So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0
0.92
-0.98
2.5
0.78
2.51
3.25
2.54
Live
0.85
0
-0.97
0.87
2.25
1.00
2.60
3.20
2.60
Run
-0.94
0
0.82
-0.22
3.5
0.10
1.01
19.50
26.00
BET365Sớm
-0.93
0
0.82
0.92
2.25
0.98
2.90
3.10
2.55
Live
0.87
0
-0.97
0.85
2.25
1.00
2.60
3.20
2.88
Run
1.00
0
0.85
-0.19
3.5
0.12
1.00
51.00
201.00
Mansion88Sớm
-0.94
0
0.80
0.89
2.25
0.95
2.52
3.20
2.68
Live
0.88
0
-0.96
0.87
2.25
-0.97
2.55
3.20
2.66
Run
-0.93
0
0.84
-0.22
3.5
0.13
1.06
7.60
39.00
188betSớm
0.91
0
0.93
-0.97
2.5
0.79
2.51
3.25
2.54
Live
0.86
0
-0.94
0.87
2.25
-0.98
2.60
3.20
2.60
Run
-0.93
0
0.83
-0.21
3.5
0.11
1.06
10.00
23.00
SbobetSớm
0.88
0
-0.98
-0.93
2.5
0.80
2.45
3.14
2.66
Live
0.90
0
-0.98
0.85
2.25
-0.95
2.57
3.25
2.74
Run
-0.95
0
0.87
-0.22
3.5
0.14
1.08
9.00
23.00

Bên nào sẽ thắng?

Fortaleza
ChủHòaKhách
Internacional RS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FortalezaSo Sánh Sức MạnhInternacional RS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-4] Fortaleza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3819118533968450.0%
19145032847173.7%
19568213121526.3%
62401151033.3%
[BRA Serie A-5] Internacional RS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3818119533665547.4%
191153301538657.9%
19766232127436.8%
64111251366.7%

Thành tích đối đầu

Fortaleza            
Chủ - Khách
Internacional RSFortaleza
Internacional RSFortaleza
FortalezaInternacional RS
FortalezaInternacional RS
Internacional RSFortaleza
Internacional RSFortaleza
FortalezaInternacional RS
Internacional RSFortaleza
FortalezaInternacional RS
Internacional RSFortaleza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D111-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 31.883.254.15B0.880.51.00BT
BRA D119-08-230 - 1
(0 - 1)
10 - 62.043.253.55T1.040.50.84TX
BRA D115-04-231 - 1
(0 - 0)
5 - 12.243.403.25H0.940.250.94TX
BRA D107-08-223 - 0
(1 - 0)
7 - 52.583.352.75T0.8801.00TT
BRA D117-04-222 - 1
(1 - 1)
8 - 52.003.503.80B1.000.50.88BT
BRA D119-09-211 - 0
(0 - 0)
8 - 42.143.303.60B0.850.251.03BX
BRA D106-06-215 - 1
(2 - 0)
1 - 42.712.952.43T1.0200.80TT
BRA D117-01-214 - 2
(2 - 1)
6 - 11.723.305.00B0.960.750.92BT
BRA D119-09-201 - 0
(0 - 0)
3 - 73.003.102.35T0.79-0.251.03TX
BRA D124-11-192 - 2
(1 - 1)
9 - 31.534.056.70H0.9310.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Fortaleza            
Chủ - Khách
FortalezaFlamengo
Fluminense RJFortaleza
FortalezaVasco da Gama
JuventudeFortaleza
PalmeirasFortaleza
FortalezaAtletico Mineiro
Gremio (RS)Fortaleza
FortalezaCuiaba
Corinthians Paulista (SP)Fortaleza
FortalezaBahia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D126-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.513.202.72H0.8601.02HX
BRA D123-11-242 - 2
(1 - 2)
8 - 32.173.253.20H0.900.250.98TT
BRA D109-11-243 - 0
(1 - 0)
5 - 11.833.504.05T0.830.51.05TT
BRA D102-11-240 - 3
(0 - 2)
5 - 32.593.352.52T0.9700.91TT
BRA D126-10-242 - 2
(1 - 1)
3 - 31.484.106.10H0.8811.00TT
BRA D117-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 32.023.253.60H1.020.50.86TX
BRA D105-10-243 - 1
(1 - 1)
10 - 22.023.353.50B1.020.50.86BT
BRA D129-09-241 - 0
(1 - 0)
7 - 31.783.354.55T1.030.750.85TX
CON CSA25-09-243 - 0
(0 - 0)
3 - 42.363.252.85B1.080.250.80BT
BRA D122-09-244 - 1
(2 - 1)
2 - 12.263.302.95T0.990.250.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Internacional RS            
Chủ - Khách
FlamengoInternacional RS
Internacional RSBragantino
Vasco da GamaInternacional RS
Internacional RSFluminense RJ
Internacional RSCriciuma
Internacional RSFlamengo
Atletico MineiroInternacional RS
Internacional RSGremio (RS)
Corinthians Paulista (SP)Internacional RS
Internacional RSVitoria BA
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D101-12-243 - 2
(3 - 0)
6 - 42.293.302.931.020.250.86T
BRA D124-11-244 - 1
(2 - 1)
8 - 41.424.356.901.041.250.84T
BRA D121-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 33.053.152.290.88-0.251.00X
BRA D108-11-242 - 0
(0 - 0)
4 - 41.603.655.400.790.751.09X
BRA D106-11-242 - 0
(1 - 0)
7 - 31.454.306.301.081.250.80X
BRA D130-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 51.983.403.550.980.50.90X
BRA D126-10-241 - 3
(1 - 2)
3 - 32.863.252.380.79-0.251.09T
BRA D119-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 61.783.504.301.020.750.86X
BRA D105-10-242 - 2
(1 - 1)
9 - 92.443.052.910.7701.12T
BRA D129-09-243 - 1
(1 - 0)
2 - 61.653.605.000.850.751.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

FortalezaSo sánh số liệuInternacional RS
  • 17Tổng số ghi bàn21
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.1
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Fortaleza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem23XemXem2XemXem10XemXem65.7%XemXem16XemXem45.7%XemXem18XemXem51.4%XemXem
18XemXem13XemXem1XemXem4XemXem72.2%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Internacional RS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem19XemXem6XemXem11XemXem52.8%XemXem16XemXem44.4%XemXem19XemXem52.8%XemXem
18XemXem10XemXem3XemXem5XemXem55.6%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
18XemXem9XemXem3XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Fortaleza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem23XemXem4XemXem8XemXem65.7%XemXem24XemXem68.6%XemXem8XemXem22.9%XemXem
18XemXem11XemXem2XemXem5XemXem61.1%XemXem12XemXem66.7%XemXem4XemXem22.2%XemXem
17XemXem12XemXem2XemXem3XemXem70.6%XemXem12XemXem70.6%XemXem4XemXem23.5%XemXem
651083.3%Xem466.7%116.7%Xem
Internacional RS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem12XemXem10XemXem14XemXem33.3%XemXem16XemXem44.4%XemXem14XemXem38.9%XemXem
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem
18XemXem6XemXem8XemXem4XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FortalezaThời gian ghi bànInternacional RS
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    10
    0 Bàn
    17
    18
    1 Bàn
    8
    5
    2 Bàn
    4
    3
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    26
    17
    Bàn thắng H1
    23
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FortalezaChi tiết về HT/FTInternacional RS
  • 9
    7
    T/T
    4
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    9
    9
    H/T
    6
    10
    H/H
    5
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
FortalezaSố bàn thắng trong H1&H2Internacional RS
  • 6
    6
    Thắng 2+ bàn
    12
    10
    Thắng 1 bàn
    11
    14
    Hòa
    2
    7
    Mất 1 bàn
    6
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fortaleza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Internacional RS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Fortaleza
Chấn thương
Internacional RS
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 50.0%Thắng47.4% [18]
  • [11] 28.9%Hòa28.9% [18]
  • [8] 21.1%Bại23.7% [9]
  • Chủ/Khách
  • [14] 36.8%Thắng18.4% [7]
  • [5] 13.2%Hòa15.8% [6]
  • [0] 0.0%Bại15.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    53 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.21 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    53
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 36.36%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Fortaleza VS Internacional RS ngày 09-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues