Celtic FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Kasper SchmeichelThủ môn00000000
2Alistair JohnstonHậu vệ00000000
20Cameron Carter-VickersHậu vệ10100000
Bàn thắng
6Auston TrustyHậu vệ00000000
11Álex ValleHậu vệ00000000
27Arne EngelsTiền vệ10002000
42Callum McGregorTiền vệ00000000
Thẻ vàng
41Reo HatateHậu vệ20000000
10Nicolas KühnTiền đạo20101000
Bàn thắng
38Daizen MaedaTiền đạo30201000
Bàn thắng
8Kyogo FuruhashiTiền đạo10100000
Bàn thắng
13Hyun-Jun YangTiền đạo00000000
3Greg TaylorHậu vệ00000000
12Viljami SinisaloThủ môn00000000
5Liam ScalesHậu vệ00000000
56Anthony RalstonHậu vệ00000000
7Luis PalmaTiền đạo00000000
49James ForrestTiền vệ00000000
28Paulo BernardoTiền vệ00000000
9Adam IdahTiền đạo00000000
Aberdeen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Dimitar MitovThủ môn00000000
2Nicky DevlinHậu vệ00000000
33Slobodan RubezicTiền đạo00000000
Thẻ vàng
21Gavin MolloyHậu vệ00000000
Thẻ vàng
3Jack MackenzieHậu vệ00000000
4Graeme ShinnieTiền vệ00000000
6Sivert Heltne NilsenTiền vệ00000000
Thẻ vàng
7Jamie McGrathTiền đạo20000100
11Luis LopesTiền đạo00000000
Thẻ vàng
18Ante PalaversaTiền vệ00000000
32Peter AmbroseTiền đạo00000000
17Vicente BesuijenTiền đạo00000000
31Ross DoohanThủ môn00000000
27Angus MacDonaldHậu vệ00000000
15James McGarryTiền vệ00000000
22Jack MilneTiền vệ00000000
-Shayden MorrisTiền đạo00000000
10Leighton ClarksonTiền vệ00000000
81Topi KeskinenTiền vệ00000000
19Ester SoklerTiền vệ10000000
Thẻ vàng

Celtic FC vs Aberdeen ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues