So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.5
0.96
0.81
2.5
0.95
1.80
3.50
3.55
Live
0.81
0.25
0.95
0.85
2.5
0.91
2.04
3.40
2.98
Run
0.05
-0.25
-0.23
-0.26
4.5
0.06
1.04
9.50
20.00
BET365Sớm
0.83
0.75
0.98
0.80
2.5
1.00
1.62
3.40
5.00
Live
0.87
0.25
0.92
0.95
2.5
0.85
2.10
3.60
2.80
Run
0.80
0
1.00
-0.14
4.5
0.08
1.08
9.00
17.00
Mansion88Sớm
-0.89
0.75
0.65
-0.99
2.75
0.75
1.80
3.45
3.70
Live
0.94
0.25
0.90
0.92
2.5
0.84
2.09
3.20
2.91
Run
0.81
0
-0.97
-0.79
4.5
0.61
1.03
7.40
92.00
188betSớm
0.81
0.5
0.97
0.89
2.5
0.89
1.80
3.50
3.55
Live
0.82
0.25
0.96
0.86
2.5
0.92
2.04
3.40
2.98
Run
0.96
0
0.88
-0.27
4.5
0.09
1.02
10.50
21.00
SbobetSớm
0.82
0.5
1.00
0.85
2.5
0.95
1.82
3.20
3.59
Live
0.94
0.25
0.90
0.92
2.5
0.90
2.15
3.16
2.95
Run
-
-
-
0.77
5
-0.95
1.03
8.20
36.00

Bên nào sẽ thắng?

Novi Pazar
ChủHòaKhách
IMT Novi Beograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Novi PazarSo Sánh Sức MạnhIMT Novi Beograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 2T 0H 3B
    3T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-9] Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20749304025935.0%
10424172214740.0%
10325131811930.0%
63031011950.0%
[SER Super liga-14] IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185492432191427.8%
83231114111437.5%
10226131881120.0%
6105715316.7%

Thành tích đối đầu

Novi Pazar            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradNovi Pazar
IMT Novi BeogradNovi Pazar
Novi PazarIMT Novi Beograd
Novi PazarIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradNovi Pazar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D107-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 12.313.302.60T0.8001.02TX
SER D110-12-231 - 0
(0 - 0)
6 - 42.293.152.74B1.060.250.76BX
SER D114-08-233 - 4
(2 - 1)
3 - 71.733.404.05B0.960.750.86BT
SER D129-05-220 - 2
(0 - 0)
2 - 8B
SER D125-05-221 - 3
(1 - 2)
11 - 62.083.253.05T0.840.250.98TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Novi Pazar            
Chủ - Khách
FK Zeleznicar PancevoNovi Pazar
Novi PazarPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacNovi Pazar
Vojvodina Novi SadNovi Pazar
Novi PazarRadnicki 1923 Kragujevac
Backa TopolaNovi Pazar
Novi PazarCukaricki Stankom
Novi PazarJedinstvo UB
TekstilacNovi Pazar
Novi PazarMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D126-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 01.843.303.60T0.840.50.98TX
SER D121-10-243 - 4
(2 - 2)
9 - 33.353.351.90B0.92-0.50.90BT
SER D106-10-242 - 1
(0 - 1)
5 - 72.663.052.39B0.9800.78BT
SER D102-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 21.474.155.10T0.8210.94TX
SER D128-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 42.693.502.16T0.84-0.250.98TX
SER D121-09-245 - 2
(0 - 0)
7 - 01.503.955.00B0.9310.89BT
SER D115-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 42.753.352.18H0.83-0.250.99BT
SER D131-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 01.424.155.70T1.041.250.78TT
SER D124-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 62.522.982.59B0.8800.94BT
SER D117-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 12.063.253.05B0.810.251.01BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

IMT Novi Beograd            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradTekstilac
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradCrvena Zvezda
OFK BeogradIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradVojvodina Novi Sad
IMT Novi BeogradRadnicki 1923 Kragujevac
FK Spartak Zlatibor VodaIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradRadnicki Nis
Jedinstvo UBIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoIMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D125-10-243 - 0
(1 - 0)
9 - 21.573.654.800.780.750.98T
SER D120-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 101.903.403.350.900.50.92X
SER D106-10-241 - 3
(0 - 1)
3 - 1216.508.001.070.80-2.50.96T
SER D128-09-244 - 3
(2 - 1)
5 - 71.933.403.250.930.50.89T
SER D122-09-240 - 3
(0 - 0)
2 - 93.103.252.041.03-0.250.79T
SER D118-09-240 - 4
(0 - 2)
3 - 32.363.452.470.8600.96T
SER D113-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 72.173.053.000.920.250.90H
SER D130-08-243 - 1
(1 - 0)
8 - 42.243.252.731.000.250.76T
SER D124-08-242 - 3
(1 - 3)
2 - 72.633.052.430.9900.83T
SER D118-08-242 - 1
(1 - 1)
2 - 31.833.503.500.830.50.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 89%

Novi PazarSo sánh số liệuIMT Novi Beograd
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 17Tổng số mất bàn22
  • 1.7Trung bình mất bàn2.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Novi Pazar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Novi Pazar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
6600100.0%Xem233.3%233.3%Xem
IMT Novi Beograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Novi PazarThời gian ghi bànIMT Novi Beograd
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    7
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    6
    Bàn thắng H1
    8
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Novi PazarChi tiết về HT/FTIMT Novi Beograd
  • 2
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Novi PazarSố bàn thắng trong H1&H2IMT Novi Beograd
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Novi Pazar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D109-11-2024KháchRadnicki Nis7 Ngày
SER D123-11-2024KháchFK Spartak Zlatibor Voda21 Ngày
SER D130-11-2024ChủVojvodina Novi Sad28 Ngày
IMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D109-11-2024ChủCukaricki Stankom7 Ngày
SER D123-11-2024ChủBacka Topola21 Ngày
SER D130-11-2024KháchRadnicki 1923 Kragujevac28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Novi Pazar
Chấn thương
IMT Novi Beograd

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 35.0%Thắng27.8% [5]
  • [4] 20.0%Hòa22.2% [5]
  • [9] 45.0%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng11.1% [2]
  • [2] 10.0%Hòa11.1% [2]
  • [4] 20.0%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Novi Pazar VS IMT Novi Beograd ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues