Internacional RS
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
34Gabriel CarvalhoHậu vệ00020006.65
39Luis Otávio Costa de AquinoTiền vệ00000000
-IvanThủ môn00000000
-FernandoTiền vệ00000006.28
6RenêHậu vệ00000000
-Lucca Holanda Sampaio TavaresTiền đạo10000006.71
24Anthoni Spier SouzaThủ môn00000000
-Victor Gabriel Da Conceicao RibeiroHậu vệ00000000
-Ricardo Mathias-00000006.66
1Sergio RochetThủ môn00000005.89
15Bruno GomesHậu vệ00020006.97
47Gustavo Prado AlvesTiền vệ20010006.3
19Rafael BorréTiền đạo10010005.71
13Enner ValenciaTiền đạo10010006.64
-Clayton Sampaio PereiraHậu vệ00010006.74
-VitãoHậu vệ00000006.65
26Alexandro BernabéiTiền vệ30020017.04
Thẻ vàng
40RomuloTiền vệ00000006.88
8Bruno HenriqueTiền vệ10010005.52
-Bruno TabataTiền đạo20020005.88
Thẻ vàng
37Yago Eduardo Noal LopesTiền đạo00000000
-Brian AguirreHậu vệ00000000
Fortaleza
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Tomás PochettinoTiền vệ30000005.14
21MoisésTiền đạo30210008.85
Bàn thắngThẻ đỏ
9Juan Martin LuceroTiền vệ00000006.22
77Kervin AndradeTiền đạo00010006.68
17José WelisonTiền vệ00010006.52
0Breno-00000006.64
22Yago PikachuHậu vệ00000000
37Kauan Rodrigues da SilvaTiền vệ00000000
-Felipe JonatanHậu vệ10000006.44
88Lucas SashaTiền vệ00000000
-Emmanuel MartínezTiền vệ00000006.19
-Mauricio KozlinskiThủ môn00000000
-Renato KayzerTiền đạo00000000
10CalebeTiền vệ00000000
25Tomás CardonaHậu vệ00000000
1João RicardoThủ môn00000006.62
19Emanuel BrítezHậu vệ00000007.21
-TingaHậu vệ10100007.65
Bàn thắngThẻ vàng
4TitiHậu vệ00010006.72
-Eros Nazareno MancusoHậu vệ00011006.1
-HérculesTiền vệ00010006.57
-Matheus RossettoTiền vệ00000006.29
15MarinhoTiền vệ20030106.21

Fortaleza vs Internacional RS ngày 09-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues