Molde
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Kristian·EriksenTiền đạo00000006.8
-Mads EnggardTiền vệ30030006.5
29Gustav Kjolstad NyheimTiền đạo00000000
-Fredrik GulbrandsenTiền đạo00000000
19Eirik HauganHậu vệ00000000
15Marcus Andre KaasaTiền vệ00010000
26Isak Helstad AmundsenHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
25Anders HagelskjaerHậu vệ00010007.1
-Sondre GranaasTiền vệ10000000
-Frederik IhlerTiền đạo00000000
2Martin BjornbakHậu vệ00000000
4Valdemar Lund·JensenHậu vệ20000006.5
18Halldor StenevikTiền vệ00000006.6
17Mats Møller DæhliTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
16Emil BreivikTiền vệ20010007.1
31Mathias Fjortoft LovikTiền vệ10000006.6
-Ola BrynhildsenTiền vệ20010016
-Kristoffer HaugenHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Peder Hoel LervikThủ môn00000000
22Albert PosiadalaThủ môn00000006.8
-Martin LinnesHậu vệ00000000
-Sean McDermottThủ môn00000000
-Niklas ÖdegardTiền vệ00000000
APOEL Nicosia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Lasha DvaliHậu vệ00000000
-AbagnaTiền vệ00030006.8
99Anastasios DonisTiền đạo20010016.4
Thẻ vàng
-Marquinhos-00000000
-Savvas MichosThủ môn00000000
-P. KattirtzisTiền vệ00000000
16Mateo SušićHậu vệ00000007.4
3Radosav PetrovićTiền vệ00000006.6
Thẻ vàng
-Konstantinos LaifisHậu vệ10100009.4
Bàn thắngThẻ đỏ
-Xavier QuintillaHậu vệ00000006.6
-Giannis SatsiasTiền vệ10000006.9
-Sergio TejeraTiền vệ00001007.3
-Paris Polikarpou-10020000
-Max MeyerTiền vệ00000000
14Issam ChebakeHậu vệ00000007.3
-Algassime BahTiền đạo00000000
Thẻ vàng
-Andreas Nikolas Christodoulou-00000000
27Vid BelecThủ môn00000007.9
77Dieumerci NdongalaTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng

Molde vs APOEL Nicosia ngày 29-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues