So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
1.25
-0.93
0.84
2.75
-0.98
1.38
5.00
7.80
Live
0.98
1.5
0.91
0.93
3
0.95
1.35
5.30
8.10
Run
0.09
-0.25
-0.21
-0.14
4.5
0.02
18.50
1.02
19.50
BET365Sớm
0.83
1.25
-0.93
0.83
2.75
-0.97
1.36
4.75
8.00
Live
0.95
1.5
0.90
0.95
3
0.90
1.33
4.75
9.00
Run
1.00
0
0.85
-0.19
4.5
0.12
23.00
1.03
19.00
Mansion88Sớm
-0.92
1.5
0.79
0.84
2.75
-0.98
1.38
4.80
7.00
Live
0.97
1.5
0.95
0.86
3
-0.96
1.31
5.50
9.90
Run
0.99
0
0.91
-0.28
4.5
0.17
3.50
1.75
4.10
188betSớm
0.85
1.25
-0.95
0.85
2.75
-0.97
1.38
5.00
7.80
Live
0.94
1.5
0.98
0.98
3
0.92
1.34
5.40
8.20
Run
0.96
0
0.94
-0.13
4.5
0.03
19.50
1.02
19.50
SbobetSớm
-0.90
1.5
0.80
0.87
2.75
-0.99
1.34
4.55
7.20
Live
0.92
1.5
1.00
0.95
3
0.95
1.31
5.40
8.40
Run
0.92
0
0.98
-0.14
4.5
0.06
14.50
1.04
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Bodo Glimt
ChủHòaKhách
Fredrikstad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bodo GlimtSo Sánh Sức MạnhFredrikstad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-5] Bodo Glimt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11003135100.0%
11003134100.0%
00000006%
6231117933.3%
[NOR Eliteserien-1] Fredrikstad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33007191100.0%
22003061100.0%
11004131100.0%
623144933.3%

Thành tích đối đầu

Bodo Glimt            
Chủ - Khách
FredrikstadBodo Glimt
Bodo GlimtFredrikstad
FredrikstadBodo Glimt
FredrikstadBodo Glimt
Bodo GlimtFredrikstad
Bodo GlimtFredrikstad
FredrikstadBodo Glimt
FredrikstadBodo Glimt
FredrikstadBodo Glimt
Bodo GlimtFredrikstad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D101-04-240 - 2
(0 - 0)
1 - 54.804.401.63T0.80-11.02TX
NOR AL16-08-174 - 0
(2 - 0)
4 - 11.255.707.80T0.941.750.94TT
NOR AL23-04-170 - 1
(0 - 0)
11 - 23.053.302.15T0.98-0.250.90TX
NOR AL07-10-132 - 0
(1 - 0)
- 2.903.402.15B0.98-0.250.90BX
NOR AL07-07-134 - 0
(0 - 0)
- 1.753.504.10T1.000.750.88TT
NOR AL15-09-101 - 2
(1 - 0)
- 2.353.202.75B1.080.250.80BH
NOR AL02-05-100 - 0
(0 - 0)
- 2.153.203.10H0.940.250.94TX
INT CF08-03-102 - 0
(2 - 0)
- 2.353.202.65B0.7701.05BX
NOR D128-06-092 - 2
(1 - 2)
- 1.603.656.50H1.0410.86TT
NOR D115-03-091 - 1
(0 - 1)
- 2.073.303.75H0.810.251.09TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Bodo Glimt            
Chủ - Khách
MoldeBodo Glimt
Bodo GlimtRosenborg
Sporting BragaBodo Glimt
Tromso ILBodo Glimt
Saint GilloiseBodo Glimt
Bodo GlimtKristiansund BK
Bodo GlimtFC Porto
BrannBodo Glimt
Bodo GlimtHam-Kam
StromsgodsetBodo Glimt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D103-11-243 - 3
(2 - 1)
6 - 22.353.552.71H1.050.250.83TT
NOR D128-10-242 - 3
(1 - 1)
13 - 61.534.755.30B0.8511.03HT
UEFA EL23-10-241 - 2
(0 - 0)
9 - 21.804.203.90T1.000.750.82TH
NOR D119-10-240 - 0
(0 - 0)
0 - 63.953.951.75H0.93-0.750.95BX
UEFA EL03-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.943.803.30H0.940.50.88TX
NOR D129-09-244 - 0
(3 - 0)
10 - 61.178.5012.50T0.982.250.90TT
UEFA EL25-09-243 - 2
(2 - 1)
2 - 93.353.651.98T0.90-0.50.98TT
NOR D122-09-244 - 1
(3 - 0)
5 - 92.704.002.31B0.82-0.251.06BT
NOR D113-09-243 - 0
(0 - 0)
8 - 61.296.009.20T1.001.750.88TX
NOR D101-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 14.054.451.73T0.97-0.750.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Fredrikstad            
Chủ - Khách
FredrikstadKristiansund BK
FredrikstadKFUM Oslo
StromsgodsetFredrikstad
FredrikstadLillestrom
ValerengaFredrikstad
Sarpsborg 08Fredrikstad
FredrikstadViking
MoldeFredrikstad
FredrikstadOdd Grenland
HaugesundFredrikstad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D103-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 31.693.854.350.880.751.00X
NORC30-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 02.053.303.450.790.251.03X
NOR D126-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 42.313.552.721.060.250.82X
NOR D120-10-242 - 1
(0 - 0)
5 - 51.933.653.500.930.50.95T
NORC06-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.363.652.620.8101.01X
NOR D128-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 22.273.553.050.990.250.89X
NOR D122-09-243 - 2
(2 - 0)
7 - 62.653.702.491.0000.88T
NOR D114-09-246 - 1
(3 - 1)
12 - 51.674.104.850.860.751.02T
NOR D131-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.534.405.800.9010.98X
NOR D125-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.833.302.360.80-0.251.08X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Bodo GlimtSo sánh số liệuFredrikstad
  • 19Tổng số ghi bàn10
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Bodo Glimt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem0XemXem13XemXem51.9%XemXem13XemXem48.1%XemXem14XemXem51.9%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Fredrikstad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem15XemXem1XemXem11XemXem55.6%XemXem11XemXem40.7%XemXem16XemXem59.3%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Bodo Glimt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem7XemXem0XemXem20XemXem25.9%XemXem13XemXem48.1%XemXem14XemXem51.9%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
14XemXem2XemXem0XemXem12XemXem14.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Fredrikstad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem5XemXem11XemXem40.7%XemXem8XemXem29.6%XemXem13XemXem48.1%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem4XemXem5XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Bodo GlimtThời gian ghi bànFredrikstad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    11
    0 Bàn
    11
    8
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    6
    2
    4+ Bàn
    16
    17
    Bàn thắng H1
    41
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Bodo GlimtChi tiết về HT/FTFredrikstad
  • 6
    6
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    8
    6
    H/T
    3
    7
    H/H
    1
    3
    H/B
    2
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Bodo GlimtSố bàn thắng trong H1&H2Fredrikstad
  • 11
    6
    Thắng 2+ bàn
    5
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bodo Glimt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D123-11-2024KháchOdd Grenland13 Ngày
UEFA EL28-11-2024KháchManchester United18 Ngày
NOR D101-12-2024ChủLillestrom21 Ngày
Fredrikstad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D123-11-2024ChủHam-Kam13 Ngày
NOR D101-12-2024KháchSandefjord21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 100.0%Thắng100.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 100.0%Thắng33.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [3] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Bodo Glimt VS Fredrikstad ngày 11-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues