Manchester United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24André OnanaThủ môn00000006.3
3Noussair MazraouiHậu vệ00010006.3
2Victor LindelöfHậu vệ00010007.6
Thẻ đỏ
35Jonny EvansHậu vệ00000007.4
20Diogo DalotHậu vệ10010007
25Manuel UgarteTiền vệ00000006.5
Thẻ vàng
18CasemiroTiền vệ30010007.2
Thẻ vàng
8Bruno FernandesTiền vệ20001006.8
17Alejandro GarnachoTiền đạo20010006.4
41Harry AmassHậu vệ00000000
21Antony Matheus dos SantosTiền đạo00000000
4Matthijs De LigtHậu vệ00000000
11Joshua ZirkzeeTiền đạo00000000
36Ethan WheatleyTiền đạo00000000
10Marcus RashfordTiền đạo10000010
7Mason MountTiền vệ00000000
6Lisandro MartínezHậu vệ00010000
22Tom HeatonThủ môn00000000
75Jayce FitzgeraldTiền vệ00000000
14Christian EriksenTiền vệ00000000
1Altay BayindirThủ môn00000000
16Amad DialloTiền vệ50220007.2
Bàn thắng
9Rasmus Winther·HojlundTiền đạo20000006.1
PAOK Saloniki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
42Dominik KotarskiThủ môn00000006.6
-Jonny OttoHậu vệ00010006.6
16Tomasz KędzioraHậu vệ00000006.6
-Omar ColleyHậu vệ00010007.6
21Abdul Baba RahmanHậu vệ00010006.7
-Kiril DespodovTiền vệ00000000
-Konstantinos ThymianisHậu vệ00000000
71BrandonTiền đạo00000000
-Shola Shoretire-00000000
23Joan SastreHậu vệ00000000
-dimitrios monastirlis-00000000
5Ioannis MichailidisHậu vệ00000000
-Fedor ChalovTiền đạo00000000
-Konstantinos BalomenosThủ môn00000000
-Tiemoué BakayokoTiền vệ00000000
27Magomed OzdoevTiền vệ00000006.7
22Stefan SchwabTiền vệ10000106.5
14Andrija ŽivkovićTiền đạo30000006.9
-Mady CamaraTiền vệ30000006.4
11Taison Barcellos FredaTiền đạo00010006.5
-Tarik TissoudaliTiền đạo10000006.4
Thẻ vàng

Manchester United vs PAOK Saloniki ngày 08-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues