Morocco
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mohamed ChibiHậu vệ00000000
17Abdessamad EzzalzouliTiền đạo10130008.18
Bàn thắng
-Soufiane·RahimiTiền vệ10001006.07
Thẻ vàng
19Youssef En-NesyriTiền đạo40100006.27
Bàn thắng
26Adam Aznou Ben CheikhHậu vệ00000000
13Eliesse Ben SeghirTiền vệ41210009.04
Bàn thắngThẻ đỏ
24Reda BelahyaneTiền vệ00000006.22
18Abdel·AbqarHậu vệ00000000
-Amine AdliTiền vệ20010005.69
-Ilias Akhomach ChakkourTiền đạo00000000
22Salaheddine ChihabThủ môn00000000
20Ayoub El KaabiTiền đạo00000006.5
23Bilal El KhannoussTiền vệ00000000
-Osame SahraouiTiền vệ10000006.8
15Ismael SaibariTiền đạo00010006.54
14Oussama TarghallineTiền vệ00000000
12Munir Mohand Mohamedi El KajouiThủ môn00000006.09
2Achraf HakimiHậu vệ10010008.28
Thẻ vàng
16Jamal HarkassHậu vệ00000007.63
5Nayef AguerdHậu vệ00001007.77
-Youssef BelammarTiền vệ10020007.44
8Azz-Eddine OunahiTiền vệ10020006.77
4Sofyan AmrabatTiền vệ00000006.25
Central African Republic
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Goduine KoyalipouTiền vệ00010006.12
11Ghislain Vnuste BaboulaTiền đạo10010006.61
16Dominique YoufeiganeThủ môn00000000
-Axel UrieTiền vệ00000000
-Trésor ToropitéTiền vệ00000006.59
1Geoffrey LembetThủ môn00000005.26
-F. YangaoHậu vệ00000005.65
23Cédric YambéréHậu vệ00010006.68
5S. NdobeHậu vệ00000005.16
7N. AtoTiền vệ10010006.75
-I. NgomaTiền đạo10010005.68
Thẻ vàng
19Geoffrey KondogbiaTiền vệ00010007.27
14Séverin TatolnaHậu vệ00010006.77
12Isaac Solet BomawokoTiền vệ00010006.3
-Basile SelembyHậu vệ00000000
-F. NiamathéHậu vệ00000000
4Dylan MboumbouniHậu vệ00000000
18H. Mamadou DangaboTiền đạo00000000
-E. Mabekondiasson-00000006.53
22J. BimakoThủ môn00000000
8Brad Thomas PiriouaTiền vệ00000006.28
10K. NamngandaTiền đạo10000005.93
9Louis MafoutaTiền đạo10000006.08

Central African Republic vs Morocco ngày 16-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues