Novi Pazar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Almedin ZilkićTiền vệ00000006.88
Thẻ vàng
-D. Stojanović-00000000
-D. Isailović-00000000
5Semir AlicTiền vệ00000006.81
-Ognjen BjeličićTiền đạo00000000
12Stefan PopovicThủ môn00000007.5
9Aleksandar MesarovicTiền vệ00011017.56
22Adem LjajićTiền vệ20100028.36
Bàn thắngThẻ đỏ
-E. Opara-30031026.31
-Ajia Soliu Yakub-00000000
20Jovan MituljikićTiền vệ00000006.19
33Ivan LakićevićHậu vệ00000000
-Toheeb Dare BamigboyeHậu vệ00000000
-D. BojatHậu vệ00000006.3
-A. ĐurićTiền vệ00000006.27
4Ognjen MršićHậu vệ00000006.16
Thẻ vàng
3Nemanja MiletićHậu vệ00000006.05
Thẻ vàng
-Vladan VidakovićTiền vệ21000007.42
-A. Adeshina-10120007.72
Bàn thắng
77Rodney AntwiTiền đạo40130027.75
Bàn thắng
-Ensar BrahicTiền đạo10000016.62
27Ognjen BjeličićTiền vệ00000000
IMT Novi Beograd
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5nikola glisicTiền đạo31040006
6Yoann CourtTiền vệ40000005.37
-Vladimir·LucicTiền vệ30010106.82
-M. Jović-10100008.1
Bàn thắng
-sinisa popovicHậu vệ00000000
Thẻ vàng
10Alen StevanovićTiền vệ00000006.88
-kadir gicic-00000000
23Boston BillupsTiền vệ00000000
70Maxime Do CoutoTiền vệ00010005.86
14Marko JevtićHậu vệ00000000
25Nikola krsticTiền đạo00000000
-Kadir Gicić-00000000
22Milan SpremoHậu vệ00000000
24Goran VuklisThủ môn00000006.11
-S. Bastaja-00000006.85
-Siniša PopovićHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Alen StevanovićTiền vệ00010006.88
7Luka LukovićTiền đạo10000006.75
16Irfan zulficTiền vệ20000007.24
-L. Krstović-10000000
-Oriyomi Ahmed LebiTiền đạo10000000
11Aleksandar LutovacTiền đạo10020006.32
-Vladimir RadocajTiền đạo20010006.28
4Antoine BatisseHậu vệ00000005.5

Novi Pazar vs IMT Novi Beograd ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues