Havre Athletic Club
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Josue CasimirTiền đạo00000006.31
Thẻ vàng
30Arthur DesmasThủ môn00000007.06
45Issa SoumaréTiền đạo00000000
44Ismail BounebTiền vệ00000000
1Mathieu GorgelinThủ môn00000000
29Samuel GrandsirTiền đạo00000000
19Rassoul NdiayeTiền vệ00000000
14Daler KuzyaevTiền vệ00000000
78Daren Nbenbege MosengoTiền vệ00000000
11Emmanuel SabbiTiền vệ00000000
22Yoann SalmierHậu vệ00000000
7Loïc NegoHậu vệ10000006.8
6Étienne Youte KinkoueHậu vệ00000006.68
4Gautier LlorisHậu vệ00000006.16
93Arouna SanganteHậu vệ00000006.69
Thẻ vàng
18Yanis ZouaouiTiền vệ00030007.17
Thẻ đỏ
8Yassine KechtaTiền vệ20000005.94
5Oussama TarghallineTiền vệ00000006.87
94Abdoulaye TouréTiền vệ40110005.96
Bàn thắng
21Antoine JoujouTiền đạo20000006.13
AS Saint-Étienne
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Ibrahima WadjiTiền đạo00000000
-Beres OwusuTiền vệ00000000
3Mickael NadeHậu vệ00000000
14Louis MoutonTiền vệ00000000
1Brice MaubleuThủ môn00000000
26Lamine FombaTiền vệ00000000
39Ayman AikiTiền đạo00000000
8Dennis AppiahHậu vệ00000005.11
20Augustine BoakyeTiền vệ00000000
30Gautier LarsonneurThủ môn00000006.09
Thẻ vàng
27Yvann MaconHậu vệ00010006.27
21Dylan BatubinsikaHậu vệ00000006.24
5Yunis AbdelhamidHậu vệ10010006.67
35Marwann NzuziHậu vệ10000006.71
Thẻ vàng
10Florian TardieuTiền vệ00000006.06
22Zuriko DavitashviliTiền đạo00000006.68
11Benjamin Craig OldTiền vệ10020006.72
37mathis amougouTiền vệ10010006.21
18Mathieu CafaroTiền vệ31000006.51
Thẻ vàng
9Ibrahim SissokoTiền đạo20000006.11

AS Saint-Étienne vs Havre Athletic Club ngày 25-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues