So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.25
0.90
0.78
2
-0.98
2.17
3.05
3.00
Live
0.83
0.25
0.99
0.79
2
-0.99
2.12
3.05
3.10
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.25
1.5
0.05
1.01
13.00
29.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.83
2
0.98
2.40
2.90
2.80
Live
0.75
0.25
-0.95
0.82
2
0.97
2.00
3.00
3.50
Run
0.70
0
-0.91
-0.09
1.5
0.04
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.94
0.25
0.86
0.80
2
1.00
2.16
3.05
3.10
Live
0.88
0.25
0.96
0.87
2
0.95
2.05
3.00
3.35
Run
0.78
0
-0.94
-0.17
1.5
0.07
1.15
4.45
41.00
188betSớm
0.93
0.25
0.91
0.79
2
-0.97
2.17
3.05
3.00
Live
0.88
0.25
0.96
0.80
2
-0.98
2.19
3.05
2.96
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.21
1.5
0.03
1.01
14.00
23.00
SbobetSớm
0.97
0.25
0.81
0.79
2
0.99
2.16
2.80
2.84
Live
0.74
0.25
-0.90
0.87
2
0.95
1.96
2.99
3.61
Run
0.78
0
-0.94
-0.15
1.5
0.01
1.02
7.10
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Nanjing City
ChủHòaKhách
Shijiazhuang Gongfu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nanjing CitySo Sánh Sức MạnhShijiazhuang Gongfu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 2T 2H 1B
    1T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League One-9] Nanjing City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3081012344134926.7%
15663201524940.0%
152491426101513.3%
60245920.0%
[CHN League One-6] Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301398332848643.3%
15933201230560.0%
15465131618626.7%
613234616.7%

Thành tích đối đầu

Nanjing City            
Chủ - Khách
Shijiazhuang KungfuNanjing City
Nanjing CityShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuNanjing City
Shijiazhuang KungfuNanjing City
Nanjing CityShijiazhuang Kungfu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D125-05-243 - 1
(2 - 1)
4 - 71.673.304.60B0.890.750.87BT
CHA D116-09-231 - 1
(1 - 1)
7 - 41.973.053.55H0.970.50.85TH
CHA D111-06-230 - 2
(0 - 1)
5 - 13.203.252.01T1.00-0.250.76TX
CHA D107-12-221 - 3
(0 - 2)
2 - 319.0012.001.01T1.1400.69TH
CHA D112-11-220 - 0
(0 - 0)
2 - 23.553.351.75H0.95-0.50.75BX

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Nanjing City            
Chủ - Khách
Jiangxi Liansheng FCNanjing City
Nanjing CityWuxi Wugou
Suzhou DongwuNanjing City
Foshan NanshiNanjing City
Heilongjiang Lava SpringNanjing City
Nanjing CityChengdu Rongcheng FC
Liaoning TierenNanjing City
Yanbian LongdingNanjing City
Qingdao ManateeNanjing City
Nanjing CityYunnan Yukun
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D122-09-242 - 1
(1 - 0)
2 - 133.353.101.90B0.80-0.50.90BT
CHA D115-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 21.683.404.30H0.910.750.85TX
CHA D108-09-242 - 1
(1 - 1)
4 - 71.963.053.20B0.960.50.74BT
CHA D131-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 63.253.302.03H0.98-0.250.78BX
CHA D125-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 92.623.202.34B1.0200.80BT
CFC21-08-241 - 2
(0 - 1)
7 - 810.506.401.11B0.98-20.72BX
CHA D117-08-245 - 1
(2 - 1)
5 - 52.163.252.86B0.920.250.90BT
CHA D120-07-241 - 2
(1 - 1)
7 - 32.483.302.42T0.9000.86TT
CFC17-07-240 - 2
(0 - 2)
6 - 81.593.454.35T0.780.750.92TX
CHA D113-07-240 - 2
(0 - 2)
8 - 13.753.351.70B0.77-0.750.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Shijiazhuang Gongfu            
Chủ - Khách
Shijiazhuang KungfuLiaoning Tieren
Dalian ZhixingShijiazhuang Kungfu
Heilongjiang Lava SpringShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuYanbian Longding
Guangxi Pingguo HaliaoShijiazhuang Kungfu
Qingdao Red LionsShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuJiangxi Liansheng FC
Shijiazhuang KungfuGuangzhou FC
Shijiazhuang KungfuWuxi Wugou
Suzhou DongwuShijiazhuang Kungfu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D122-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.113.102.850.880.250.82X
CHA D115-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 31.753.254.100.990.750.77X
CHA D107-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 73.203.102.050.97-0.250.79X
CHA D101-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 21.463.905.500.8510.91X
CHA D124-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 92.183.152.920.970.250.85X
CHA D118-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 62.943.152.170.90-0.250.92X
CHA D121-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 41.265.008.100.851.50.91T
CHA D114-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.023.302.840.800.250.90X
CHA D106-07-242 - 4
(2 - 1)
7 - 31.593.604.650.840.750.98T
CHA D129-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 72.643.152.361.0200.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Nanjing CitySo sánh số liệuShijiazhuang Gongfu
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Nanjing City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem0XemXem16XemXem33.3%XemXem13XemXem54.2%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
60060.0%Xem466.7%233.3%Xem
Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem2XemXem14XemXem33.3%XemXem8XemXem33.3%XemXem13XemXem54.2%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Nanjing City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem6XemXem1XemXem17XemXem25%XemXem13XemXem54.2%XemXem7XemXem29.2%XemXem
12XemXem2XemXem0XemXem10XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem
Shijiazhuang Gongfu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem7XemXem7XemXem10XemXem29.2%XemXem11XemXem45.8%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem4XemXem5XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nanjing CityThời gian ghi bànShijiazhuang Gongfu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    9
    0 Bàn
    12
    8
    1 Bàn
    6
    7
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    12
    11
    Bàn thắng H1
    12
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nanjing CityChi tiết về HT/FTShijiazhuang Gongfu
  • 2
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    4
    4
    H/T
    5
    7
    H/H
    3
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    0
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Nanjing CitySố bàn thắng trong H1&H2Shijiazhuang Gongfu
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    6
    Thắng 1 bàn
    9
    7
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nanjing City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D112-10-2024KháchDalian Zhixing7 Ngày
CHA D119-10-2024ChủGuangxi Pingguo Haliao14 Ngày
CHA D126-10-2024KháchQingdao Red Lions21 Ngày
Shijiazhuang Gongfu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D112-10-2024ChủChongqing Tonglianglong7 Ngày
CHA D119-10-2024ChủYunnan Yukun14 Ngày
CHA D126-10-2024KháchShanghai Jiading Huilong21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nanjing City
Chấn thương
Shijiazhuang Gongfu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 26.7%Thắng43.3% [13]
  • [10] 33.3%Hòa30.0% [13]
  • [12] 40.0%Bại26.7% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng13.3% [4]
  • [6] 20.0%Hòa20.0% [6]
  • [3] 10.0%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 25.00%Hòa30.00% [3]
  • [5] 41.67%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Nanjing City VS Shijiazhuang Gongfu ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues