So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.25
0.97
1.00
2.25
0.80
2.11
3.10
3.10
Live
-0.98
0.25
0.80
0.95
2.25
0.85
2.22
3.15
2.86
Run
0.72
0
-0.90
-0.28
4.5
0.08
19.50
5.00
1.15
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
-0.97
2.25
0.78
2.10
3.00
3.25
Live
0.75
0
-0.95
1.00
2.25
0.80
2.35
3.00
2.90
Run
0.75
0
-0.95
-0.10
4.5
0.05
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.79
0.25
0.95
0.96
2.25
0.78
1.96
3.15
3.50
Live
0.78
0
0.96
-0.98
2.25
0.72
2.44
2.96
2.68
Run
0.78
0
-0.94
-0.20
4.5
0.09
25.00
3.75
1.23
188betSớm
0.86
0.25
0.98
-0.99
2.25
0.81
2.11
3.10
3.10
Live
-0.97
0.25
0.81
0.96
2.25
0.86
2.22
3.15
2.86
Run
0.70
0
-0.86
-0.30
4.5
0.12
19.00
5.00
1.15
SbobetSớm
0.83
0.25
0.99
-0.99
2.25
0.79
2.06
2.96
3.14
Live
0.94
0.25
0.90
-0.98
2.25
0.80
2.35
2.92
2.82
Run
0.81
0
-0.97
-0.16
4.5
0.02
24.00
4.34
1.17

Bên nào sẽ thắng?

Alashkert
ChủHòaKhách
Shirak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AlashkertSo Sánh Sức MạnhShirak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARM Premier League-10] Alashkert
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1734101232131017.6%
813481961012.5%
92164137922.2%
621339733.3%
[ARM Premier League-6] Shirak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17737142324641.2%
82243128925.0%
9513111116455.6%
6213411733.3%

Thành tích đối đầu

Alashkert            
Chủ - Khách
ShirakAlashkert
AlashkertShirak
ShirakAlashkert
AlashkertShirak
ShirakAlashkert
ShirakAlashkert
AlashkertShirak
ShirakAlashkert
AlashkertShirak
ShirakAlashkert
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D123-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.953.302.09H0.96-0.250.86BX
ARM D110-05-242 - 3
(2 - 1)
3 - 41.573.654.80B0.800.751.02BT
ARM D106-03-242 - 0
(0 - 0)
4 - 34.903.701.60B1.00-0.750.82BX
ARM D104-11-230 - 0
(0 - 0)
6 - 31.444.155.40H0.8011.02TX
ARM D131-08-232 - 3
(0 - 1)
- 5.503.951.46T0.96-10.86HT
ARM D121-05-230 - 1
(0 - 1)
2 - 75.503.901.46T0.94-10.88HX
ARM D117-03-233 - 0
(0 - 0)
13 - 11.473.906.00T0.9010.96TT
ARM D103-11-220 - 2
(0 - 2)
2 - 35.303.751.55T0.81-11.05TX
ARM D102-09-223 - 0
(1 - 0)
4 - 61.394.156.20T1.001.250.82TT
ARM D111-04-210 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Alashkert            
Chủ - Khách
AlashkertBKMA
Gandzasar KapanAlashkert
AlashkertFC Noah
BKMAAlashkert
AlashkertFC West Armenia
ShirakAlashkert
AlashkertGandzasar Kapan
FC Avan AcademyAlashkert
AlashkertUrartu
FC PyunikAlashkert
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D127-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 41.963.403.20T0.960.50.86TX
ARM D123-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 24.954.101.49T0.90-10.86HX
ARM D116-10-240 - 6
(0 - 3)
4 - 63.703.301.83B0.99-0.50.83BT
ARM D107-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 33.653.401.81B1.01-0.50.81BX
ARM D128-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 6B
ARM D123-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.953.302.09H0.96-0.250.86BX
ARM D118-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 3H
ARM D130-08-243 - 1
(2 - 1)
4 - 71.424.205.50B0.7711.05BT
ARM D124-08-240 - 3
(0 - 1)
5 - 5B
ARM D118-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 21.404.106.10T1.021.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 29%

Shirak            
Chủ - Khách
ShirakFC Avan Academy
ShirakFC West Armenia
ShirakFK Van Charentsavan
Gandzasar KapanShirak
ShirakAlashkert
FC Avan AcademyShirak
ShirakUrartu
FC PyunikShirak
ShirakFK Van Charentsavan
Ararat YerevanShirak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D122-10-240 - 3
(0 - 0)
2 - 74.853.851.530.81-11.01T
ARM D117-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3
ARM CUP01-10-240 - 3
(0 - 2)
7 - 62.153.352.600.950.250.75T
ARM D127-09-241 - 2
(0 - 1)
2 - 53.453.501.840.98-0.50.84T
ARM D123-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.953.302.09H0.96-0.250.86BX
ARM D119-09-244 - 0
(2 - 0)
1 - 61.294.707.300.981.50.84T
ARM D114-09-240 - 2
(0 - 1)
6 - 5
ARM D101-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 1
ARM D126-08-240 - 2
(0 - 0)
8 - 32.143.302.860.910.250.91X
ARM D117-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

AlashkertSo sánh số liệuShirak
  • 8Tổng số ghi bàn6
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.6
  • 17Tổng số mất bàn18
  • 1.7Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Alashkert
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Shirak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Alashkert
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Shirak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AlashkertThời gian ghi bànShirak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AlashkertChi tiết về HT/FTShirak
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    7
    5
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
AlashkertSố bàn thắng trong H1&H2Shirak
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Alashkert
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D109-11-2024KháchFC Noah5 Ngày
ARM D127-11-2024ChủFC Avan Academy23 Ngày
ARM D130-11-2024KháchUrartu26 Ngày
Shirak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D109-11-2024KháchFC West Armenia5 Ngày
ARM D121-11-2024KháchUrartu17 Ngày
ARM D127-11-2024ChủFC Pyunik23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 17.6%Thắng41.2% [7]
  • [4] 23.5%Hòa17.6% [7]
  • [10] 58.8%Bại41.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.9%Thắng29.4% [5]
  • [3] 17.6%Hòa5.9% [1]
  • [4] 23.5%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    1.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    1.12 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.18
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 18.18%Hòa33.33% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Alashkert VS Shirak ngày 04-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues