Cienciano
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Carlos GarcésTiền đạo00000006.35
55Alfredo RamúaTiền vệ00010006.32
2José RugelHậu vệ00000000
8Didier Jeanpier La Torre AranaTiền vệ00000006.8
-A. LecarosTiền đạo00000000
5Leonardo MifflinHậu vệ00000000
1Jeferson NolascoThủ môn00000000
26Rudy PalominoTiền vệ20000006.13
Thẻ vàng
-S. RamírezTiền đạo00000000
77Alejandro·RamirezTiền đạo00000006.81
22Marco Aldair RodriguezTiền đạo00000006.58
31Ítalo EspinozaThủ môn00000007.95
Thẻ đỏ
7Josué EstradaHậu vệ10000006.52
Thẻ đỏ
70Henry Junior Plazas MendozaHậu vệ00000005.82
13German MeraHậu vệ00000006.58
17Jordan GuivinTiền vệ00000006.59
3Marcelo Nicolas·BenitezHậu vệ00001006.12
Thẻ vàng
10Gonzalo Gabriel RitaccoTiền vệ20010106.78
14Claudio TorrejónTiền vệ10000005.6
11Juan RomagnoliTiền vệ20100006.88
Bàn thắngThẻ vàng
Carlos Mannucci
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-John FajardoTiền đạo10000006.66
Thẻ đỏ
-Juniors BarbieriThủ môn00000000
18Matías CortaveHậu vệ00000000
-José CortésTiền đạo20000005.84
-Gonzalo RizzoHậu vệ00000007.61
-Pablo MiguezHậu vệ30000006.81
-Nelinho Minzun·Quina AsinHậu vệ00020005.72
-Emilio SabaHậu vệ10000006.06
6Gustavo VieiraTiền vệ00010006.29
-Ángel BenítezTiền vệ20000005.76
2Alexis CossioHậu vệ00000006.62
-William MimbelaTiền vệ32010207.43
-Alexander SuccarTiền đạo10000006.5
-Luis UrrutiTiền đạo40000005.66
-Jesús CastilloTiền đạo00010006.24
-Christian VelardeTiền vệ00000000
13Mathias LlontopHậu vệ10000006.94
12Manuel HerediaThủ môn00000006.79
-Paolo HurtadoHậu vệ10000106.62
5Marcelo·GaonaHậu vệ00000000

Carlos Mannucci vs Cienciano ngày 12-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues