So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.5
0.90
0.83
2.5
0.97
1.92
3.40
3.25
Live
0.89
0.5
0.93
-
-
-
-
-
-
Run
-0.98
0
0.80
-0.33
3.5
0.13
26.00
9.50
1.02
BET365Sớm
0.93
0.5
0.93
0.85
2.5
1.00
1.85
3.20
3.80
Live
1.00
0.5
0.85
0.92
2.5
0.92
1.95
3.10
3.60
Run
0.82
0
-0.98
-0.26
3.5
0.18
126.00
9.00
1.07
Mansion88Sớm
0.84
0.5
0.92
0.98
2.75
0.78
1.84
3.45
3.45
Live
0.96
0.5
0.88
0.90
2.5
0.92
1.96
3.35
3.20
Run
1.00
0
0.88
-0.24
3.5
0.14
150.00
7.20
1.05
188betSớm
0.93
0.5
0.91
0.84
2.5
0.98
1.92
3.40
3.25
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.97
0
0.81
-0.32
3.5
0.14
26.00
9.50
1.02
SbobetSớm
0.93
0.5
0.89
0.89
2.5
0.91
1.93
3.10
3.33
Live
0.95
0.5
0.89
0.91
2.5
0.91
1.95
3.18
3.41
Run
0.78
0
-0.94
-0.83
2.5
0.64
32.00
4.62
1.14

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Netanya
ChủHòaKhách
Maccabi Petah Tikva FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi NetanyaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Petah Tikva FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-10] Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154292027141026.7%
721481171128.6%
821512167825.0%
6213810733.3%
[ISR Premier League-11] Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153481228131120.0%
813461361412.5%
72146157928.6%
6132510616.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi NetanyaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi NetanyaMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D127-04-240 - 2
(0 - 1)
4 - 22.693.302.25T0.78-0.251.04TX
ISR D103-02-240 - 1
(0 - 0)
6 - 21.753.503.80B0.980.750.84BX
ISR D105-12-231 - 0
(1 - 0)
1 - 22.443.352.44B0.9100.91BX
ISR D119-02-221 - 1
(0 - 0)
6 - 82.863.152.22H0.82-0.251.00BX
ISR D127-11-212 - 0
(0 - 0)
2 - 22.293.252.65T0.7701.05TX
ISR LATTC08-08-211 - 3
(0 - 1)
5 - 52.353.152.66T0.7901.03TT
ISR D103-03-211 - 1
(0 - 1)
7 - 22.423.152.58H0.8500.97HX
ISR D112-12-203 - 2
(2 - 0)
2 - 62.273.202.74T1.040.250.78TT
ISR LATTC11-08-200 - 1
(0 - 0)
9 - 31.963.253.35B0.970.50.85BX
INT CF31-07-202 - 1
(1 - 1)
8 - 5T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Maccabi Netanya            
Chủ - Khách
Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Haifa
Hapoel HaderaMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemMaccabi Netanya
Maccabi NetanyaMaccabi Haifa
Maccabi Bnei RainaMaccabi Netanya
Maccabi HaifaMaccabi Netanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D102-11-242 - 3
(1 - 2)
6 - 112.373.352.51T0.8500.97TT
ISR D128-10-240 - 3
(0 - 2)
5 - 52.113.452.82B0.890.250.93BT
ISR D121-10-242 - 2
(0 - 0)
1 - 53.303.451.90H0.92-0.50.90BT
ISR D106-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 45.004.151.47B0.97-10.85BT
ISR D130-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.673.502.18B0.82-0.251.00BX
ISR D121-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 52.113.352.88T0.870.250.95TX
ISR D115-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.813.653.40B0.810.51.01BX
ISR D131-08-240 - 2
(0 - 1)
1 - 74.103.851.62B0.95-0.750.87BX
ISR D124-08-244 - 3
(4 - 1)
2 - 32.913.152.17B0.90-0.250.92BT
ISR LATTC17-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCIroni Tiberias
Ashdod MSMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Beer Sheva
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Bnei Raina
Hapoel JerusalemMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Haifa
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCBeitar Jerusalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D102-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.303.252.650.7701.05X
ISR D126-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 62.243.202.761.020.250.80X
ISR D120-10-242 - 5
(1 - 2)
3 - 54.003.501.710.90-0.750.92T
ISR D105-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 82.713.102.321.0600.76T
ISR D128-09-244 - 1
(1 - 0)
3 - 32.083.203.100.830.250.99T
ISR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.983.302.070.99-0.250.83X
ISR D116-09-240 - 1
(0 - 1)
10 - 02.063.153.150.800.251.02X
ISR D101-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 77.404.901.280.90-1.50.92H
ISR D124-08-242 - 0
(2 - 0)
5 - 22.273.252.691.050.250.77X
ISR LATTC19-08-241 - 4
(0 - 3)
3 - 72.553.452.150.75-0.250.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Maccabi NetanyaSo sánh số liệuMaccabi Petah Tikva FC
  • 12Tổng số ghi bàn7
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.7
  • 20Tổng số mất bàn19
  • 2.0Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Netanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Netanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Maccabi Petah Tikva FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
613216.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi NetanyaThời gian ghi bànMaccabi Petah Tikva FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    4
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi NetanyaChi tiết về HT/FTMaccabi Petah Tikva FC
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Maccabi NetanyaSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Petah Tikva FC
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Netanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D130-11-2024KháchHapoel Beer Sheva21 Ngày
ISR D103-12-2024ChủAshdod MS24 Ngày
ISR D107-12-2024KháchIroni Tiberias28 Ngày
Maccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D130-11-2024ChủMaccabi Haifa21 Ngày
ISR D103-12-2024KháchBeitar Jerusalem24 Ngày
ISR D107-12-2024ChủHapoel Kiryat Shmona28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng20.0% [3]
  • [2] 13.3%Hòa26.7% [3]
  • [9] 60.0%Bại53.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng13.3% [2]
  • [1] 6.7%Hòa6.7% [1]
  • [4] 26.7%Bại26.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.87
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.87
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Hòa33.33% [3]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Maccabi Netanya VS Maccabi Petah Tikva FC ngày 11-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues