UTA Arad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8João PedroTiền vệ40120006.47
Bàn thắng
31Cornel RâpăHậu vệ00000006.75
12Aleksander MitrovicThủ môn00000000
21Cristian MihaiTiền vệ00000000
3MabeaHậu vệ00000000
14Lamine GhezaliTiền đạo00000006.72
11Imoh EzekielTiền đạo10000006.76
7Andrei DumiterTiền đạo00000000
77George AlexandruTiền vệ00000006.48
Thẻ vàng
15Ibrahima Sory ContéHậu vệ00000000
18Ioan BorceaTiền vệ00000000
1Robert PopaThủ môn00000007.88
25Ravy TsoukaHậu vệ00000007.14
4Alexandru BengaHậu vệ00000006.67
6Florent PouloloHậu vệ10000006.66
29Răzvan TrifTiền vệ00000005.96
10Andrej FabryTiền vệ41020006.1
30Benjamin van DurmenTiền vệ00020006.29
97Denis Lucian HrezdacTiền vệ00000006.01
19Valentin CostacheTiền vệ10030016.15
-Jordan Attah KadiriTiền đạo10000016.52
24Eric Johana OmondiTiền đạo30010005.96
Hermannstadt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nana AntwiHậu vệ00000006.26
5Florin BejanHậu vệ00000000
29Ionuț BiceanuTiền vệ00000006.83
11Sergiu BuşTiền đạo10010016.46
66Tiberiu CăpuşăHậu vệ00000000
17Dragos IancuTiền vệ00000000
-Kalifa kujabiTiền vệ00000000
-Alexandru Luca-00000000
31Vlad MuțiuThủ môn00000000
10Cristian NeguțTiền đạo20000016.14
22Ionuţ PopThủ môn00000000
45Robert PopescuTiền vệ00030006.19
25Cătălin CăbuzThủ môn00000006.24
51Alexandru OroianTiền vệ31020007.08
27Valerică GămanHậu vệ00000005.19
4Ionuț StoicaHậu vệ00000006.93
15Tiago·GoncalvesHậu vệ10010007.41
8Alessandro MurgiaTiền vệ10010007.67
24Antoni IvanovTiền vệ00000006.88
96Silviu BalaureTiền vệ10021007.29
77Ronaldo DeaconuTiền vệ10000007.06
7Ianis StoicaTiền vệ50000016.53
9Aurelian ChițuTiền đạo20110008.59
Bàn thắngThẻ đỏ

UTA Arad vs Hermannstadt ngày 16-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues