So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
1.5
1.00
0.84
3
0.96
1.32
4.80
6.50
Live
0.95
2
0.87
0.78
3.5
-0.98
1.19
6.10
8.70
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.22
3.5
0.02
1.04
8.80
23.00
BET365Sớm
0.80
1.5
1.00
0.80
3
1.00
1.27
5.50
7.00
Live
0.97
2
0.82
0.80
3.5
1.00
1.22
7.00
9.00
Run
0.26
0
-0.37
-0.13
3.5
0.07
1.00
29.00
101.00
Mansion88Sớm
0.86
1.5
0.90
0.86
3
0.90
1.30
4.90
6.80
Live
0.93
2
0.91
0.66
3.25
-0.84
1.19
6.30
8.40
Run
0.20
0
-0.36
-0.28
3.5
0.16
1.08
5.90
39.00
188betSớm
0.73
1.5
-0.95
0.85
3
0.97
1.32
4.80
6.50
Live
0.94
2
0.90
0.78
3.5
-0.96
1.19
6.10
8.70
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.23
3.5
0.05
1.04
8.80
23.00
SbobetSớm
0.90
1.5
0.92
0.84
3
0.96
1.28
4.72
6.50
Live
0.85
2
0.99
0.78
3.5
-0.96
1.18
6.20
8.80
Run
0.20
0
-0.36
-0.15
3.5
0.01
1.07
6.60
30.00

Bên nào sẽ thắng?

Haiti
ChủHòaKhách
Puerto Rico
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HaitiSo Sánh Sức MạnhPuerto Rico
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Phong Độ45%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CONCACAF Nations League-1] Haiti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6600295181100.0%
330014391100.0%
330015291100.0%
660023718100.0%
[CONCACAF Nations League-2] Puerto Rico
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
630311129250.0%
3201866266.7%
3102363233.3%
63121481050.0%

Thành tích đối đầu

Haiti            
Chủ - Khách
Puerto RicoHaiti
HaitiPuerto Rico
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CONCACAF NL07-09-241 - 4
(1 - 0)
0 - 53.603.501.79T0.97-0.50.79TT
CGC CZ11-09-122 - 1
(0 - 0)
- T

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Haiti            
Chủ - Khách
HaitiAruba
ArubaHaiti
HaitiSint Maarten
Puerto RicoHaiti
BarbadosHaiti
HaitiSt. Lucia
French GuianaHaiti
HaitiJamaica
SurinameHaiti
JamaicaHaiti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CONCACAF NL15-10-245 - 3
(2 - 2)
6 - 11.029.5015.50T0.8530.85TT
CONCACAF NL12-10-241 - 3
(1 - 2)
0 - 915.508.301.07T0.90-2.50.86BT
CONCACAF NL09-09-246 - 0
(1 - 0)
8 - 21.0212.0019.00T0.953.750.81TT
CONCACAF NL07-09-241 - 4
(1 - 0)
0 - 53.603.501.79T0.97-0.50.79TT
WCPCA09-06-241 - 3
(0 - 2)
1 - 415.508.501.07T0.94-2.50.82BT
WCPCA06-06-242 - 1
(0 - 1)
9 - 31.195.609.40T0.861.750.96TH
INT FRL23-03-241 - 1
(0 - 1)
- H
CONCACAF NL16-10-232 - 3
(1 - 1)
3 - 62.633.302.30B1.0400.78BT
CONCACAF NL12-10-231 - 1
(1 - 0)
5 - 42.703.152.33H1.0600.76HX
CONCACAF NL13-09-232 - 2
(0 - 2)
12 - 11.853.103.50H0.850.50.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 88%

Puerto Rico            
Chủ - Khách
Puerto RicoSint Maarten
Sint MaartenPuerto Rico
ArubaPuerto Rico
Puerto RicoHaiti
Puerto RicoAnguilla
El SalvadorPuerto Rico
BelizePuerto Rico
BelizePuerto Rico
Puerto RicoBahamas
Antigua BarbudaPuerto Rico
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CONCACAF NL14-10-242 - 1
(1 - 0)
2 - 01.265.207.300.821.51.00X
CONCACAF NL11-10-243 - 2
(1 - 1)
3 - 511.006.601.140.99-20.77T
CONCACAF NL10-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 55.404.501.400.85-1.250.91X
CONCACAF NL07-09-241 - 4
(1 - 0)
0 - 53.603.501.79T0.97-0.50.79TT
WCPCA12-06-248 - 0
(2 - 0)
6 - 00.7750.93T
WCPCA07-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.354.456.500.871.250.95X
INT FRL25-03-243 - 0
(1 - 0)
-
INT FRL22-03-241 - 1
(1 - 1)
-
CONCACAF NL22-11-236 - 1
(4 - 0)
9 - 01.068.8016.000.792.50.97T
CONCACAF NL18-11-232 - 3
(0 - 2)
3 - 22.913.401.950.75-0.50.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

HaitiSo sánh số liệuPuerto Rico
  • 29Tổng số ghi bàn24
  • 2.9Trung bình ghi bàn2.4
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%
HaitiThời gian ghi bànPuerto Rico
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    9
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HaitiChi tiết về HT/FTPuerto Rico
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
HaitiSố bàn thắng trong H1&H2Puerto Rico
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Haiti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPCA06-06-2025KháchAruba200 Ngày
WCPCA09-06-2025ChủCuracao203 Ngày
Puerto Rico
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPCA05-06-2025KháchSuriname199 Ngày
WCPCA09-06-2025ChủSt. Vincent Grenadines203 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 100.0%Thắng50.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 50.0%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 100.00%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Haiti VS Puerto Rico ngày 19-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues