]
  • [1] 16.7%Hòa33.3% [3]
  • [3] 50.0%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [1] 16.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 16.67%Hòa33.33% [2]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Molde VS APOEL Nicosia ngày 29-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues