Bên nào sẽ thắng?

Carlos Mannucci
ChủHòaKhách
Cienciano
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Carlos MannucciSo Sánh Sức MạnhCienciano
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-30] Carlos Mannucci
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34710173464313020.6%
175662028213229.4%
1724111436102711.8%
6123414516.7%
[PER Liga 1-15] Cienciano
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
341410104844521541.2%
178633016301947.1%
176471828221235.3%
6213510733.3%

Thành tích đối đầu

Carlos Mannucci            
Chủ - Khách
CiencianoCarlos Manucci
Carlos ManucciCienciano
CiencianoCarlos Manucci
CiencianoCarlos Manucci
Carlos ManucciCienciano
Carlos ManucciCienciano
CiencianoCarlos Manucci
Carlos ManucciCienciano
CiencianoCarlos Manucci
Carlos ManucciCienciano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D104-03-242 - 2
(1 - 0)
5 - 11.235.208.50H1.001.750.82TT
PER D126-08-232 - 0
(1 - 0)
2 - 92.213.302.74T0.980.250.78TX
PER D108-04-231 - 0
(0 - 0)
7 - 31.404.356.40B1.001.250.88TX
PER D103-09-222 - 0
(1 - 0)
12 - 41.304.707.20B1.001.50.82BX
PER D116-04-220 - 2
(0 - 1)
14 - 72.863.352.12B0.93-0.250.89BX
PER D125-09-211 - 3
(0 - 1)
3 - 162.293.202.68B1.060.250.76BT
PER D103-05-215 - 2
(3 - 1)
5 - 42.013.153.30B1.010.50.81BT
PER D107-03-200 - 2
(0 - 0)
3 - 11.873.453.60B0.870.51.01BX
PER D218-12-180 - 1
(0 - 0)
2 - 52.163.652.62T0.960.250.80TX
PER D218-11-185 - 2
(1 - 1)
10 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Carlos Mannucci            
Chủ - Khách
Sporting CristalCarlos Manucci
Carlos ManucciAD Tarma
Comerciantes UnidosCarlos Manucci
Carlos ManucciDeportivo Union Comercio
Universitario De DeportesCarlos Manucci
Alianza Atletico SullanaCarlos Manucci
Carlos ManucciUniv.Cesar Vallejo
Cusco FCCarlos Manucci
Carlos ManucciDeportivo Garcilaso
Sport HuancayoCarlos Manucci
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D104-08-244 - 0
(2 - 0)
8 - 21.195.709.50B0.831.750.99BT
PER D101-08-243 - 2
(2 - 1)
8 - 43.153.202.04T0.97-0.250.79TT
PER D126-07-242 - 1
(2 - 0)
7 - 11.683.554.10B0.890.750.87BT
PER D121-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 51.923.353.35H0.920.50.90TX
PER D113-07-246 - 0
(2 - 0)
5 - 31.126.5013.50B0.8220.94BT
PER D126-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.583.704.70H0.810.751.01TX
PER D119-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 62.513.252.42H0.9500.87HX
PER D111-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 41.374.356.30B0.921.250.90BT
PER D104-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 92.173.352.79H0.940.250.88TX
PER D126-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 41.384.556.30B0.911.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Cienciano            
Chủ - Khách
CiencianoLos Chankas
Sport BoysCienciano
Sporting CristalCienciano
CiencianoAD Tarma
Comerciantes UnidosCienciano
CiencianoSporting Cristal
CiencianoUniversitario De Deportes
Deportivo Union ComercioCienciano
CiencianoUniversitario De Deportes
Alianza Atletico SullanaCienciano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D103-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 11.833.503.500.830.50.99X
PER D130-07-242 - 0
(1 - 0)
7 - 51.883.353.450.880.50.88X
PER D127-07-245 - 1
(1 - 1)
6 - 51.294.907.000.901.50.86T
PER D121-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.183.352.750.990.250.83X
PER D113-07-241 - 2
(1 - 2)
9 - 62.523.252.400.9300.83T
INT CF06-07-242 - 1
(0 - 1)
6 - 6
INT CF30-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 91.783.453.350.780.50.92X
PER D127-05-241 - 1
(1 - 0)
7 - 32.203.402.711.010.250.81X
PER D121-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.963.202.130.93-0.250.89X
PER D113-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 22.063.253.050.810.251.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Carlos MannucciSo sánh số liệuCienciano
  • 5Tổng số ghi bàn7
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.7
  • 19Tổng số mất bàn11
  • 1.9Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Carlos Mannucci
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem1XemXem13XemXem36.4%XemXem14XemXem63.6%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Cienciano
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem1XemXem12XemXem40.9%XemXem8XemXem36.4%XemXem14XemXem63.6%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Carlos Mannucci
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem2XemXem11XemXem40.9%XemXem7XemXem31.8%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Cienciano
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem3XemXem10XemXem40.9%XemXem6XemXem27.3%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Carlos MannucciThời gian ghi bànCienciano
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    8
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    8
    Bàn thắng H1
    10
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Carlos MannucciChi tiết về HT/FTCienciano
  • 1
    2
    T/T
    1
    4
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    4
    4
    H/H
    4
    2
    H/B
    1
    3
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    4
    B/B
ChủKhách
Carlos MannucciSố bàn thắng trong H1&H2Cienciano
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    6
    9
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    9
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Carlos Mannucci
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D118-08-2024KháchLos Chankas7 Ngày
PER D121-08-2024KháchSport Boys10 Ngày
PER D127-08-2024ChủAtletico Grau15 Ngày
Cienciano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D117-08-2024ChủAtletico Grau6 Ngày
PER D121-08-2024KháchAlianza Lima9 Ngày
PER D126-08-2024ChủFBC Melgar14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 20.6%Thắng41.2% [14]
  • [10] 29.4%Hòa29.4% [14]
  • [17] 50.0%Bại29.4% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 14.7%Thắng17.6% [6]
  • [6] 17.6%Hòa11.8% [4]
  • [6] 17.6%Bại20.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    64 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.41
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Carlos Mannucci VS Cienciano ngày 12-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues