Bên nào sẽ thắng?

UTA Arad
ChủHòaKhách
Hermannstadt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UTA AradSo Sánh Sức MạnhHermannstadt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-12] UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205782024221225.0%
102621211121220.0%
10316813101230.0%
613235616.7%
[ROM Liga I-9] Hermannstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21759243226933.3%
11542141119445.5%
10217102171320.0%
64021571266.7%

Thành tích đối đầu

UTA Arad            
Chủ - Khách
UTA AradHermannstadt
UTA AradHermannstadt
HermannstadtUTA Arad
UTA AradHermannstadt
HermannstadtUTA Arad
UTA AradHermannstadt
UTA AradHermannstadt
UTA AradHermannstadt
HermannstadtUTA Arad
HermannstadtUTA Arad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D112-04-241 - 3
(0 - 1)
4 - 22.403.052.83B0.7601.06BT
ROM D102-12-232 - 0
(0 - 0)
2 - 52.433.302.58T0.8500.97TX
ROM D129-07-232 - 1
(0 - 1)
8 - 52.333.052.94B1.040.250.78BT
ROM D102-05-231 - 0
(0 - 0)
9 - 22.083.153.30T0.820.251.00TX
ROM D118-02-230 - 0
(0 - 0)
2 - 42.353.052.88H1.060.250.76TX
ROM D117-09-221 - 2
(1 - 1)
3 - 62.213.103.05B0.950.250.87BT
ROM D123-04-210 - 1
(0 - 0)
2 - 62.143.203.15B0.890.250.93BX
ROM D107-02-211 - 1
(0 - 0)
4 - 72.212.973.00H0.950.250.87TH
ROM D118-10-201 - 1
(1 - 0)
3 - 91.963.153.40H0.960.50.86TX
INT CF04-09-200 - 2
(0 - 1)
6 - 32.083.452.63T0.900.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

UTA Arad            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiUTA Arad
UTA AradFarul Constanta
FC BotosaniUTA Arad
UTA AradFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaUTA Arad
UTA AradUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaUTA Arad
UTA AradRapid Bucuresti
ASK VoitsbergUTA Arad
UTA AradSarajevo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.454.205.70B0.8011.02BX
ROM D126-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 82.893.252.24H0.82-0.251.00BX
ROM D117-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 22.093.303.15B0.850.250.97BX
ROM D110-08-241 - 1
(0 - 1)
10 - 42.463.202.62H0.8500.97HX
ROM D105-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 22.693.052.48T0.9900.83TX
ROM D129-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.683.202.29H0.76-0.251.06BX
ROM D120-07-244 - 2
(1 - 1)
8 - 31.733.554.15B0.960.750.86BT
ROM D113-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 42.973.202.21H0.85-0.250.97BX
INT CF29-06-241 - 7
(0 - 2)
3 - 5T
INT CF28-06-241 - 3
(1 - 0)
7 - 52.253.452.58B0.7501.01BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 22%

Hermannstadt            
Chủ - Khách
HermannstadtCSM Politehnica Iasi
CSM FocsaniHermannstadt
HermannstadtFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaHermannstadt
HermannstadtFC Botosani
FC Otelul GalatiHermannstadt
HermannstadtFC Unirea 2004 Slobozia
Universitaea ClujHermannstadt
HermannstadtCS Universitatea Craiova
HermannstadtPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D131-08-246 - 2
(4 - 1)
3 - 32.053.253.300.790.251.03T
ROMC28-08-240 - 3
(0 - 1)
-
ROM D125-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 53.353.252.030.79-0.51.03X
ROM D119-08-243 - 2
(1 - 0)
4 - 71.913.353.550.910.50.91T
ROM D110-08-242 - 1
(0 - 1)
8 - 12.073.103.400.800.251.02T
ROM D102-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 22.163.003.250.890.250.93X
ROM D126-07-241 - 1
(1 - 1)
5 - 31.953.153.650.950.50.87X
ROM D121-07-243 - 1
(3 - 1)
3 - 82.043.003.601.040.50.78T
ROM D112-07-240 - 0
(0 - 0)
0 - 92.783.202.330.76-0.251.06X
INT CF26-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

UTA AradSo sánh số liệuHermannstadt
  • 14Tổng số ghi bàn17
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Hermannstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
UTA Arad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem
Hermannstadt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UTA AradThời gian ghi bànHermannstadt
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    1
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UTA AradChi tiết về HT/FTHermannstadt
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
UTA AradSố bàn thắng trong H1&H2Hermannstadt
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UTA Arad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D121-09-2024ChủCSM Politehnica Iasi5 Ngày
ROM D128-09-2024KháchCFR Cluj12 Ngày
ROM D105-10-2024ChủPetrolul Ploiesti19 Ngày
Hermannstadt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D121-09-2024ChủCFR Cluj5 Ngày
ROM D128-09-2024KháchPetrolul Ploiesti12 Ngày
ROM D105-10-2024ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

UTA Arad
Hermannstadt
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng33.3% [7]
  • [7] 35.0%Hòa23.8% [7]
  • [8] 40.0%Bại42.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng9.5% [2]
  • [6] 30.0%Hòa4.8% [1]
  • [2] 10.0%Bại33.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 18.18%Hòa11.11% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

UTA Arad VS Hermannstadt ngày 16-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues